* Trả lời:
\(-\) Oxit axit: \(SO_2\)
\(SO_2+H_2O\rightarrow H_2SO_3\)
\(-\) Oxit bazơ: \(CuO\)
\(CuO+2HCl\rightarrow CuCl_2+H_2O\)
Oxit axit SO2
\(SO_2+H_2O\rightarrow H_2SO_3\\ SO_2+Ca\left(OH\right)_2\rightarrow CaSO_3+H_2O\\ SO_2+CaO\rightarrow CaSO_3\)
Oxit axit CuO
\(CuO+H_2SO_4\rightarrow CuSO_4+H_2O\)
Đối với các oxit không tan trong nước trừ \(Al_2O_3\) và MgO còn có thể tác dụng với C; CO; H2 tạo các oxit axit tương ứng như CO2 H2O
* Tính chất của SO2
- Tác dụng với nước → dd axit
SO2 + H2O \(\rightarrow\) H2SO3
- Tác dụng với bazo \(\rightarrow\) muối + nước
SO2 + Ca(OH)2 \(\rightarrow\) CaSO3 + H2O
- Tác dụng với oxit bazo \(\rightarrow\) muối
SO2 + BaO \(\rightarrow\) BaSO3
- Làm mất màu dd brom
SO2 + 2H2O + Br2 \(\rightarrow\) 2HBr + H2SO4
* Tính chất của CuO
- Tác dụng với axit \(\rightarrow\) muối + nước
CuO + 2HCl \(\rightarrow\) CuCl2 + H2O
- CuO bị khử bởi H2 hay CO
CuO + H2 \(\underrightarrow{t^o}\) Cu + H2O
CuO + CO \(\underrightarrow{t^o}\) Cu + CO2