Những câu hỏi liên quan
NP
Xem chi tiết
MG
1 tháng 8 2021 lúc 10:47

Trả lời ;

Về tiếng " sĩ "  :

- nha sĩ 

- nhạc sĩ

- ca sĩ

- ....................

Về tiếng  " sư " :

- giáo sư

- gia sư

- ........................

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NL
Xem chi tiết
NL
15 tháng 9 2018 lúc 8:34

bác sĩ,dược sĩ,thạc sĩ,nha sĩ,...

Bình luận (0)
SM
15 tháng 9 2018 lúc 8:35

Những từ chỉ nghề nghiệp có tiếng sĩ : Bác sĩ, họa sĩ, nhạc sĩ, dược sĩ, ca sĩ........

Bình luận (0)
NH
15 tháng 9 2018 lúc 8:44

ngệ sĩ,ca sĩ,họa sĩ,dược sĩ,nhạc sĩ,nha sĩ,bác sĩ,thạc sĩ,...................

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết

a) Từ thợ: Thợ xây, thợ rèn, thợ may, thợ sửa xe, thợ tiện....

b)Từ viên: Giáo viên , biên tập viên, diễn viên, phóng viên, giảng viên....

c) Từ nhà: Nhà văn, nhà thơ, nhà toán học, nhà sử học, nhà giáo...

Bình luận (1)
DH
25 tháng 9 2023 lúc 20:08

a. Từ có tiếng "thợ": thợ xây, thợ điện, thợ máy, thợ hàn, thợ mộc

b. Từ có tiếng "viên": viên chức, giáo viên, phiên dịch viên, biên tập viên, giảng viên.

c. Từ có tiếng "nhà": nhà văn, nhà thơ, nhà thiết kế, nhà toán học, nhà triết học

Bình luận (1)
DN
Xem chi tiết
ND
12 tháng 9 2017 lúc 14:46

1. Công nhân     2. Công an

3. Nông dân     4. Bác sĩ

5. Lái xe     6. Người bán hàng

Bình luận (0)
DN
Xem chi tiết
ND
31 tháng 8 2018 lúc 11:20

a) cố, cụ, ông, bà, cha, mẹ, bác, chú, dì, cô, anh, chị, em, cháu, chắt…

b) hiệu trưởng, hiệu phó, thầy (cô) chủ nhiệm, thầy (cô) giáo, cô văn thư, bác bảo vệ, cô lao công…

c) công nhân, nông dân, bác sĩ, giáo sư, giáo viên, doanh nhân,…

d) Kinh, Mường, Thái, Tày, Nùng, Dao, Mán, Hơ-mông, Ê-đe, Mơ-nông, Ba-na, Chăm, Khơ-me…

Bình luận (0)
NT
Xem chi tiết
NA
7 tháng 4 2018 lúc 8:29
STT Từ vựngNghĩa
1AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
11BarberThợ hớt tóc
12BartenderNgười pha rượu
13BricklayerThợ nề/ thợ hồ
14Business manNam doanh nhân
15Business womanNữ doanh nhân
16Bus driverTài xế xe bus
17ButcherNgười bán thịt
18CarpenterThợ mộc
19CashierNhân viên thu ngân
20Chef/ CookĐầu bếp
21Child day-care workerGiáo viên nuôi dạy trẻ
22CleanerNgười dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng)
23Computer software engineerKĩ sư phần mềm máy tính
24Construction workerCông nhân xây dựng
25Custodian/ JanitorNgười quét dọn
26Customer service representativeNgười đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng
27Data entry clerkNhân viên nhập liệu
28Delivery personNhân viên giao hàng
29DentistNha sĩ
30Designer

Nhà thiết kế

Bình luận (0)
H24
7 tháng 4 2018 lúc 8:26

bn lên google dịch nha hay mk cho bn các nghề tiếng việt sau bn lên dịch nhé

Bình luận (0)
DH
7 tháng 4 2018 lúc 8:38

Famer,teacher,doctor,architect, pilot,nurse,writer, Accountant,Actor,Actress,Assembler,Astronomer,Babysister,Barber,Bartender,

Bình luận (0)
HN
Xem chi tiết
H24
21 tháng 4 2018 lúc 21:26
Hentai
Bình luận (0)
H24
21 tháng 4 2018 lúc 21:26

eg:what does she do?

she is a doctor

Bình luận (0)
H24
21 tháng 4 2018 lúc 21:26
Từ vựngNghĩa
1AccountantKế toán
2ActorNam diễn viên
3ActressNữ diễn viên
4ArchitectKiến trúc sư
5ArtistHọa sĩ
6AssemblerCông nhân lắp ráp
7AstronomerNhà thiên văn học
8AuthorNhà văn
9BabysisterNgười giữ trẻ hộ
10BakerThợ làm bánh mì
11BarberThợ hớt tóc
Bình luận (0)
YN
Xem chi tiết
DM
24 tháng 10 2016 lúc 11:23

doctor : bác sĩ

engineer: kỹ sư

teacher: giáo viên

nurse: y tá

policeman/policewoman: anh cảnh sát/chị cảnh sát

Bình luận (0)
H24
24 tháng 10 2016 lúc 12:41

doctor: bác sĩ

dentist: nha sĩ

cashier: thu ngân

builder: thợ xây dựng

teacher: giáo viên

Bình luận (0)
HH
24 tháng 10 2016 lúc 14:49

Cho bạn 90 từ luôn:

AccountantKế toán

ActorNam diễn viên

ActressNữ diễn viên

ArchitectKiến trúc sư

ArtistHọa sĩ

AssemblerCông nhân lắp ráp

AstronomerNhà thiên văn học

AuthorNhà văn

BabysisterNgười giữ trẻ hộ

BakerThợ làm bánh mì

BarberThợ hớt tóc

BartenderNgười pha rượu

BricklayerThợ nề/ thợ hồ

Business manNam doanh nhân

Business womanNữ doanh nhân

Bus driverTài xế xe bus

ButcherNgười bán thịt

CarpenterThợ mộc

CashierNhân viên thu ngân

Chef/ CookĐầu bếp

Child day-care workerGiáo viên nuôi dạy trẻ

CleanerNgười dọn dẹp 1 khu vực hay một nơi ( như ở văn phòng)

Computer software engineerKĩ sư phần mềm máy tính

Construction workerCông nhân xây dựng

Custodian/ JanitorNgười quét dọn

Customer service representativeNgười đại diện của dịch vụ hỗ trợ khách hàng

Data entry clerkNhân viên nhập liệu

Delivery personNhân viên giao hàng

DentistNha sĩ

DesignerNhà thiết kế

DockworkerCông nhân bốc xếp ở cảng

DoctorBác sĩ

Dustman/ Refuse collectorNgười thu rác

ElectricianThợ điện

EngineerKĩ sư

Factory workerCông nhân nhà máy

FarmerNông dân

Fireman/ Fire fighterLính cứu hỏa

FishermanNgư dân

FishmongerNgười bán cá

Flight AttendantTiếp viên hàng không

FloristNgười trồng hoa

Food-service workerNhân viên phục vụ thức ăn

ForemanQuản đốc, đốc công

Gardener/ LandscaperNgười làm vườn

Garment workerCông nhân may

HairdresserThợ uốn tóc

Hair StylistNhà tạo mẫu tóc

Health-care aide/ attendantHộ lý

HomemakerNgười giúp việc nhà

HousekeeperNhân viên dọn phòng khách sạn

JanitorQuản gia

Journalist/ ReporterPhóng viên

JudgeThẩm phán

LawyerLuật sư

LecturerGiảng viên đại học

LibrarianThủ thư

LifeguardNhân viên cứu hộ

Machine operatorNgười vận hành máy móc

MaidNgười giúp việc

Mail carrier/ letter carrierNhân viên đưa thư

ManagerQuản lý

ManicuristThợ làm móng tay

MechanicThợ máy, thợ cơ khí

Medical assistant/ Physician assistantPhụ tá bác sĩ

Messenger/ CourierNhân viên chuyển phát văn kiện hoặc bưu phẩm

MinerThợ mỏ

ModelNgười mẫu

MoverNhân viên dọn nhà/ văn phòng

MusicianNhạc sĩ

NewsreaderPhát thanh viên

NurseY tá

OpticianChuyên gia nhãn khoa

PainterThợ sơn

PharmacistDược sĩ

PhotographerThợ chụp ảnh

PillotPhi công

PlumberThợ sửa ống nước

PoliticianChính trị gia

Policeman/ PolicewomanNam/ nữ cảnh sát

Postal workerNhân viên bưu điện

PostmanNgười đưa thư

Real estate agentNhân viên môi giới bất động sản

ReceptionistNhân viên tiếp tân

RepairpersonThợ sửa chữa

SalepersonNhân viên bán hàng

Sanitation worker/ Trash collectorNhân viên vệ sinh

ScientistNhà khoa học

SecretaryThư kí

Security guardNhân viên bảo vệ

Shop assistantNhân viên bán hàng

SoldierQuân nhân

Stock clerkThủ kho

Store owner/ ShopkeeperChủ cửa hiệu

SupervisorNgười giám sát/ giám thị

TailorThợ may

Taxi driverTài xế taxi

TeacherGiáo viên

TechnicianKỹ thuật viên

TelemarketerNhân viên tiếp thị qua điện thoại

Translator/ InterpreterThông dịch viên

Traffic wardenNhân viên kiểm soát việc đỗ xe

Travel agentNhân viên du lịch

Veterinary doctor/ Vet/ VeterinarinBác sĩ thú y

Waiter/ WaitressNam/ nữ phục vụ bàn

WelderThợ hàn

Window cleanerNhân viên vệ sinh cửa kính (cửa sổ)

Bình luận (0)
DN
Xem chi tiết
ND
27 tháng 7 2019 lúc 6:29

thợ may, giáo viên, kĩ sư, họa sĩ, ca sĩ, đạo diễn, diễn viên, thợ điện, y tá, …

Bình luận (0)