Unscramble these words from the story.
a. chadahee | |
b. bletierr | |
c. skigpean | |
d. usecabe | |
e. ttream |
Sắp xếp lại các chữ cái sau:
a. chadahee b. bletierr c. skigpean d. usecabe e. ttream
a. headache b. terrible c. speaking
d. because e. matter
Happy New Year!
headache
terrible
speaking
because
matter
sắp sếp các từ sau: bài cat and mouse 3
a,chadahee b,bletierr c,skigpean d,usecabe e,ttream
a) \(Headache\)
b) \(Terrible\)
c) \(Speaking\)
d) \(Because\)
e) \(Matter\)
k cho mình nha , thanks !
a, HEADACHE ( Đau đầu )
b, TERRIBLE ( Khủng khiếp )
c, SPEAKING ( Đang nói )
d, BECAUSE ( Bởi vì )
e, MATTER ( Vấn đề )
Kick mik nha ^v^
a. headache b. terrible c. speaking
d. because e.matter.
Unscramble these words from the story.
chadahee ____________________________
Viết lại cho đúng:
- bletierr
- usecabe
- ttream
terrible
because
matter
Chúc bn hok tốt !~
Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng)
a. hundred | b. Saturday | c. watch | d. badminton | 5. practising |
Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng.)
a. holiday | b. beach | c. family | d. mountains | e. rained |
Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng.)
a. headache | b. terrible | c. speaking | d. because | e. matter |
Hướng dẫn dịch:
A: Hôm nay bạn có khỏe không?
B: Mình không khỏe lắm.
A: Có chuyện gì với bạn thế?
B: Minh bị đau bụng.
A: Bạn nên nằm trên giường.
B: Mình không thể.
A: Tại sao không thể?
B: Mình phải đi học.
Unscramble these words from the story. (Sắp xếp các chữ cái sau trích từ trong bài dưới đây thành từ đúng.)
1. remember |
2. vacation |
3. difficult |
4. threatres |
5. Warmer |
1. unscramble these words the story .
- a . dunrehd
- b . stayruad
- c . thacw
- d . dbatonmin
- e . crispating
a. hundred
b. saturday
c. watch
d. badminton
e. practising
a) Hundred
b) Saturday
c)watch
d)badminton
e)practising
~hok tốt`
a, hundred
b,saturday
c,watch
d,badminton
e,practising