Những câu hỏi liên quan
ML
Xem chi tiết
QL
16 tháng 10 2023 lúc 20:37

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
QL
7 tháng 9 2023 lúc 22:01

Bình luận (0)
ML
Xem chi tiết
QL
16 tháng 10 2023 lúc 20:15

musical /ˈmjuː.zɪ.kəl/: vở nhạc kịch

dangerous/ˈdeɪn.dʒər.əs/: nguy hiểm            

humorous/ˈhjuː.mə.rəs/: tính hài hước

national /ˈnæʃ.ən.əl/: thuộc về quốc gia

practical /ˈpræk.tɪ.kəl/: thiết thực, có ích

poisonous /ˈpɔɪ.zən.əs/: có độc, độc hại

personal /ˈpɜː.sən.əl/: dành cho cá nhân, riêng tư

marvellous /ˈmɑːr.vəl.əs/: tuyệt diệu, phi thường

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
QL
7 tháng 9 2023 lúc 20:08

Bình luận (0)
ML
Xem chi tiết
QL
15 tháng 10 2023 lúc 10:51

/ʊ/

/u:/

cook /kʊk/: nấu ăn

push /pʊʃ/: đẩy

would /wʊd/: muốn

woman /ˈwʊm.ən/: phụ nữ

group /ɡruːp/: nhóm

June /dʒuːn/: tháng 6

school /skuːl/: trường học

move /muːv/: di chuyển

Bình luận (0)
ML
Xem chi tiết
ND
17 tháng 8 2023 lúc 16:01

/ʊə/ : tourist, tournament, ensure, sure
/ɔɪ/ : boy, toy, avoid, choice

Bình luận (0)
ML
Xem chi tiết
H24
21 tháng 8 2023 lúc 9:54

Tham khảo

loading...

Bình luận (0)
HM
Xem chi tiết
HM
8 tháng 10 2023 lúc 11:06

champion (n): nhà vô địch

expert (n): chuyên gia

genius (n): thiên tài

mathematician (n): nhà toán học

musician (n): nhạc sĩ

scientist (n): nhà khoa học

Bình luận (0)
ML
Xem chi tiết
MP
18 tháng 8 2023 lúc 17:37

1. 'personal

2. 'dangerous

3. 'numerous / 'tropical

4. 'natural / 'mountainous

5. 'practical / 'poisonous

Bình luận (0)
QL
16 tháng 10 2023 lúc 20:16

1. The flood victims are collecting their personal property. → personal /ˈpɜː.sən.əl/

(Những nạn nhân của trận lũ đang gom nhặt những tài sản cá nhân.)

2. Avoid dangerous places, such as windows or bookcases, during an earthquake.

(Tránh những nơi nguy hiểm trong lúc động đất, như cửa sổ hay giá sách.)

→ dangerous /ˈdeɪn.dʒər.əs/

3. There are numerous tropical storms in this area every year.

(Có vô số cơn bão nhiệt đới ở khu vực này mỗi năm.)

→ numerous /ˈnjuː.mə.rəs/, tropical /ˈtrɒp.ɪ.kəl/

4. Some natural disasters, such as landslides, usually happen in mountainous areas.

(Vài thiên tai như sạt lở đất, thường xảy ra ở những vùng núi.)

→ natural /ˈnætʃ.ər.əl/, mountainous /ˈmaʊn.tɪ.nəs/

5. She gave us practical tips about treating poisonous wastes.

→ practical /ˈpræk.tɪ.kəl/, poisonous /ˈpɔɪ.zən.əs/

Bình luận (0)