Bài 5. Luyện tập: Tính chất hóa học của oxit, axit

LC

Hấp thụ hết 0,2 mol CO2 vào 1 lít dung dịch chứa KOH 0,2M và Ca(OH)2 0,05M thu được kết tủa nặng bao nhiêu? Giải bài này mà không dùng pt ion giúp em ạ

NM
27 tháng 11 2021 lúc 12:26

\(PTHH:CO_2+2KOH\rightarrow K_2CO_3+H_2O\\ CO_2+Ca\left(OH\right)_2\rightarrow CaCO_3\downarrow+H_2O\\ n_{KOH}=0,2\left(mol\right);n_{Ca\left(OH\right)_2}=0,05\left(mol\right)\\ \Rightarrow\sum n_{OH-}=n_{KOH}+2n_{Ca\left(OH\right)_2}=0,3\left(mol\right)\\ \Rightarrow1< \dfrac{n_{OH-}}{n_{CO_2}}< 2\\ \Rightarrow\text{Sản phẩm gồm muối cacbonat và muối hidrocacbonat}\)

\(\Rightarrow n_{CO_3^2-}=n_{OH-}-n_{CO_2}=0,1\left(mol\right)\\ \text{Vì }n_{CO_3^{2-}}>n_{Ca^{2+}}\text{ nên }n_{CaCO_3}=n_{Ca^{2+}}=0,05\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{\downarrow}=m_{CaCO_3}=0,05\cdot100=5\left(g\right)\)

Bình luận (1)
NM
17 tháng 4 2022 lúc 18:51

\(PTHH:CO_2+2KOH\rightarrow K_2CO_3+H_2O\\ CO_2+Ca\left(OH\right)_2\rightarrow CaCO_3\downarrow+H_2O\\ n_{KOH}=0,2\left(mol\right);n_{Ca\left(OH\right)_2}=0,05\left(mol\right)\\ \Rightarrow\sum n_{OH-}=n_{KOH}+2n_{Ca\left(OH\right)_2}=0,3\left(mol\right)\\ \Rightarrow1< \dfrac{n_{OH-}}{n_{CO_2}}< 2\\ \Rightarrow\text{Sản phẩm gồm muối >

⇒nCO23−=nOH−−nCO2=0,1(mol)Vì nCO2−3>nCa2+ nên nCaCO3=nCa2+=0,05(mol)⇒nCO32−=nOH−−nCO2=0,1(mol)Vì nCO32−>nCa2+ nên nCaCO3=nCa2+=0,05(mol)

⇒m↓=mCaCO3=0,05⋅100=5

\(PTHH:CO_2+2KOH\rightarrow K_2CO_3+H_2O\\ CO_2+Ca\left(OH\right)_2\rightarrow CaCO_3\downarrow+H_2O\\ n_{KOH}=0,2\left(mol\right);n_{Ca\left(OH\right)_2}=0,05\left(mol\right)\\ \Rightarrow\sum n_{OH-}=n_{KOH}+2n_{Ca\left(OH\right)_2}=0,3\left(mol\right)\\ \Rightarrow1< \dfrac{n_{OH-}}{n_{CO_2}}< 2\\ \Rightarrow\text{Sản phẩm gồm muối >

⇒nCO23−=nOH−−nCO2=0,1(mol)Vì nCO2−3>nCa2+ nên nCaCO3=nCa2+=0,05(mol)⇒nCO32−=nOH−−nCO2=0,1(mol)Vì nCO32−>nCa2+ nên nCaCO3=nCa2+=0,05(mol)

⇒m↓=mCaCO3=0,05⋅100=5(g)

sau 1 năm tui mới nhìn thấy câu hỏi này

(g)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
LC
Xem chi tiết
NL
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
TN
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
QA
Xem chi tiết