cho mình hỏi 1/5 .... 20 kg điền dấu < ; >; = giúp mình
Điền dấu bé , lớn , bằng 9 m² 4 dm²........ 940 dm² 6 tạ 19 kg ........... 6,019 kg 1/4 phút.........20 giây 7 dm3 19 cm3............ 7019cm3 10 m 5 cm........10,005m 1/4 thế kỉ.......... 20 năm
\(9m^24dm^2< 940dm^2\)
6 tạ 19kg<6,019 kg
1/4 phut<15 giay
\(7dm^319cm^3=7019cm^3\)
10m5cm>10,005m
1/4 thế kỷ>20 năm
Điền dấu >, =, < vào chỗ trống c)2 tấn 20 kg ▭ 2020 kg
Giúp mình với ak
So sánh
1) (-6)+(-3) điền dấu vào đây (-6)
2) ( -9) + ( - 12) dấu (-20)
3) | 3+17 | điền dấu | 3| + | 17 |
4) | ( -3)+(-17) | dấu | -3 | + |-17|
Nhanh mình bấm đúng cho ak
1) (-6) + (-3) = -(6+3) = - 9 < (-6)
SO SÁNH: (-6) + (-3)
2) (-9) + (-12) = -(9+12) = - 21 < (- 20)
SO SÁNH: (-9) + (-12) < (-21)
3) |3+17| = |3| + |7|
4) |(-3) + (-17)| = |-3| + |-17|
Câu 3; 4 tự giải nhé
1) (-6)+(-3)<(-6)
2)(-9)+(-12)<(-20)
3)|3+17|=|3|+|17|
4)|(-3)+(-17)|=|-3|+|-17|
hello mình có câu hỏi mới đây
điền dấu
3km2 50m2 .........3500 000m2
38m 5dm............285dm
58m2 7cm2...........59m2
1087 kg.............1,87 tấn
1/5 giờ ..........1/4 giờ
ai lại tick tiếp
3km2 50m2 ..=.......3500 000m2
38m 5dm...>.........285dm
58m2 7cm2...<........59m2
1087 kg.....<........1,87 tấn
1/5 giờ .....<.....1/4 giờ
TL:
3km2 50m2 < 3500 000m2
38m 5dm > 285dm
58m2 7cm2 < 59m2
1087 kg < 1,87 tấn
1/5 giờ < 1/4 giờ
- HT -
3km2 50m2 < 3 500 000m2
38m 5dm > 285dm
58m2 7cm2 < 59m2
1087kg < 1,87 tấn
\(\frac{1}{5}\)giờ < \(\frac{1}{4}\)giờ
#Y/n
Điền chữ số vào dấu * để được số
a) chia hết cho 2 : 3*46,199*,20*1
b) chia hết cho 5: 16*5,174* 53*6
nhanh mình tick cho nhé
a, để 3*46 chia hết cho 2 thì các số đó là từ 1-9 ( số nào cũng được)
để 199* chia hết cho 2 thì các số đó là số chẵn : 2,4,6,8
số 20*1 ko thể chia cho 2
b, làm tương tự
7/28.....5/20 Điền dấu <;>;=
Giúp mình nha!!!
7/28=1/4
5/20=1/4
=>1/4=1/4=>7/28=5/20
Điền dấu < , > , =
1/4 thế kỉ ............ 200 năm
1/10 phút ............10 giây
5 giờ 15 phút ........... 315 phút
3500 phút ............. 6 giờ
2 kg 7 hg ............. 2700 g
5 kg 3 g ............ 5035 g
60 kg 7 g ............... 6007 g
12500 g .............12 kg 500 g
Mình sẽ tích cho ai có câu trả lời nhanh và đầy đủ
1/4 thế kỉ < 200 năm
1/10 phút < 10 giây
5 giờ 5 phút = 315 phút
3500 phút > 6 giờ
1/4 thế kỉ <200 năm
1/10 phút>10 giây
5 giờ 15 phút=315phuts
3500 phút>6 giờ
PHẦN I. TRẮC NGHIỆM: (3 điềm)
Bài 1: Điền dấu >, < , = vào chỗ chấm:
6300 kg ……. 62 tạ 5 phút 20 giây …… 350 giây
56 m 2 8 cm 2 ...... 560 008 cm 2 516 năm ……. 6 thế kỉ
Bài 2: Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
A. 35 x 18 = …… x 35
B. 23 x 7 + 3 x 23 = 23 x ( …… + …….. )
Bài 3: Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
a/ Giá trị của biểu thức 1809 + 104 x 11 là bao nhiêu ?
A. 21 043 B. 3 043 C. 2 953 D. 2 288
b/ Trung bình cộng của 35 và 53 là:
A. 40 B. 42 C. 44 D. 50
c/ Tổng của hai số là 210, hiệu của hai số là 78. Vậy số lớn, số bé lần lượt là:
A. 144; 66 B. 143; 65 C. 66; 144 D. 65;
143
d/ Hình bên có:
Bài 1:
6300 kg > 62 tạ
5 phút 20 giây < 350 giây
56 m2 8 cm2 = 560008 cm2
516 năm < 6 thế kỉ
Bài 2:
a. 35 x 18 = 18 x 35
b. 23 x 7 + 3 x 23 = 23 x (7+3)
Bài 3:
a. C
b. C
c. A
2. Điền vào chỗ chấm
a) 3 tấn 3 yến = .......................... kg 2 tạ 5 kg = ...............................kg
7 tấn 4 kg = .............................. kg 9 tạ 20 kg = ...............................kg
b) 1 giờ 20 phút = ........................ phút 2 phút 15 giây =........................giây
480 giây = ......................... phút 5 giờ 5 phút = ......................phút
c) 1500 m = ............................. km 7km 5 hm = .........................m
3 km 8m = ............................. m 3 m 5 dm = .........................mm
d) 5 m2 = ............................ cm 2 4758 cm2 =………………dm2 ........cm2
2 km2 75 m2 = ............................ m2 12500 cm2 = …………….m2 .........dm2
2. Điền vào chỗ chấm
a) 3 tấn 3 yến = ........3030.................. kg 2 tạ 5 kg = ...............205...........kg
7 tấn 4 kg = ..........7004.................... kg 9 tạ 20 kg = ..............920..........kg
b) 1 giờ 20 phút = ........80.......... phút 2 phút 15 giây =.........135...........giây
480 giây = ............8............. phút 5 giờ 5 phút = ..........305............phút
c) 1500 m = ..............1,5............... km 7km 5 hm = ..........7500...............m
3 km 8m = ............3005............ m 3 m 5 dm = ..........3500............mm
d) 5 m2 = ........5000000.... cm 2 4758 cm2 =……200…dm2 .....4758...cm2
2 km2 75 m2 = .....2000075...... m2 12500 cm2 = ……1….m2 .....25....dm2