từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình
từ đồng nghĩa và trái nghĩa với từ hòa bình và đoàn kết
Trái nghĩa với hòa bình: chiến tranh
Trái nghĩa với đoàn kết: chia rẽ
h giúp mik
đồng nghĩa hòa bình là bình yên
đồng nghĩa đoàn kết là đoàn tụ
trái nghĩa hòa bình là chiến tranh
trái nghĩa đoàn kết là chia rẽ
> <
Hòa bình:
Trái nghĩa: Chiến tranh
Đồng nghĩa: Thanh bình
Đoàn kết:
Trái nghĩa : Chia rẽ
Đồng nghĩa: Kết đoàn
tìm từ
chứa tiếng hòa:hòa bình, ...
chứa tiếng bình: bình yên, ...
đồng nghĩa với từ hòa bình:
trái nghĩa với từ hòa bình:
hòa thuận
bình thường
yên bình
chiến tranh
luongkun!
Hiền hoà , Hòa bình , Hòa đồng , Hòa hợp ,....
Bình yên , Bình đẳng , Bình phương , Bình an , Bình thường , Bình minh , Bình tĩnh ,...
Các từ đồng nghĩa với hòa bình: bình yên, thanh bình, thái bình ,....
Các từ trái nghĩa với hòa bình : chiến tranh , xung đột , ....
1 . hòa thuận
2 . bình thản
3 . yên bình
4 . chiến tranh
Tìm một từ trái nghĩa và một từ đồng âm với hòa bình
Trái nghĩa với hòa bình : chiến tranh, xung đột, mâu thuẫn , v.v.
Đồng nghĩa với hòa bình : bình yên, yên bình, thái bình , v.v
Trái nghĩa:chiến tranh
Đồng nghĩa:Xung đột
Câu 1: Tìm từ đồng nghĩa, trái nghĩa với các từ sau:
a) Hạnh Phúc
- Từ đồng nghĩa:
- Từ trái nghĩa:
b) Bảo vệ
- Từ đồng nghĩa:
- Từ trái nghĩa:
c) Bạn bè
- Từ đồng nghĩa:
- Từ trái nghĩa:
d) Bình yên
- Từ đồng nghĩa:
- Từ trái nghĩa:
e) mênh mông
- Từ đồng nghĩa
- Từ trái nghĩa
a) sung sướng
bất hạnh
b) giữ gìn
phá hoại
c) bầu bạn
kẻ thù
d) thanh bình
loạn lạc
1 a trái nghĩa đau khổ , đồng nghĩa vui vẻ
b đồng nghĩa bảo toàn , trái nghĩa phá hoại
c đồng nghĩa bạn thân , trái nghĩa kẻ thù
d đồng nghĩa yên bình , trái nghĩa loạn lạc
chọn cho mk nhé tks
a, hạnh phúc
đồng nghĩa : sung sướng
trái nghĩa : bất hạnh
b, bảo vệ
đồng nghĩa : che chở
trái nghĩa : phá hủy
c bạn bè
đồng nghĩa : bằng hữu
trái nghĩa : kẻ thù
d,Bình yên
đồng nghĩa : thanh bình
trái nghĩa : náo nhiệt
Tìm 1 từ đồng nghĩa và 1 từ trái nghĩa với " an bình ".
dong nghĩa là: bình an,bình yên,thanh bình
trái nghĩa: bất hạnh
chúc bạn học tốt nha
Tìm từ trái nghĩa với từ “hòa bình
Tìm một từ đồng nghĩa và một từ trái nghĩa với từ " bình yên"
ĐỒNG NGHĨA : YÊN LẶNG
TRÁI NGHĨA : ỒN ÀO
Từ nào sau đây là từ trái nghĩa với từ “Hòa bình”
A. Chiến tranh
B. Đoàn kết
C. Yêu thương
D. Đùm bọc
từ trái nghĩa với hòa bình giúp mình với