3 tấn 3 yến= yến
2 tấn 3 tạ=.... kg. 2 tạ 34 yến=....kg 23 tạ 4kg=....kg 3 yến 45kg=....kg 5 tấn 6 tạ=....yến 5 tạ 67 yến=...yến 2 kg 3 hg=....g 23kg 4 dag=...g
2 tấn 3 tạ = 2300 kg
2 tạ 34 yến = 540 kg
23 tạ 4 kg = 2304 kg
3 yến 45 kg = 75 kg
5 tấn 6 tạ = 560 yến
5 tạ 67 yến = 117 yến
2kg 3hg = 2300 g
23kg 4dag = 2340 g
2 tấn 3 tạ= 2300 kg.
2 tạ 34 yến= 540 kg
23 tạ 4kg= 2304 kg
3 yến 45kg= 75 kg
5 tấn 6 tạ= 560 yến
5 tạ 67 yến= 117 yến
2 kg 3 hg= 2300 g
23kg 4 dag= 2340 g
Số?
a) 7 yến 3 kg = kg 2 yến 5 kg = kg
b) 4 tạ 15kg = kg 3 tạ3 yến = yến
c)5 tấn = yến 1 tấn 89 kg = kg
a) 7 yến 3 kg = 73 kg
2 yến 5 kg = 25 kg
b) 4 tạ 15 kg = 415 kg
3 tạ 3 yến = 33 yến
c) 5 tấn = 500 yến
1 tấn 89 kg = 1 089 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a) 10 yến = ... kg 1 2 yến = ... kg
50 kg = ... yến 1 yến 8kg = ... kg
b) 5 tạ = ... yến 1500kg = ... tạ
30 yến = ... tạ 7 tạ 20kg = ... kg
c) 32 tấn = ... tạ 4000kg = ... tấn
230 tạ = ... tấn 3 tấn 25kg = ... kg
a) 10 yến = 100 kg yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b) 5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
a, 10 yến = 100 kg \(\frac{1}{2}\)yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b,5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c,32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
a) 10 yến = 100 kg yến = 5 kg
50 kg = 5 yến 1 yến 8kg = 18 kg
b) 5 tạ = 50 yến 1500kg = 15 tạ
30 yến = 3 tạ 7 tạ 20kg = 720 kg
c) 32 tấn = 320 tạ 4000kg = 4 tấn
230 tạ = 23 tấn 3 tấn 25kg = 3025 kg
Số?
a) 4 yến 5kg = kg b) 5 tạ 5kg = kg
c) 6 tấn 40 kg = kg d) 3 tạ 2 yến = yến
e) 5 tấn 2 tạ = tạ g) 4 tấn 50 yến = yến
a) 4 yến 5 kg = 45 kg
b) 5 tạ 5 kg = 505 kg
c) 6 tấn 40 kg = 6 040 kg
d) 3 tạ 2 yến = 32 yến
e) 5 tấn 2 tạ = 52 tạ
g) 4 tấn 50 yến = 450 yến
Số ?
a) 5 yến + 7 yến = ? yến 43 tấn - 25 tấn = ? tấn
b) 3 tạ x 5= ? tạ 15 tạ :3 = ? tạ 415 tạ : 5 = ? tạ
a) 5 yến + 7 yến = 12 yến
43 tấn – 25 tấn = 18 tấn
b) 3 tạ × 5 = 15 tạ
15 tạ : 3 = 5 tạ
15 tạ : 5 = 3 tạ
1 Yến = ...kg
10 kg = ...yến
1 tạ = ... yến
100 kg = ... tạ
1 tấn = ... tạ
10 tạ = ... tấn
1 tấn = ... kg
1000 kg = ... tấn
2 yến =... kg
7 yến =... kg
2 yến 5 kg = ...kg
7 yến 2kg = ... kg
3 tạ = ... yến
5 tạ 8 kg = ...kg
4 tấn = ... tạ
3 tấn 50kg =... kg
12 yến 5kg = ... kg
10 kg
1 yen
10 yen
1 ta
10 ta
1 tan
20 kg
70 kg
72 kg
30 yen
508 kg
40 ta
3050 kg
12,5 kg
Tick nha !
10kg
1yen
10yen
1ta
10ta
1tan
20kg
70kg
72kg
30yen
508kg
40ta
3050kg
12,5kg
1 Yến = 10 kg
10 kg = 1 yến
1 tạ = 10 yến
100 kg = 1 tạ
1 tấn = 10 tạ
10 tạ = 1 tấn
1 tấn = 1000 kg
1000 kg = 1 tấn
2 yến = 20 kg
7 yến = 70 kg
2 yến 5 kg = 25 kg
7 yến 2kg = 72 kg
3 tạ = 30 yến
5 tạ 8 kg = 508 kg
4 tấn = 40 tạ
3 tấn 50kg = 3050. kg
12 yến 5kg = 12,5 kg
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 yến = ….kg; 1 yến 5kg = …. kg; 50kg = …. yến
b) 6 tạ = …. kg; 2 tạ 25 kg = ….kg; 500kg = …. tạ
9 tạ = …. yến; 3 tạ 5 kg = ….kg; 1000kg = …. tạ = …. tấn
c) 1 tấn = ….kg; 2 tấn = ….kg; 5000kg = …. tấn
1 tấn = …. tạ; 12 tấn = ….kg; 4 tấn 70 kg = ….kg
a) 3 yến = 30kg; 1 yến 5kg = 15 kg; 50kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg; 2 tạ 25 kg = 225kg; 500kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến; 3 tạ 5 kg = 305kg; 1000kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000kg; 2 tấn = 2000kg; 5000kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ; 12 tấn = 12000kg; 4 tấn 70 kg = 4070kg
a) 3 yến = 30 kg 1 yến 5 kg = 15 kg 50 kg = 5 yến
b) 6 tạ = 600 kg 2 tạ 25 kg = 225 kg 500 kg = 5 tạ
9 tạ = 90 yến 3 tạ 5 kg = 305 kg 1000 kg = 10 tạ = 1 tấn
c) 1 tấn = 1000 kg 2 tấn = 2000 kg 5000 kg = 5 tấn
1 tấn = 10 tạ 12 tấn = 12000 kg 4 tấn 70 kg = 4070 kg
1700 yến = ..................tạ
6 yến 5kg =......kg 7 tấn 45kg =......kg
3 tấn 5 tạ =.....kg \(\dfrac{3}{5}\) tấn =......kg
2 tạ 7 yến = .....kg 300 yến =......tấn
8000kg ....tấn 1200 kg =......tạ
305 kg =.....tạ....kg 6037kg =......tấn .....kg
\(\dfrac{3}{4}\) tạ =............kg giúp mik với
6 yến 5kg =...65...kg 7 tấn 45kg =...7045...kg
3 tấn 5 tạ =..3500...kg 3434 tạ =............kg giúp mik với
6 yến 5kg = 65 kg 7 tấn 45kg = 7045 kg
3 tấn 5 tạ = 3500 kg 3/5 tấn = 600 kg
2 tạ 7 yến = 270 kg 300 yến = 3 tấn
8000kg = 8 tấn 1200 kg = 12 tạ
305 kg =3 tạ 5kg 6037kg =6 tấn 37kg
3/4 tạ = 75 kg
viết các số đo sau dưới dạng sô thập phân a)12 tấn 3 tạ=… 3 tấn 45 tạ=… b)12 tạ 3 yến=… 3 tạ 45 yến=… c) 12 tấn 3 yến=… 3 tấn 45kg =… d)12 tạ 345kg=… 34 tạ 45kg=…
a) 12 tấn 3 tạ = 12,3 tấn 3 tấn 45 tạ = 3,45 tấn
b) 12 tạ 3 yến = 12,3 tạ 3 tạ 45 yến = 3,45 tạ
c) 12 tấn 3 yến = 12,03 tấn 3 tấn 45 kg = 3,045 tấn
d) 12 tạ 345 kg = 15,45 tạ 34 tạ 45 kg = 34,45 tạ