Em hãy lập kế hoạch cá nhân cho 1 tuần nghỉ TẾT
Em hãy lập kế hoạch cá nhân cho 1 tuần nghỉ TẾT
điểm chung trong chính sách cai trị về chính trị của các nước phương tây ở các nước đông nam á là gì?
mong mọi người giúp đỡ ạ!
Điểm chung trong chính sách cai trị của các nước phương Tây ở Đông Nam Á là:
1. **Chủ nghĩa thực dân**: Các nước phương Tây (như Anh, Pháp, Hà Lan) thiết lập chế độ cai trị thuộc địa để khai thác tài nguyên và nhân lực, không quan tâm đến quyền tự quyết của người dân địa phương.
2. **Phân chia và kiểm soát**: Các cường quốc phương Tây thường chia rẽ cộng đồng dân tộc và duy trì sự bất ổn sau khi các quốc gia Đông Nam Á giành độc lập.
3. **Áp dụng mô hình phương Tây**: Các nước phương Tây áp dụng hệ thống hành chính, pháp lý và quân sự từ chính quốc vào các thuộc địa.
4. **Ảnh hưởng lâu dài**: Sau khi giành độc lập, các quốc gia Đông Nam Á vẫn duy trì ảnh hưởng kinh tế và chính trị từ phương Tây, đặc biệt trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh.
5. **Hệ thống pháp lý và giáo dục**: Các giá trị và hệ thống pháp lý, giáo dục phương Tây được đưa vào các quốc gia Đông Nam Á và vẫn ảnh hưởng đến ngày nay.
Điểm chung trong chính sách cai trị của các nước phương Tây đối với Đông Nam Á là sự can thiệp và ảnh hưởng mạnh mẽ trong các vấn đề chính trị, kinh tế và xã hội. Các quốc gia phương Tây đã thực hiện chế độ thực dân, áp dụng mô hình chính trị phương Tây (dân chủ, pháp luật), can thiệp quân sự (như trong chiến tranh Việt Nam), và thiết lập quan hệ đối ngoại, hợp tác kinh tế để bảo vệ lợi ích của họ trong khu vực
58. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng điểm khác biệt của vǎn minh so với văn hóa?
A. Văn minh ra đời trước văn hóa và hoàn toàn độc lập với văn hóa
B. Văn minh chỉ xuất hiện khi con người biết chế tạo công cụ lao động
C. Văn minh xuất hiện đồng thời với sự xuất hiện con người trên trái đất
D. Văn minh chỉ được sáng tạo trong thời kì phát triển cao của xã hội
59. Nội dung nào sau đây không phản ánh đúng đặc điểm của văn minh?
A. Có tiêu chuẩn cơ bản để nhận diện là nhà nước
B. Ra dời trước văn hóa và tồn tại độc lập với văn hóa
C. Ra đời sau văn hóa và có liên hệ chặt chẽ với văn hóa
D. Là những giá trị vật chất, tinh thần do con người sáng tạo
60. Nội dung nào sau đây là nguồn gốc dẫn đến sự xuất hiện sớm của chữ viết ở Ai Cập thời kì cổ đại?
A. Nhu cầu ghi chép và lưu trữ những gì đã diễn ra
B. Nhu cầu của sản xuất nông nghiệp đúng thời vụ
C. Nhu cầu sáng tác các tác phẩm văn học nghệ thuật
D. Nhu cầu đo đạc lại ruộng đất theo định kì hàng năm
61. Sự ra đời của chữ viết Ai Cập thời kì cổ đại có ý nghĩa nào sau đây?
A. Phản ánh trình độ tư duy cao của cư dân Ai Cập.
B. Tạo cơ sở cho sự ra đời của chữ La – tinh sau này.
C. Tạo cơ sở để cư dân Ai - Cập cổ đại hội nhập quốc tế.
D. Phản ánh sự phát triển cao độ của nhà nước chuyên chế.
62. Một trong những nguyên nhân dẫn đến sự ra đời sớm của ngành lịch pháp và thiên văn ở Ai Cập cổ đại là do
A. Nhu cầu sản xuất trong nông nghiệp.
B. Nhu cầu tính toán trong xây dựng
C. Nhu cầu ghi chép và lưu trữ thông tin.
D. Nhu cầu hội nhập quốc tế sâu rộng
63. Yếu tố nào sau đây thúc đẩy sự ra đời sớm của những tri thức toán học ở Ai Cập cố đại?
A. Nhu cầu sáng tác văn học nghệ thuật
B. Nhu cầu tính toán trong xây dựng
C. Nhu cầu phát triển sản xuất nông nghiệp
D. Nhu cầu phát triển thương nghiệp
64. Hai nền văn minh lớn ở phương Tây thời kì cổ đại là
A .Hy Lạp và La Mã.
B. Hi Lạp và A-rập.
C. Ai Cập và La Mã.
D. La Mã và A-rập.
65. Văn minh Hy Lạp – La Mã cổ đại hình thành ở đâu
A. Trên các bán dảo Nam Âu
B. Trên các bán đảo Đông Âu
C. Trên các bán đảo Bắc Â.
D. Trên các bán đảo Tây Âu
66. Nội dung nào sau đây phản ánh đúng điều kiện tự nhiên của Hy Lạp – La Mā cổ đại?
A. Có nhiều đồng bằng châu thổ màu mỡ ven sông.
B. Có bờ biển dài, nhiều vũng, vịnh với các hải cảng.
C. Địa hình bằng phẳng, thuận lợi phát triển giao thông.
D. Khí hậu nhiệt đới ẩm gió mùa, mưa quanh năm.
67. Người La Mã cổ đại đã sáng tạo ra loại chữ viết nào sau dây?
A. Chữ Hán.
B. Chữ hình nêm.
C. Chữ Phạn.
D. Chữ La-tinh.
68. Tôn giáo chính thức của đế quốc La Mã thời kì cổ đại (từ đầu thế kỉ IV) là
A. Phật giáo.
B. Cơ Đốc giáo.
C. Hồi giáo.
D. Hin-du giáo.
69. Hai bộ sử thi nào sau đây đã đặt nền móng cho văn học Hy Lạp – La Mã cổ đại?
A. I-li-át và Ô-đi-xê.
B. Vua Ơ-đíp và Những phụ nữ thành Tơ-roa.
C. Ma-ha-bha-ra-ta và Ra-ma-y-a-na.
D. Rô-mê-ô và Ju-li-ét.
70. Những thành tựu khoa học, kĩ thuật của người Hy Lạp – La Mã cổ đại có ý nghĩa như thế nào?
A. Là nguồn gốc của những thành tựu khoa học kĩ – thuật phương Đông cổ đại.
B. Là một trong những cơ sở dẫn tới sự ra đời của văn minh phương Tây cổ đại.
C. Đặt nền tảng cho sự phát triển của khoa học, kĩ thuật thế giới giai đoạn tiếp theo.
D. Đưa loài người bước vào kỉ nguyên công nghiệp hóa và hiện đại hóa.
71. Phong trào Văn hóa Phục hưng khởi đầu ở quốc gia nào?
A. I-ta-li-a
B. Đức.
C. Pháp.
D. Hi Lap.
72. Phong trào Văn hóa Phục hưng là trào lưu văn hóa mới ra đời trên cơ sở phục hồi giá trị của những nền văn minh cổ đại nào sau đây?
A. Văn minh Hy Lạp và La Mã cổ đại
B. Văn minh A-rập và Ba Tư cổ đại
C. Văn minh Ấn Độ và Trung Hoa cổ đại
D. Văn minh Ai Cập và Lưỡng Hà cổ đại
73. Một trong những danh họa kiệt xuất của thời kì Phục hưng ở Tây Âu là
A. Pho-răng-xoa Ra-bơ-le
B. Ga-li-1ê-ô Ga-li-lê
C. Ni-cô-lai Cô-péc-ních
D. Lê-ô-na đơ Vanh-xi
74. Trong xu thể hội nhập quốc tế hiện nay, khi tiếp thu những thành tựu văn hóa nhân loại,đòi hỏi chúng ta phải
A. Tiếp thu một cách toàn diện.
B. sáng tạo, đối mới và điều chính.
C. Chủ động tiếp thu có chọn lọc.
D. Chú trọng văn hóa phương Tây.
đời sống và tinh thần của người nguyên thủy ở đak lak là gì
Đời sống và tinh thần của người nguyên thủy ở Đắk Lắk, như nhiều khu vực khác ở Việt Nam, chủ yếu gắn liền với thiên nhiên và các hoạt động sinh tồn. Người nguyên thủy ở đây sống chủ yếu bằng nghề săn bắn, hái lượm và đánh bắt thủy sản. Họ sinh sống trong các hang động, mái nhà đơn sơ làm từ vật liệu tự nhiên như gỗ, lá và tre.
Về mặt tinh thần, người nguyên thủy ở Đắk Lắk tin vào thế giới thần linh và các yếu tố siêu nhiên. Họ có các nghi lễ thờ cúng tổ tiên, thờ các vị thần thiên nhiên như thần núi, thần rừng, thần sông, để cầu mong sự bảo vệ và thuận lợi trong cuộc sống. Các truyền thống văn hóa, như hát dân ca, múa lễ hội, và các hình thức nghệ thuật cổ truyền, cũng đóng vai trò quan trọng trong đời sống tinh thần của họ.
Câu 1: Phát Xít Đức tấn công Liên Xô vào thời gian nào?
A. Tháng 2 – 1942. B. Tháng 6 – 1945.C. Tháng 5 – 1943. D. Tháng 6 – 1941.Câu 2: Để trở thành cường quốc công nghiệp, Liên Xô phải thực hiện bao nhiêu kế hoạch 5 năm xây dựng chủ nghĩa xã hội?
A. Một kế hoạch. B. Hai kế hoạch.C. Ba kế hoạch. D. Bốn kế hoạch.Câu 3: Trọng tâm phát triển kinh tế của Liên Xô từ năm 1922 đến năm 1945 là:
A. Phát triển công nghiệp nhẹ. B. Phát triển dịch vụ, thương mại.C. Phát triển du lịch. D. Phát triển công nghiệp nặng.Câu 4: Tác động của chính sách mới đối với chế độ chính trị nước Mỹ là gì?
A. Duy trì chế độ dân chủ. B. Giải quyết nạn thất nghiệp.C. Tạo thêm nhiều việc làm. D. Xoa dịu mâu thuẫn xã hội.Câu 5: Khối phát xít bao gồm những quốc gia nào?
A. Anh, Đức, Nhật Bản. B. Mỹ, Pháp, Anh.C. I-ta-li-a, Pháp, Mỹ. D. Đức, I-ta-li-a, Nhật Bản.Câu 6: Nhật Bản tấn công hạm đội Mĩ ở Trân Châu cảng vào thời gian nào?
A. Tháng 6 năm 1941. B. Tháng 12 năm 1941.C. Tháng 9 năm 1939. D. Tháng 1 năm 1943.Câu 7: Việc Nhật Bản đầu hàng không điều kiện có ý nghĩa như thế nào?
A. Quân Nhật chính thức ngừng chiến đấu trên các mặt trận.B. Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc trên toàn thế giới.C. Các nước thuộc địa của Nhật được giải phóng.D. Khẳng định sức mạnh của Liên Xô và Mĩ.Câu 8: Mâu thuẫn cơ bản trong xã hội Việt Nam trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế (1929-1933) là gì?
A. Mâu thuẫn giữa nhân dân Việt Nam với thực dân Pháp, vô sản với tư sản.B. Mâu thuẫn giữa vô sản với tư sản.C. Mâu thuẫn giữa dân tộc Việt Nam với thực dân Pháp, nông dân với địa chủ phong kiến.D. Mâu thuẫn giữa vô sản với tư sản, nông dân với địa chủ phong kiến.Câu 9: Phong trào cách mạng 1930 – 1931 ở Việt Nam có ý nghĩa gì?
A. Khẳng định quyền lãnh đạo cách mạng của giai cấp công nhân Việt Nam.B. Làm tan rã toàn bộ chính quyền thực dân và tay sai ở cấp cơ sở.C. Hình thành được một mặt trận dân tộc thống nhất trên cả nước.D. Dẫn đến sự ra đời của Đảng Cộng sản Việt Nam.Câu 10: Nội dung nào dưới đây không phải là nguyên nhân dẫn tới thắng lợi của cách mạng tháng Tám năm 1945 ở nước ta?
A. Đảng cộng sản Đông Dương đã có quá trình chuẩn bị suốt 15 năm.B. Truyền thống yêu nước, đấu tranh kiên cường bất khuất của nhân dân.C. Tranh thủ được điều kiện quốc tế thuận lợi.D. Nhận được sự giúp đỡ, ủng hộ to lớn từ các nước tư bản phát triển.em hãy nêu những thành tựu văn hóa tiêu biểu của nhân dân đông nam á?em hãy viết một đoạn văn ngắn về ngôi đền Ăng-co của đất nước Cam-pu-chia?
-Nhân dân Đông Nam Á có nhiều thành tựu văn hóa đặc sắc như kiến trúc đền tháp (đền Ăng-co, đền Borobudur), nghệ thuật múa, âm nhạc, và văn hóa ẩm thực phong phú. Các công trình như đền Ăng-co (Campuchia), chùa Wat Phra Kaew (Thái Lan) là minh chứng cho nền văn hóa lâu đời và phát triển của khu vực.
2.Đoạn văn về ngôi đền Ăng-co:-Ngôi đền Ăng-co ở Campuchia, xây dựng vào thế kỷ 12, là công trình vĩ đại của nền văn hóa Khmer. Ban đầu thờ thần Vishnu, sau trở thành ngôi đền Phật giáo. Với kiến trúc hoành tráng, các tháp nhọn và phù điêu tinh xảo, Ăng-co là di sản văn hóa thế giới và là niềm tự hào của nhân dân Campuchia.
Nhân dân Đông Nam Á đã đóng góp nhiều thành tựu văn hóa rực rỡ, phản ánh sự đa dạng và phong phú của khu vực:
Kiến trúc và nghệ thuật: Các công trình kiến trúc như đền Angkor Wat (Campuchia), Borobudur (Indonesia), và chùa Vàng Shwedagon (Myanmar) là minh chứng cho sự phát triển rực rỡ của nghệ thuật tôn giáo và kỹ thuật xây dựng.
Văn học và chữ viết: Nhiều quốc gia Đông Nam Á phát triển hệ thống chữ viết riêng, như chữ Khmer, chữ Jawi, hay chữ Thái, thể hiện bản sắc văn hóa độc đáo.
Âm nhạc và múa truyền thống: Đông Nam Á nổi tiếng với các loại hình âm nhạc và múa dân gian đặc sắc như múa Apsara (Campuchia), múa rối nước (Việt Nam), và điệu Ramayana (Thái Lan).
Văn hóa nông nghiệp: Lối sống gắn liền với nền văn minh lúa nước, tạo ra các giá trị truyền thống, lễ hội và tri thức canh tác độc đáo.
Trình bày những biểu hiện về sự phát triển của các vương quốc đông nam á từ nửa sau thế kỉ X đến nửa đầu thế kỉ XVI.kể tên một số công trình kiến trúc của các quốc gia đông nam á chịu ảnh hưởng của văn hóa ấn độ thời kì phong kiến(từ thế kỉ IV dến giữa thế kỉ XIX)
-Hình thành và mở rộng lãnh thổ: Các vương quốc như Đại Việt, Chămpa, Khmer (Angkor) và các quốc gia Malay phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong việc mở rộng lãnh thổ và củng cố quyền lực.
-Thịnh vượng về kinh tế: Thương mại đường biển phát triển, đặc biệt là giao thương với Trung Quốc, Ấn Độ và các quốc gia phương Tây.
-Ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ: Các vương quốc Đông Nam Á tiếp nhận tôn giáo và nghệ thuật Ấn Độ, đặc biệt là Ấn Độ giáo và Phật giáo, dẫn đến sự hình thành các công trình kiến trúc tôn giáo.
-Giao lưu quốc tế: Các quốc gia Đông Nam Á có quan hệ thương mại và ngoại giao mạnh mẽ với Ấn Độ, Trung Quốc và các quốc gia Hồi giáo.
-Một số công trình kiến trúc chịu ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ:+Angkor Wat (Campuchia): Đền thờ Hindu được xây dựng vào thế kỷ XII, sau này chuyển thành đền Phật giáo, là biểu tượng nổi bật của văn hóa Khmer.
+Tháp Chăm (Chămpa, Việt Nam): Các tháp Chăm tại Mỹ Sơn là công trình kiến trúc tiêu biểu chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ Ấn Độ giáo.
+Đền Prambanan (Indonesia): Đền Hindu xây dựng vào thế kỷ IX, với thiết kế và điêu khắc mang đậm ảnh hưởng văn hóa Ấn Độ.
Từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI, các vương quốc Đông Nam Á đã phát triển mạnh mẽ, đặc biệt trong lĩnh vực chính trị, kinh tế và văn hóa. Một số vương quốc nổi bật trong giai đoạn này bao gồm:
Vương quốc Srivijaya (thế kỷ VII - XIII):
Srivijaya, một vương quốc hải đảo mạnh mẽ, kiểm soát nhiều khu vực ở phía nam và đông nam của bán đảo Mã Lai, bao gồm Sumatra và các khu vực xung quanh. Đây là một trung tâm buôn bán lớn của Đông Nam Á, kết nối các thương nhân từ Ấn Độ, Trung Quốc và các khu vực khác.Vương quốc này đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào thương mại hàng hải và cũng đã chịu ảnh hưởng sâu sắc từ văn hóa Ấn Độ, đặc biệt trong các lĩnh vực tôn giáo (Phật giáo) và nghệ thuật.Vương quốc Khmer (Angkor, 802 - 1431):
Vương quốc Khmer tại Angkor đã đạt được đỉnh cao vào thế kỷ XII và XIII, trở thành một trong những đế chế lớn nhất và hùng mạnh nhất Đông Nam Á. Kinh đô Angkor nổi tiếng với các công trình kiến trúc và hệ thống thủy lợi phức tạp, hỗ trợ phát triển nông nghiệp và giao thương.Các vương quốc Khmer cũng đã phát triển một nền văn hóa chịu ảnh hưởng lớn từ Ấn Độ, với việc thờ các vị thần Ấn Độ giáo, đặc biệt là thần Shiva, và xây dựng nhiều đền đài như Angkor Wat.Vương quốc Majapahit (1293 - 1500):
Majapahit, có trung tâm ở Java (Indonesia), là một vương quốc hùng mạnh vào cuối thế kỷ XIII và đầu thế kỷ XVI. Nó là một trung tâm thương mại quan trọng và một đế chế hải quân mạnh mẽ.Vương quốc này đã phát triển một nền văn hóa thịnh vượng, chịu ảnh hưởng lớn từ Ấn Độ về tôn giáo và nghệ thuật.Vương quốc Đại Việt (nửa đầu thế kỷ XVI):
Trong thời kỳ này, Đại Việt cũng phát triển mạnh mẽ dưới triều đại Lý, Trần và Lê, đạt được sự ổn định và phát triển kinh tế, văn hóa. Mặc dù chịu ảnh hưởng từ Trung Quốc, nhưng Đại Việt vẫn có những đặc trưng riêng biệt, và việc giao lưu với các quốc gia Đông Nam Á cũng đã góp phần phát triển văn hóa, đặc biệt là trong nghệ thuật và tôn giáo.Công trình kiến trúc ảnh hưởng từ văn hóa Ấn Độ trong thời kỳ phong kiến (thế kỷ IV đến giữa thế kỷ XIX)Nhiều công trình kiến trúc của các quốc gia Đông Nam Á trong thời kỳ phong kiến chịu ảnh hưởng mạnh mẽ từ văn hóa Ấn Độ, đặc biệt là trong việc xây dựng các đền thờ và cung điện. Dưới đây là một số ví dụ điển hình:
Angkor Wat (Cambodia):
Được xây dựng vào đầu thế kỷ XII dưới triều đại Suryavarman II, Angkor Wat là một trong những công trình kiến trúc vĩ đại nhất của vương quốc Khmer, và là biểu tượng của nền văn hóa Ấn Độ giáo. Đền được xây dựng theo kiểu kiến trúc của các đền Ấn Độ với các hình ảnh và biểu tượng tôn giáo Ấn Độ.Đền Banteay Srei (Cambodia):
Được xây dựng vào thế kỷ X, Banteay Srei là một ví dụ điển hình về ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ đối với kiến trúc Khmer. Đền này được biết đến với các chạm khắc tinh xảo, phản ánh các thần thoại Ấn Độ giáo và biểu tượng Ấn Độ.Borobudur (Indonesia):
Đây là một ngôi đền Phật giáo lớn ở Java, được xây dựng vào thế kỷ VIII dưới triều đại Sailendra. Công trình này chịu ảnh hưởng lớn từ nghệ thuật và kiến trúc Ấn Độ, đặc biệt là trong việc thiết kế các bức tượng và các họa tiết liên quan đến Phật giáo và Ấn Độ giáo.Đền Prambanan (Indonesia):
Đây là một cụm đền Hindu nằm ở Java, được xây dựng vào thế kỷ IX, là một ví dụ tiêu biểu về sự ảnh hưởng của văn hóa Ấn Độ đối với vương quốc Sailendra. Các đền thờ tại Prambanan được xây dựng để thờ các thần Ấn Độ giáo như Shiva, Vishnu và Brahma.Đền Tháp Chàm (Việt Nam):
Các đền tháp của người Chăm ở Trung Bộ Việt Nam, như Tháp Po Nagar (Nha Trang) và Tháp Mỹ Sơn (Quảng Nam), là minh chứng cho sự giao thoa giữa văn hóa Ấn Độ và các vương quốc ở Đông Nam Á. Các công trình này có kiến trúc đặc trưng của văn hóa Ấn Độ giáo, với các đền thờ thần Shiva và các họa tiết trang trí mang đậm ảnh hưởng Ấn Độ.Kết luậnCác vương quốc Đông Nam Á từ nửa sau thế kỷ X đến nửa đầu thế kỷ XVI đã phát triển mạnh mẽ nhờ vào sự kết hợp giữa các yếu tố nội tại và ảnh hưởng văn hóa từ bên ngoài, đặc biệt là văn hóa Ấn Độ. Sự ảnh hưởng này không chỉ thể hiện rõ rệt trong các công trình kiến trúc như đền đài, tháp, mà còn trong các tín ngưỡng và nghệ thuật. Những di tích này ngày nay vẫn là biểu tượng của nền văn hóa Đông Nam Á phong phú và đa dạng.
hãy trình bày những sự kiện tiêu biểu trong phong trào dân tộc dân chủ từ năm 1918-1930
1.Khởi nghĩa Yên Bái (1930):
Diễn ra vào năm 1930, do Hội Việt Nam Cách mạng Thanh niên tổ chức. Mặc dù bị thực dân Pháp dập tắt, nhưng cuộc khởi nghĩa này thể hiện tinh thần đấu tranh mạnh mẽ của nhân dân Việt Nam.
2.Phong trào "Đông Dương Đại hội" (1925-1927):
Phong trào yêu cầu cải cách chính trị và xã hội, với sự tham gia của các tầng lớp trí thức và công nhân. Đây là nền tảng cho sự phát triển của phong trào yêu nước sau này.
3.Phong trào Xô Viết Nghệ Tĩnh (1930-1931):
Phong trào đấu tranh của công nhân và nông dân ở Nghệ An và Hà Tĩnh đòi quyền lợi và phản đối áp bức. Đây là phong trào lớn trong giai đoạn này, dù bị đàn áp mạnh mẽ.
4.Ra đời Đảng Cộng sản Đông Dương (1930):
Vào ngày 3 tháng 2 năm 1930, Đảng Cộng sản Đông Dương được thành lập dưới sự lãnh đạo của Hồ Chí Minh, đánh dấu bước ngoặt quan trọng trong phong trào cách mạng.
5.Phong trào đấu tranh của công nhân và nông dân (1919-1930):
Trong suốt giai đoạn này, công nhân và nông dân đã tổ chức các cuộc đình công và biểu tình chống lại sự bóc lột của thực dân Pháp.
Ý nghĩa cách mạng thời hiện đại và cận đại?.Việt Nam đã và đang thích nghi với cách mạng công nghiệp hiện đại như thế nào?.Là 1 công dân trong thời đại số em đã phát huy thành tựu của cách mạng công nghiệp vào học tập và phát triển bản thân như thế nào
ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP MÔN GIÁO DỤC ĐỊA PHƯƠNG 9
A. Phần trắc nghiệm:
Câu 1: Đến cuối năm 1950 có bao nhiêu trường học phổ thông cấp 1 và cấp 2 trên toàn tỉnh?
A. 43 B. 28 C. 100 D. 5
Câu 2: Chiến dịch nào có vai trò quan trọng việc phá vỡ tuyến phòng thủ của Mỹ ở Quảng Trị vào năm 1968?
A. Chiến dịch Hồ Chí Minh
B. Chiến dịch Xuân Mậu Thân
C. Chiến dịch Lam Sơn 719
D. Chiến dịch Đường 9-Khe Sanh
Câu 3: Quảng Trị có vị trí đặc biệt quan trọng trong chiến tranh vì lý do gì?
A. Là tuyến giáp ranh giữa hai miền Nam-Bắc Việt Nam
B. Gần thủ đô Hà Nội
C. Là vùng trung tâm đồng bằng sông Hồng
D. Có địa hình hiểm trở khó tấn công
Câu 4: Trận chiến Thành cổ Quảng Trị diễn ra trong bao lâu?
A. 54 ngày đêm B. 68 ngày đêm
C. 81 ngày đêm D. 100 ngày đêm
Câu 5: Thời kỳ Pháp thuộc vào năm nào?
A. 1918-1953 B.1922-1969
C. 1918-1945 D 1919-1945
Câu 6: Sự nổi lên của phong trào yêu nước vào năm nào
A. 1920 – 1930
B. 1923 – 1941
C. 1924 – 1944
D. 1925 – 1932
Câu 7: Kháng chiến chống Pháp vào năm nào?
A. Cuối những năm 1934
B. Cuối những năm 1932
C. Cuối những năm 1930
D. Cuối những năm 1935
Câu 8: Toàn quyền Đông Dương ra nghị định chuẩn y cho phép thị xã Quảng Trị có thu nhập và ngân sách riêng vào ngày tháng năm nào?
A. Ngày 14-3-1916
B. Ngày 18-2-1916
C. Ngày 14-3-1916
D. Ngày 11-3-1916
Câu 9: Trình tự hò giã gạo gồm mấy chặng
A. 1 B. 2 B. 3 D. 4
Câu 10: Bài chòi là một trong những loại hình nghệ thuật của nhân dân các tỉnh.
A. Tây Bắc B.Nam bộ C. Bắc bộ D. Trung bộ
Câu 11: Lễ hội bài chòi thường được tổ chức vào dịp nào?
A. Đầu xuân
B. Mùa hạ
C. Mùa Thu
D. Mùa Đông
Câu 12: Hò giã gạo Quảng Trị được Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch công nhận là Di sản văn hóa phi vật thể quốc gia vào ngày tháng năm nào?
A. 02/2023
B. 03/2023
C. 04/2023
D. 05/2023
B. Tự luận:
Câu 1: Trình bày đặc điểm dân cư nổi bật của tỉnh Quảng Trị
Câu 2: Tại sao Quảng Trị có nhiều tiềm năng phát triển năng lượng tái tạo?
Câu 3 Nêu những thành tựu của Quảng Trị trong công cuộc đổi mới (1989 – 2020).
Câu 4. Nêu tình hình Quảng Trị sau một năm thống nhất đất nước (từ tháng 4 – 1975 đến tháng 4 – 1976)
Câu 5. Nêu nguồn gốc ra đời của loại hình nghệ thuật hò giã gạo. Trình tự của một cuộc hò giã gạo gồm những chặng chính nào? Nêu nội dung của từng chặng.
Câu 6. Giới thiệu một số đặc điểm nổi bật của nghệ thuật bài chòi của tỉnh Quảng Trị
Câu 7. Loại hình nghệ thuật hò giã gạo, bài chòi được người dân và chính quyền tỉnh Quảng Trị bảo tồn bằng những hoạt động nào?
A. Phần trắc nghiệm:
1.Cuối năm 1950 có bao nhiêu trường phổ thông cấp 1 và cấp 2?
A. 43
2.Chiến dịch nào phá vỡ tuyến phòng thủ của Mỹ ở Quảng Trị năm 1968?
B. Chiến dịch Xuân Mậu Thân
3.Quảng Trị có vị trí quan trọng vì lý do gì?
A. Là tuyến giáp ranh giữa hai miền Nam-Bắc
4.Trận chiến Thành cổ Quảng Trị kéo dài bao lâu?
B. 68 ngày đêm
5.Thời kỳ Pháp thuộc vào năm nào?
C. 1918-1945
6.Phong trào yêu nước nổi lên vào năm nào?
A. 1920 – 1930
7.Kháng chiến chống Pháp diễn ra vào năm nào?
C. Cuối những năm 1930
8.Ngày nào, Quảng Trị có thu nhập và ngân sách riêng?
A. Ngày 14-3-1916
9.Trình tự hò giã gạo gồm mấy chặng?
C. 3
10.Bài chòi là nghệ thuật của tỉnh nào?
D. Trung bộ
11.Lễ hội bài chòi tổ chức vào dịp nào?
A. Đầu xuân
12.Hò giã gạo Quảng Trị được công nhận Di sản vào năm nào?
B. 03/2023
B.Tự luận:
1.Đặc điểm dân cư Quảng Trị: Quảng Trị có dân cư chủ yếu là người Kinh, Vân Kiều, Pa Cô, phân bố ở đồng bằng và miền núi.
2.Tiềm năng năng lượng tái tạo Quảng Trị: Quảng Trị có khí hậu gió mùa, nhiều ánh sáng mặt trời và gió biển mạnh, phù hợp phát triển năng lượng tái tạo.
3.Thành tựu đổi mới (1989 – 2020): Quảng Trị phát triển kinh tế, hạ tầng, thu hút đầu tư và nâng cao chất lượng giáo dục, y tế.
4.Tình hình Quảng Trị sau thống nhất (1975-1976): Khó khăn do chiến tranh, tỉnh tập trung tái thiết, phục hồi sản xuất và đời sống người dân.
5.Nguồn gốc hò giã gạo: Ra đời từ lao động sản xuất, gồm 3 chặng: mở đầu, trong quá trình giã và kết thúc.
6.Đặc điểm nghệ thuật bài chòi Quảng Trị: Bài chòi kết hợp hát, vè và trò chơi dân gian, phổ biến vào dịp Tết, thể hiện bản sắc văn hóa địa phương.
7.Bảo tồn hò giã gạo, bài chòi: Tổ chức lễ hội, cuộc thi, biểu diễn và tuyên truyền trong trường học.
Câu 7: Kháng chiến chống Pháp vào năm nào?
A. Cuối những năm 1934
B. Cuối những năm 1932
C. Cuối những năm 1930
D. Cuối những năm 1935