giải thích:
\(9\frac{1}{5}\) km = 9 km = 200 m
4,8 m 5,6 cm = 53 dm = 60 mm
Bài 1:Điền số;dấu >,<,=;hoặc đơn vị đo thích hợp vào .....
Câu 1:10375181 mm=.....km.....hm.....dam.....m.....dm.....cm.....mm;
Câu 2:3703518 cm=.....hm.....m.....dm.....mm;
Câu 3:700000 dm.....700 km;
Câu 4:27 km 27m.....2727 dam;
Câu 5:\(\frac{3}{8}km.....\frac{2}{5}hm.\)
Câu 6:\(\frac{9}{4}m.....\frac{90}{40000}mm.\)
Câu 7:\(\frac{3}{125}dam....\frac{4}{5}cm.\)
Câu 8:50000.....=500.....;
Câu 9:\(\frac{1}{5}.....=200.....;\)
Câu 10:\(.....dam=\frac{3}{4}km.\)
Câu 1
10375181=10km 30hm 7hm 5m 1dm 8 cm 1mm
Câu 4
7000000dm =700km
Câu 8
50000dam=500km
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
4 m 25 cm = .............. cm 9 dm 8cm 5 mm =
................... mm
12m 8dm = ............... dm 2 m 6 dm 3 cm =
................... cm
26 m 8 cm = ..............m 4 dm 4 mm = .................
dm
248 dm = ......... m 3561 m = ............ km
36 dm = .......... m 542 m = ............. km
5 dm = ........... m 9 m = ................. km
15 dm 10 mm= ........dm
5 dm 9 mm = ........ dm
9 km 60 m = ........km
7 m =.....km
340 m =..............km
704 mm = ..........m
1534 mm= .........m
900 m =.,... km
ai nhanh nhất tik và kb
nhanh thứ 2 kb tui
15 dm 10 mm = 15,01 dm
5 dm 9 mm = 5,09 dm
9 km 60 m = 9,060 km
7 m = 0,007 km
340 m = 0,034 km
704 mm = 0,704 m
1534 mm = 1,534 m
900 m = 0,9 km
15 dm 10 mm = 15,1 dm
9 dm 9 mm = 9,09 dm
9 km 60 m = 9,06 km
7 m = 0,007 km
340 m = 0,34 km
704 mm = 0,704 m
1534 mm = 1,534 m
900 m = 0,9 km
Số?
a) 7 dm = ? cm 8 m = ? dm 9 m = ? cm
60 cm = ? dm 600 cm = ? m 50 dm = ? m
b) 1 km = ? m 1 000 m = ? km
a) 7 dm = 7 x 10 = 70(cm)
8 m = 8 x 10 = 80(cm)
9 m = 9 x 100 = 900(cm)
60 cm = 60 : 10 = 6(dm)
600 cm = 600 : 100 = 6(m)
50 dm = 50 : 10 = 5(m)
b) 1 km = 1 x 1000 = 1000(m)
1000 m = 1000 : 1000 = 1(km)
9 dm 8 cm 5 mm=.......dm
2m 6dm 3cm =........m
4dm 4mm=.......dm
3561m=......km
542m=.........km
9m=........km
9 dm 8 cm 5 mm = 9,85 dm
2 m 6 dm 3cm = 2,63 m
4 dm 4 mm = 4,04 dm
3561 m = 3,561 km
542 m = 0,542 km
9 m = 0,009 km
Đổi đơn vị đo các dạng :
4 m 25 cm =.......m
12 m 8 dm =......m
26 m 8 dm =........m
248 dm =........m
36 dm =..........m
5 dm =.........m
8 km 200 m =.......km
9 m =.......km
1 kg 24 g =.......kg
27 tấn 34 kg =........tấn
25 tấn 5 kg =........kg
789 g =.........kg
6528 g = ........kg
4 tạ =.......tấn
1 tấn 3 tạ =........tấn
4 yến =...... .tấn
2,539 m =.......dm
8,2 km =.........m
4,2 kg = .............g
4,08 kg =........g
Cần giải gấp ; Ai cứu Me với SOS
4m 25cm = 4,25m ; 12m 8dm = 12,8m ; 26m 8dm= 26,8 ; 248dm = 24,8m ; 36dm = 3,6 m ; 5dm=0,5m ; 8km 200m = 8,200 km ; 9m = 0,009km ; 1kg 24g = 1,024 kg ; 27tấn 34kg= 27,034tấn ; 25 tấn 5 kg =25005 kg ; 789g = 0,789 kg; 6528g = 6,528 kg ; 4 tạ = 0,4 tấn ; 1tấn 3 tạ = 1,3 ; 4 yến = 0,04 tấn ; 2,539m = 25,39 ; 8,2km= 8200m ; 4,2 kg = 4200g ; 4,08kg = 480g
chúc bạn học tốt!
14 tấn 35 kg=...ta...kg,9 tấn 7 yến=...ta...kg,93 dag=...hg...g,36 thế kỉ...năm,11280 giây=...giờ...phút,512 phút=..giờ..phút,1/6 giờ...giây,48m 7 cm=..dm...mm,382 m 7cm=....dam...cm,600 dam=...km...cm,8301 m 9 cm=...km...mm
14 tan 35 kg= 140 ta 35 kg
9 tan7 yen=90 ta 70 kg
93dag=9 hg 30g
36 the ki = 3600nam
11280giay= 3 gio 8 phut
512 phut = 8 gio 32 phut
1/6 gio =600 giay
48m 7cm=480dm 70mm
382m7cm=38dam207cm
600dam = 6km0cm
8301m9cm=8km301090mm
Bài 1: Viết phân số thích hợp vào chỗ chấm a) 9 dm = ………………..m b) 29 g = …………………. kg 13 cm = ………………..m 3 g = …………………….kg 81 mm = ……………….m 17 kg = …………………. tấn 137 m= …………………km 149 kg = ………………… tấn
a. 1 cm = ... mm 2 cm = ... mm
2 dm = ... cm 2000 m = ... km
50 m = ... dm 5 km = ... cm
b. 10 giờ = ... phút 1 tháng = ... ngày
2 ngày = ... giờ 1 ngày = ... giờ
5 tháng = ... ngày 1 năm = ... ngày
a. 1 cm = 10 mm 2 cm = 20 mm
2 dm = 200 cm 2000 m = 2 km50 m = 5 dm 5 km = 500 000 cm
b. 10 giờ = 600 phút 1 tháng = 30 hoặc 31 ngày ( tháng 2 có 28 hoặc 29 ngày )
2 ngày = 48 giờ 1 ngày = 24 giờ
5 tháng = ... ngày 1 năm = 365 hoặc 366 ngày
a. 1 cm = 10 mm 2 cm = 20 mm
2 dm = 20 cm 2000 m = 2 km
50 m = 500 dm 5 km = 500000 cm
b. 10 giờ = 600 phút 1 tháng = 30 ngày
2 ngày = 48 giờ 1 ngày = 24 giờ
5 tháng = 150 ngày 1 năm = 365 ngày