Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số:
a) \([ - 3;7] \cap (2;5)\)
b) \(( - \infty ;0] \cup ( - 1;2)\)
c) \(\mathbb{R}\,{\rm{\backslash }}\,( - \infty ;3)\)
d) \(( - 3;2)\,{\rm{\backslash }}\,[1;3)\)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: R \ (-∞; 3]
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: R \ (-∞; 3]
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số
( - ∞ ; 3 ] ∩ ( - 2 ; + ∞ )
( - ∞ ; 3 ] ∩ ( - 2 ; + ∞ ) = ( - 2 ; 3 ]
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-2; 15) ∪ (3; +∞)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: [-3; 1) ∪ (0; 4]
[-3;1) = {x ∈ R| -3 ≤ x < 1} (0;4] = {x ∈ R| 0 < x ≤ 4} ⇒ [-3;1) ∪ (0;4] = {x ∈ R| -3 ≤ x < 1 hoặc 0 < x ≤ 4} = {x ∈ R| -3 ≤ x ≤ 4} = [-3;4] Biểu diễn [–3; 4] trên trục số:
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-2; 3) \ (1; 5)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-12; 3] ∩ [-1; 4]
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-2; 3) \ [1; 5)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-2; 3) \ [1; 5)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số
R \ ((3; 5) ∩ (4; 6))
R ( ( 3 ; 5 ) ∩ ( 4 ; 6 ) ) = ( - ∞ ; 4 ) ∪ [ 5 ; + ∞ )