Bài 5. Luyện tập: Tính chất hóa học của oxit, axit

IB

cho 2,3 g kim loai na vào dd h2so4 4,9% thu đc v lít khí h2(đktc) và dd x. lần lượt cho vào dung dịch X 60 g ba(oh)2 14,25% và 30g dd mgcl2 19% thu đc dd y và kết tủa a. lọc a nung trong không khí đến m k đổi thu được m gam chất rắn.a) tính m? b) tính nồng độ phần trăm của dung dịch y

H24
18 tháng 6 2021 lúc 23:01

PTHH: \(2Na+H_2SO_4\rightarrow Na_2SO_4+H_2\uparrow\)  (1)

            \(Na_2SO_4+Ba\left(OH\right)_2\rightarrow2NaOH+BaSO_4\downarrow\)  (2)

            \(2NaOH+MgCl_2\rightarrow2NaCl+Mg\left(OH\right)_2\downarrow\)  (3)

            \(Mg\left(OH\right)_2\xrightarrow[]{t^o}MgO+H_2O\)  (4)

Ta có: \(\left\{{}\begin{matrix}n_{Na_2SO_4}=\dfrac{1}{2}n_{Na}=\dfrac{1}{2}\cdot\dfrac{2,3}{23}=0,05\left(mol\right)\\n_{BaCl_2}=\dfrac{60\cdot14,25\%}{208}=0,05\left(mol\right)\\n_{MgCl_2}=\dfrac{30\cdot19\%}{95}=0,06\left(mol\right)\end{matrix}\right.\)

\(\Rightarrow\) PT (2) p/ứ hết; PT (3) có MgCl2 dư 0,01 mol  

\(\Rightarrow n_{MgO}=n_{Mg\left(OH\right)_2}=n_{BaSO_4}=0,05\left(mol\right)\)

\(\Rightarrow m_{rắn}=m_{MgO}+m_{BaSO_4}=0,05\cdot\left(40+233\right)=13,65\left(g\right)\)

b) Theo các PTHH: \(\left\{{}\begin{matrix}n_{NaCl}=n_{Na}=0,1\left(mol\right)\\n_{Mg\left(OH\right)_2}=0,05\left(mol\right)=n_{H_2SO_4}\end{matrix}\right.\) \(\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}m_{NaCl}=0,1\cdot58,5=5,85\left(g\right)\\m_{ddH_2SO_4}=\dfrac{0,05\cdot98}{4,9\%}=100\left(g\right)\\m_{Mg\left(OH\right)_2}=0,05\cdot58=2,9\left(g\right)\end{matrix}\right.\)

Mặt khác: \(m_{dd\left(sau.p/ứ\right)}=m_{Na}+m_{ddH_2SO_4}+m_{ddBaCl_2}+m_{ddMgCl_2}-m_{BaSO_4}-m_{Mg\left(OH\right)_2}=177,75\left(g\right)\)

\(\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}C\%_{NaCl}=\dfrac{5,85}{177,75}\cdot100\%\approx3,29\%\\C\%_{MgCl_2\left(dư\right)}=\dfrac{0,01\cdot95}{177,75}\cdot100\%\approx0,53\%\end{matrix}\right.\) 

 

 

            

Bình luận (1)

Các câu hỏi tương tự
IB
Xem chi tiết
NQ
Xem chi tiết
LL
Xem chi tiết
IB
Xem chi tiết
PQ
Xem chi tiết
MV
Xem chi tiết
MH
Xem chi tiết
H24
Xem chi tiết
PK
Xem chi tiết