Những câu hỏi liên quan
DT
Xem chi tiết
MT
30 tháng 4 2017 lúc 13:56
ĐẦU VÀ MẶT
beard râu
cheek
chin cằm
head đầu
hair tóc
ear tai
eye mắt
eyebrow lông mày
eardrum màng nhĩ
earlobe dái tai
eyelash lông mi
eyelid mí mắt
forehead trán
freckles tàn nhang
jaw quai hàm
lip môi
mouth miệng
nose mũi
nostril lỗ mũi
moustache ria
tongue lưỡi
tooth (số nhiều: teeth) răng
wrinkles nếp nhăn
CÁC GIÁC QUAN
smell khứu giác
touch xúc giác
sight thị giác
hearing thính giác
taste vị giác

PHẦN DƯỚI CỦA CƠ THỂ
ankle mắt cá chân
anus hậu môn
belly bụng
big toe ngón chân cái
bottom (tiếng lóng: bum) mông
buttocks mông
calf bắp chân
foot (số nhiều: feet) bàn chân
heel gót
hip hông
knee đầu gối
leg chân

CÁC BỘ PHẬN CỦA MẮT
cornea giác mạc
eye socket hốc mắt
eyeball nhãn cầu
iris mống mắt (lòng đen)
retina võng mạc
pupil con ngươi

Bình luận (3)
TO
22 tháng 7 2017 lúc 16:02

Face, eyes, ears, hair head, nose, teeth, cheeks, neck, arms, chest, stomach, fingers, hands, foot, knee, blanket, back, bottom.

Bình luận (0)
PL
30 tháng 8 2017 lúc 20:09

Head , shoulders , knees , toes , eyes , ears , mouth , nose , arms , hands , finger , legs , teeth , beard , cheek , chin , hair , eyebrow , eardrum , earlobe , eyelash , eyelid , forehead , jaw , lip , armpit , elbow , chest , fingernail , forearm , neck , palm , belly , foot , hip , heel , ***** , shin , sole , toe , pupil , ... ( Còn nhiều lắm ! )

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
H24
13 tháng 11 2021 lúc 15:23

kể càng nhiều càng tốt nha, mình đang cần gấp

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
PA
13 tháng 11 2021 lúc 15:25

bàn chân

bụng

cẳng

HT

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
13 tháng 11 2021 lúc 15:25

nữa đi bạn  :>

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
LL
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
ND
28 tháng 1 2024 lúc 0:36

Cơ thể chúng ta có những vùng riêng tư cần được bảo vệ, bao gồm các bộ phận sinh dục, ngực, mông và vùng bụng dưới.

Bình luận (0)
LT
Xem chi tiết
CD
25 tháng 3 2016 lúc 8:02

 

CÁC MÔN THỂ THAO

aerobicsthể dục thẩm mỹ:thể dục nhịp điệu

American football:bóng đá Mỹ

archery:bắn cung

athleticsđiền kinh

baseball:bóng chày

beach volleyball:bóng rổ bãi biển

bowls:trò ném bóng gỗ

boxing:đấm bốc

canoeing:chèo thuyền ca-nô

climbing:leo núi

cricket:crikê

cycling:đua xe đạp

darts:trò ném phi tiêu

diving:lặn

fishing:câu cá

football:bóng đá

go-karting:đua xe kart (ô tô nhỏ không mui)

golf:đánh gôn

gymnastics:tập thể hình

handball:bóng ném

hiking:đi bộ đường dài

hockey:khúc côn cầu

horse racing:đua ngựa

horse riding:cưỡi ngựa

ice hockey:khúc côn cầu trên sân băng

ice skating:trượt băng

inline skating hoặcrollerblading:trượt pa-tanh

jogging:chạy bộ

judo:võ judo

karate:võ karate

kick boxing:võ đối kháng

lacrosse:bóng vợt

martial arts:võ thuật

motor racing:đua ô tô

mountaineeringleo núi

netball:bóng rổ nữ

pool:bi-a

rowing:chèo thuyền

rugby:bóng bầu dục

running:chạy đua

sailing:chèo thuyền

scuba divin:glặn có bình khí

shooting:bắn súng

skateboarding:trượt ván

skiingtrượt tuyết

snooker:bi-a

snowboarding:trượt tuyết ván

squash:bóng quần

ten-pin: bowlingbowling

water skiing:lướt ván nước do tàu kéo

weightlifting:cử tạ

windsurfing:lướt ván buồm

wrestling:môn đấu vật

 

 
Bình luận (0)
DG
25 tháng 3 2016 lúc 9:27

badminton: cầu lông

soccer( football): bóng đá

swim: bơi

basketball: bóng rổ

aerobics: thể dục nhịp điệu

chess: cờ vua

shuttlecock: đá cầu

baseball: bóng chày

bowling: ném banh lăn

boxing: đấm bốc

cycling: đua xe đạp

Bình luận (0)
NL
25 tháng 3 2016 lúc 8:34

Badminton : cầu lông ; football : đá bóng ; basketball : bóng rổ ; shuttlecock : đá cầu , Bubblecomic : bóng chuyền ; jump now : nhảy dây 

Bình luận (0)
DN
Xem chi tiết
V6
6 tháng 10 2016 lúc 16:03

các từ chỉ bộ phận cây cối được chuyển nghĩa để cấu tạo là : lá, quả , buồng ,............

( lá phổi , lá gan , buồng trứng , quả tim , ..........)

 

Bình luận (0)
NM
6 tháng 10 2016 lúc 15:58

Các từ chỉ bộ phận cây cối được chuyển nghĩa để cấu tạo từ chỉ bộ phận cơ thể người: lá, quả, buồng (lá lách, lá gan, buồng trứng, quả tim,…).

Bình luận (2)
DY
Xem chi tiết
NH
17 tháng 8 2018 lúc 8:56

2 .

Lá cây - Lá phổi

Hoa - Hoa tay 

Buồng chuối : Buồng trứng

quả : Quả tim

búp : Búp ngón tay

Bắp chuối : Bắp tay , bắp chân

Bình luận (0)
CD
17 tháng 8 2018 lúc 8:57

Các từ chỉ bộ phận cây cối được chuyển nghĩa để cấu tạo từ chỉ bộ phận cơ thể người: lá, quả, buồng,... (lá lách, lá gan, buồng trứng, quả tim,…)

Bình luận (0)
LL
17 tháng 8 2018 lúc 9:04

lá cây : lá phổi

bắp chuối : bắp tay, bắp chân

cổ chai : cái cổ

buồng chuối : buồng trứng

búp : búp ngón tay

đốt mía : đốt tay

sến tóc : sợi tóc

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
Ankle – /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chânArm – /ɑːrm/: tayBack – /bæk/: lưngBeard – /bɪrd/: râuBones – /boʊn/: xươngBreast – /brest/: ngựcCalf – /kæf/ : bắp chânCheek – /tʃiːk/: máChest – /tʃest/: ngựcChin – /tʃɪn/: cằmEar – /ɪr/: taiElbow – /ˈel.boʊ/: khuỷu tayEye – /aɪ/: mắtEyebrow – /ˈaɪ.braʊ/: lông màyFinger – /ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tayFoot – /fʊt/ (Số Nhiều: Feet – /fiːt/ ) : bàn chânHair –  /her/: tócHand – /hænd/: bàn tayHead: đầuHip – /hɪp/: hôngJaw – /dʒɑː/: quai hàmKnee – /niː/: đầu gốiLeg – /leɡ/: chânLip – /lɪp/: môiMoustache – /ˈmʌs.tæʃ/ : riaMuscle – /ˈmʌs.əl/: cơ bắpNavel – /ˈneɪ.vəl/ ; Belly Button – /ˈbel.i ˈbʌt̬.ən/: rốnNeck – /nek/: cổNipple – /ˈnɪp.l̩/: núm vúNose – /noʊz/: mũiShoulder – /ˈʃoʊl.dɚ/: vaiSkin – /skɪn/: daSpine – /spaɪn/:xương sốngStomach  – /ˈstʌm.ək/: dạ dàyThigh – /θaɪ/: đùiThroat – /θroʊt/: cổ họngThumb – /θʌm/: ngón tay cáiTongue – /tʌŋ/: lưỡiTooth – /tuːθ/ (Số nhiều: Teeth – /tiːθ/): răngWaist – /weɪst/: eoWrist – /rɪst/: cổ tayToe – /toʊ/: ngón chânBig Toe – /bɪɡ toʊ/: ngón chân cáiBottom – /ˈbɑː.t̬əm/: môngToenail – /ˈtoʊ.neɪl/: móng chânFinger nail – /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/: móng tayBlood – /blʌd/: máuSweat – /swet/: mồ hôiPenis – /ˈpiː.nɪs/: cơ quan sinh dục namVagina – /vəˈdʒaɪ.nə/: cơ quan sinh dục nữ

Bình luận (0)
LS
6 tháng 3 2019 lúc 20:25
Ankle – /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chânArm – /ɑːrm/: tayBack – /bæk/: lưngBeard – /bɪrd/: râuBones – /boʊn/: xươngBreast – /brest/: ngựcCalf – /kæf/ : bắp chânCheek – /tʃiːk/: máChest – /tʃest/: ngựcChin – /tʃɪn/: cằmEar – /ɪr/: taiElbow – /ˈel.boʊ/: khuỷu tayEye – /aɪ/: mắtEyebrow – /ˈaɪ.braʊ/: lông màyFinger – /ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tayFoot – /fʊt/ (Số Nhiều: Feet – /fiːt/ ) : bàn chânHair –  /her/: tócHand – /hænd/: bàn tayHead: đầuBottom – /ˈbɑː.t̬əm/: mông
Bình luận (0)
Ankle – /ˈæŋ.kəl/: mắt cá chânArm – /ɑːrm/: tayBack – /bæk/: lưngBeard – /bɪrd/: râuBones – /boʊn/: xươngBreast – /brest/: ngựcCalf – /kæf/ : bắp chânCheek – /tʃiːk/: máChest – /tʃest/: ngựcChin – /tʃɪn/: cằmEar – /ɪr/: taiElbow – /ˈel.boʊ/: khuỷu tayEye – /aɪ/: mắtEyebrow – /ˈaɪ.braʊ/: lông màyFinger – /ˈfɪŋ.ɡɚ/: ngón tayFoot – /fʊt/ (Số Nhiều: Feet – /fiːt/ ) : bàn chânHair –  /her/: tócHand – /hænd/: bàn tayHead: đầuHip – /hɪp/: hôngJaw – /dʒɑː/: quai hàmKnee – /niː/: đầu gốiLeg – /leɡ/: chânLip – /lɪp/: môiMoustache – /ˈmʌs.tæʃ/ : riaMuscle – /ˈmʌs.əl/: cơ bắpNavel – /ˈneɪ.vəl/ ; Belly Button – /ˈbel.i ˈbʌt̬.ən/: rốnNeck – /nek/: cổNipple – /ˈnɪp.l̩/: núm vúNose – /noʊz/: mũiShoulder – /ˈʃoʊl.dɚ/: vaiSkin – /skɪn/: daSpine – /spaɪn/:xương sốngStomach  – /ˈstʌm.ək/: dạ dàyThigh – /θaɪ/: đùiThroat – /θroʊt/: cổ họngThumb – /θʌm/: ngón tay cáiTongue – /tʌŋ/: lưỡiTooth – /tuːθ/ (Số nhiều: Teeth – /tiːθ/): răngWaist – /weɪst/: eoWrist – /rɪst/: cổ tayToe – /toʊ/: ngón chânBig Toe – /bɪɡ toʊ/: ngón chân cáiBottom – /ˈbɑː.t̬əm/: môngToenail – /ˈtoʊ.neɪl/: móng chânFinger nail – /ˈfɪŋ.ɡɚ.neɪl/: móng tayBlood – /blʌd/: máuSweat – /swet/: mồ hôiPenis – /ˈpiː.nɪs/: cơ quan sinh dục namVagina – /vəˈdʒaɪ.nə/: cơ quan sinh dục nữ

Bình luận (0)
SP
Xem chi tiết
VT
19 tháng 9 2017 lúc 12:43

Dùng bộ phận cây côi để chĩ bộ phận của cơ thế người:

- Lá: lá phối, lá gan, lá lách, lá mỡ.

- Quả: quả tim, quả thận

- Búp: búp ngón tay.

- Hoa: hoa tay.

Bình luận (0)
NL
19 tháng 9 2017 lúc 14:42

Dùng bộ phận cây côi để chĩ bộ phận của cơ thế người:

- Lá: lá phối, lá gan, lá lách, lá mỡ.

- Quả: quả tim, quả thận

- Búp: búp ngón tay.

- Hoa: hoa tay.

Bình luận (0)
H24
26 tháng 9 2018 lúc 19:39

Dùng bộ phận cây cối để chĩ bộ phận của cơ thế người:

- Lá: lá phối, lá gan, lá lách, lá mỡ.

- Quả: quả tim, quả thận

- Búp: búp ngón tay.

- Hoa: hoa tay.

Bình luận (0)