Bài 5. Luyện tập: Tính chất hóa học của oxit, axit

TQ

Mg + HCl (hoặc H2SO4loãng) →
Fe + HCl (hoặc H2SO4loãng) →
Cu + HCl (hoặc H2SO4loãng) →
CaO + HCl (hoặc H2SO4loãng) →
FeO + HCl (hoặc H2SO4loãng) →
Fe3O4 + HCl (hoặc H2SO4loãng) →
Fe2O3 + HCl (hoặc H2SO4loãng) →
NaOH + HCl (hoặc H2SO4loãng) →
Cu(OH)2 + HCl (hoặc H2SO4loãng) →
Fe(OH)2 + HCl (hoặc H2SO4loãng) →
Fe(OH)3 + HCl (hoặc H2SO4loãng) →
CaCO3 + HCl (hoặc H2SO4loãng) →
Ca(HCO3)2 + HCl (hoặc H2SO4loãng) →
Mg + H2SO4đặc →
Fe + H2SO4đặc →
Cu + H2SO4đặc →
CaO + H2SO4đặc →
FeO + H2SO4đặc →
Fe3O4 + H2SO4đặc →
Fe2O3 + H2SO4đặc →
NaOH + H2SO4đặc →
Cu(OH)2 + H2SO4đặc →
Fe(OH)2 + H2SO4đặc →
Fe(OH)3 + H2SO4đặc →
CaCO3 + H2SO4đặc →
Ca(HCO3)2 + H2SO4đặc →


Các câu hỏi tương tự
TQ
Xem chi tiết
TQ
Xem chi tiết
TQ
Xem chi tiết
AD
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
UQ
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
QY
Xem chi tiết