Đề kiểm tra 1 tiết chương I: Oxit-Axit -Đề 1

UN

Cho 4g Mgo vào 100g dung dịch Hcl 19.5%

a. Chất nào còn dư và dư bao nhiêu

b. Tính C% dung dịch sau phản ứng

PC
25 tháng 9 2018 lúc 17:02

MgO + 2HCl → MgCl2 + H2O

\(n_{MgO}=\dfrac{4}{40}=0,1\left(mol\right)\)

\(m_{HCl}=100\times19,5\%=19,5\left(g\right)\)

\(\Rightarrow n_{HCl}=\dfrac{19,5}{36,5}=\dfrac{39}{73}\left(mol\right)\)

a) Theo PT: \(n_{MgO}=\dfrac{1}{2}n_{HCl}\)

Theo bài: \(n_{MgO}=\dfrac{73}{390}n_{HCl}\)

Vì: \(\dfrac{73}{390}< \dfrac{1}{2}\) ⇒ HCl dư

Theo PT: \(n_{HCl}pư=2n_{MgO}=2\times0,1=0,2\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow n_{HCl}dư=\dfrac{39}{73}-0,2=\dfrac{122}{365}\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{HCl}dư=\dfrac{122}{365}\times36,5=12,2\left(g\right)\)

b) Dung dịch sau phản ứng gồm: HCl dư và MgCl2

\(\Sigma m_{dd}=4+100=104\left(g\right)\)

Theo PT: \(n_{MgCl_2}=n_{MgO}=0,1\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{MgCl_2}=0,2\times95=19\left(g\right)\)

\(\Rightarrow C\%_{MgCl_2}=\dfrac{19}{104}\times100\%=18,27\%\)

\(C\%_{HCl}dư=\dfrac{12,2}{104}\times100\%=11,73\%\)

Bình luận (0)
HN
25 tháng 9 2018 lúc 17:20

PTHH. MgO + 2HCl → MgCl2 + H2O

Theo bài ra ta có:

+ nMgO bđ=4/40=0,1(mol)

+ mHCl=100×19,5%=19,5(g)

⇒nHCl=19,5/36,5=39/73(mol)

Theo pthh ta có: nMgO = 1/2 . nHCl

Theo bài: nMgO=73/390 . nHCl

Vì: 73/390<1/2 ⇒ HCl dư

Theo pthh và bài ta có:

nHClpư=2 . nMgO=2×0,1=0,2(mol)

⇒nHCldư=39/73−0,2=122/365(mol)

⇒mHCldư=122/365×36,5=12,2(g)

b) Dung dịch sau phản ứng gồm: HCl dư và MgCl2

Σmdd=4+100=104(g)

Theo PT: nMgCl2=nMgO=0,1(mol)

⇒mMgCl2=0,2×95=19(g)

⇒C%MgCl2=19/104×100%=18,27%

C%HCldư=12,2/104×100%=11,73%

Bình luận (0)
LH
25 tháng 9 2018 lúc 20:34

nMgO = \(\dfrac{4}{40}\)= 0.1mol

mHCl = \(\dfrac{19,5.100}{100}\) = 19,5 g =>nHCl = \(\dfrac{19,5}{36,5}\) \(\approx\)0,5 mol

MgO +2 HCl ------> MgCl2 + H2O

0,1(hết);0,5(dư)---> 0,1 mol

=>C%MgCl2 = \(\dfrac{0,1.95}{4+100}.100\%\) = 9,134%

Bình luận (0)

Các câu hỏi tương tự
H24
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
KH
Xem chi tiết
TT
Xem chi tiết
HN
Xem chi tiết
NH
Xem chi tiết
HT
Xem chi tiết
TC
Xem chi tiết
NV
Xem chi tiết