Những câu hỏi liên quan
PH
Xem chi tiết
MN
15 tháng 10 2021 lúc 8:38

1. A. looked B. watched C. carried D. stopped
2. A. unite B. underline C. university D. uniform
3. A. danger B. angry C. language D. passage
4. A. character B. children C. teacher D. change
5. A. look B. cook C. book D. roof
6. A. school B. chemist C. machine D. ache
7. A. hard B. who C. honest D. house
8. A. passed B. danced C. lived D. walked
9 A. study B. success C. surprise D. sugar

Bình luận (0)
QY
Xem chi tiết
DH
8 tháng 6 2021 lúc 13:25

1 C

2 B

3 A

4 B

5 D

6 C

Bình luận (1)
SB
8 tháng 6 2021 lúc 13:25

1C

2 B

3 A

4 D

5 D

6 C

Bình luận (0)
MN
8 tháng 6 2021 lúc 13:26

1. A. language B. math C. art D. has                  (a)
2. A. night B. giraffe C. tiger D. time                    (i)
3. A. door B. school C. football D. room.             (oo)
4. A. fun B. ruler C. number D. subject.               (u)
5. A. teach B. eat C. please D. year.                    (ea)
6. A. windy B. sunny C. sky D. rainy        

Bình luận (0)
NH
Xem chi tiết
H24
8 tháng 1 2022 lúc 9:53

1ko có đáp án đúng

2B

3A

4A

5B

6D

7D

8B

Bình luận (2)
NM
Xem chi tiết
KJ
4 tháng 12 2016 lúc 19:44

chọn D nhé!

cách phát âm các ý nhé!

a,ch

b,ch

c,ch

d,k

Bình luận (0)
TL
10 tháng 12 2016 lúc 19:25

a)chat b)peach c)chocolate d)chesmistry

Bình luận (0)
QM
23 tháng 10 2017 lúc 21:20

Tìm từ có cách phát âm khác biệt ở âm ch :

a)chat b)peach c)chocolate d)chesmistry

Bình luận (0)
NN
Xem chi tiết
HH
13 tháng 1 2022 lúc 20:03

D

B

Bình luận (0)
H24
13 tháng 1 2022 lúc 20:04

 tìm từ có cách phát âm khác                                             

3. A. food            B. good  C. took D. cooking

4. A. hear             B. fear   C. dear  D. wear

Bình luận (0)
6Y
13 tháng 1 2022 lúc 20:05

D

B

Bình luận (0)
IT
Xem chi tiết
NH
24 tháng 4 2022 lúc 16:07

ITìm từ mà phần gạch chân có cách phát âm khác với các từ còn lại.  

 

 

 

 

 

1.   A. bear                              B. hear                         C. dear                        D. near

2.A. leaf                                  B. life                          C. knife                       D. of

3.A. knocked                          B. needed                    C. founded                  D. wanted

4.A. streets                           B.phones                  C.makes                     D.sports

5.A. sea                                   B. screen                     C. smart                      D. Sugar

Bình luận (0)
LA
24 tháng 4 2022 lúc 16:27

1.a

2.d

3.a

4.c

5.d

thank you

Bình luận (0)
PV
Xem chi tiết
H24
18 tháng 12 2022 lúc 15:17

1B

2D

3B

4D

Bình luận (0)
PP
Xem chi tiết
DH
7 tháng 5 2021 lúc 15:41

A. volcano B. locate C. oversleep D. icon 2.(âm "u")

A. mushroom B. sculpture C. fabulous D. butter

II. Chọn từ có phần nhấn âm khác với những từ còn lại:

3. A. surface B. remind C. wander D. spacecraft

4. A. benefit B. commercial D. encourage D. embroider 

Bình luận (0)
MQ
Xem chi tiết
DH
14 tháng 9 2021 lúc 21:40

C

Bình luận (1)
DT
Xem chi tiết
H24
24 tháng 4 2021 lúc 7:33

1c

2 d

3a

4c

5d

Bình luận (0)
HM
24 tháng 4 2021 lúc 10:08

1C

2D

3A

4C

Bình luận (0)