Bài 5. Luyện tập: Tính chất hóa học của oxit, axit

CM

Giúp mình với, mình rất cần trong ngày hôm nay!!!

B1: cho 2,24 lít khí SO2 tác dụng với 200g dd Ca(OH)2 a% thu được Canxi sunfit và nước

a) tính khối lượng chất tạo thành?

b) tính a%?

c) cần bnhieu gam dd HCl 7,3% cần để trung hòa hết Ca(OH)2 ở trên?

B2: cho 16g Fe2O3 tác dụng vừa đủ với dd H2SO4 9,8%

a) Tính khối lượng H2SO4 9,8% đã dùng cho phản ứng?

b) tính nồng độ % dd sau phản ứng?

Kamsa!!

PC
30 tháng 9 2018 lúc 11:40

Bài 1:

SO2 + Ca(OH)2 → CaSO3 + H2O (1)

\(n_{SO_2}=\dfrac{2,24}{22,4}=0,1\left(mol\right)\)

a) Theo PT1: \(n_{CaSO_3}=n_{SO_2}=0,1\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{CaSO_3}=0,1\times120=12\left(g\right)\)

Theo PT1: \(n_{H_2O}=n_{SO_2}=0,1\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{H_2O}=0,1\times18=1,8\left(g\right)\)

b) Theo PT1: \(n_{Ca\left(OH\right)_2}=n_{SO_2}=0,1\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{Ca\left(OH\right)_2}=0,1\times74=7,4\left(g\right)\)

\(\Rightarrow C\%_{Ca\left(OH\right)_2}=a\%=\dfrac{7,4}{200}\times100\%=3,7\%\)

c) Ca(OH)2 + 2HCl → CaCl2 + 2H2O (2)

Theo PT2: \(n_{HCl}=2n_{Ca\left(OH\right)_2}=2\times0,1=0,2\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{HCl}=0,2\times36,5=7,3\left(g\right)\)

\(\Rightarrow m_{ddHCl}=\dfrac{7,3}{7,3\%}=100\left(g\right)\)

Bình luận (0)
PC
30 tháng 9 2018 lúc 11:47

Bài 2:

Fe2O3 + 3H2SO4 → Fe2(SO4)3 + 3H2O

a) \(n_{Fe_2O_3}=\dfrac{16}{160}=0,1\left(mol\right)\)

Theo PT: \(n_{H_2SO_4}=3n_{Fe_2O_3}=3\times0,1=0,3\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{H_2SO_4}=0,3\times98=29,4\left(g\right)\)

\(\Rightarrow m_{ddH_2SO_4}=\dfrac{29,4}{9,8\%}=300\left(g\right)\)

b) \(m_{ddFe_2\left(SO_4\right)_3}=16+300=316\left(g\right)\)

Theo PT: \(n_{Fe_2\left(SO_4\right)_3}=n_{Fe_2O_3}=0,1\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{Fe_2\left(SO_4\right)_3}=0,1\times400=40\left(g\right)\)

\(\Rightarrow C\%_{Fe_2\left(SO_4\right)_3}=\dfrac{40}{316}\times100\%=12,66\%\)

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
CM
Xem chi tiết
NQ
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
LP
Xem chi tiết
BH
Xem chi tiết
QA
Xem chi tiết
HB
Xem chi tiết
PH
Xem chi tiết
NN
Xem chi tiết