giúp mk bài 2 nhanh nhé mk đang cần gấp
cảm ơn
nêu cách tách riêng hỗn hợp:bột,đá vôi,muối ăn
các bạn giúp mk với ạ mk đg cần gấp
cảm ơn <3
Giúp mk bài 6 này vs mọi người ơi mk đang cần gấp lắm mk cảm ơn nhé 🤧 💞
\(n_{H_2}=\dfrac{0,224}{22,4}=0,01\left(mol\right)\\
pthh:2R+2H_2O\rightarrow2ROH+H_2\)
0,02 0,01 (mol)
\(\Rightarrow M_R=0,78:0,02=39\left(\dfrac{g}{mol}\right)\)
mà R hóa trị I => R là K
TÍNH NHANH+GIẢI THÍCH:
1+(-2)+3+(-4)+...+2001+(-2002)+2003
Cảm ơn các bạn trước. Giúp mk nhanh nha mk đang cần gấp
Nhớ giải thích để giúp mk hiểu nhé!~
1 +( -2) + 3 + (-4) +...+2001 + (-2002) + 2003
= [1 +( -2)] + [3 + (-4)] +...+ [-2000+2001] + [(-2002) + 2003]
= -1 + -1 +............ + 1 + 1
= 0
tìm số tự nhiên để P +2,P+6,P+8,P+24 cx là số nguyên tố !! làm ơn giúp mk đi mk tick cho
mk đang rất cần bài giải !! huhuhu,,,,.........
(giải bài toán đầy đủ giúp mk nhé )
mọi người cho mk đề các bài :61;46,56 ;1;2;5 trong vở bài tập toán lớp 6 nhé (mn tìm trong các trang từ 1-4)
giúp mk nha
mk đang cần gấp trong tối nay
ai nhanh mk kb và TICK!
cảm ơn mn trước nha
Tìm xeZ biết (x+1) . (x-2) = -2
Ai biết giải giúp mk với, mk đang cần gấp! Tl đúng và nhanh mk pick nhé <3!!! Cảm ơn trước nha!!! <3 :***
Vì (x+1).(x-2)=-2
=> (x+1);(x-2) thuộc Ư(-2)={-2;-1;1;2}
Ta có bảng sau:
x+1 | -2 | -1 | 1 | 2 |
x | -3 | -2 | 0 | 1 |
x-2 | 1 | 2 | -2 | -1 |
x | 3 | 4 | 0 | 1 |
Vì x giống nhau nên ta chỉ chọn cặp x giống nhau
=> x=0 và x=1
Mik mới học lớp 6 nên chưa chắc nếu sai thì thông cảm nhé
(x+1) . (x-2) = -2
<=>x2-x-2=-2
<=>x2-x=0
<=>x(x-1)=0
<=>x=0 hoặc x-1=0
<=>x=0 hoặc 1
( x + 1 ). ( x-2)= -2
=> x.(1+2)= -2
=>x.3= -2
=) x = (-2).3
=> x = -6
Mỗi Bạn viết cho mk một bài thơ 5 chữ nhé
Chế nha nhưng nhớ phải có cả vần chân nữa nhé
mk đang cần gấp ai nhanh mk tik nhé hộ mk càng nhanh càng tốt
cảm ơn các bạn nhiều
Còn gì tuyệt vời hơn
Mỗi sớm mai thức dậy
Trong lòng ta luôn thấy
Người nào đấy nhớ thương
Sẽ là một thiên đường
Khi người thương chờ đợi
Cho lòng vui phơi phới
Khi vừa mới bình minh
Mình sẽ dệt chữ tình
Sáng lung linh êm dịu
Từng ngày đôi tay níu
Ta không thiếu được nhau
Thu về lá thay màu
Góc chiều nào vàng rụng
Bên anh em làm nũng
Anh ơi!..Chúng mình yêu!
Từ ngày con thơ bé
Đến bây giờ lớn khôn
Tiếng ru hời khe khẽ
Vẫn thấm đượm trong hồn
Qua những ngày náng cháy
Chân mẹ đã khô càn
Mùa lũ về nước chảy
Mẹ dãi dầu vai xương
Này dáng mẹ thon thon
Này bàn tay nhỏ nhán
Ủa đâu rồi mẹ nhỉ ?
Sao nhiều quá nếp nhan ?
Một đời mẹ trở tran
Lo những ngày con ốm
Mẹ tram bề thấp thỏm
Cho con giấc ngủ lành
Mẹ cát bớt tuổi xanh
Bao nhiêu mẹ cũng đành
Người hanh hao gầy guộc
Con biền biệt trời xa
Mẹ ơi tháng nam qua
Con bây giờ đã lớn
Mười mấy nam xa nhà
Nhớ mẹ ! Lòng đâu đớn !
Con cứ hẹn xuân về
Sẽ tham lại vườn quê
Mà bao mùa mai nở
Vẫn riêng mình thỏa thuê.
Sao hồi xưa mẹ cưng
Cái gì cũng mua cho
Vậy mà bây giờ lớn
Suốt ngày bị ăn mắng
Các bạn giúp mik với mk đang cần một bài thuyết minh nói về mâm ngũ quả tết trung thu ( mâm ngũ quả của mk đã gồm thăng long , dưa hấu , lê đc tạo hình con nhím...) . Mình muốn nói về đề tài mái ấm gia đình . Mk đang cần gấp ai trả lời nhanh nhất mk sẽ tích nhé ( ko chép mạng ) .Cảm ơn các bạn
các bạn giúp Min đặt 100 động từ thường môn Tiếng Anh nhé nhanh nha các bạn mk đang cần gấp luôn cám ơn mn mk chờ câu trả lời của các bạn nhé~
1 | Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | theo đuổi |
2 | Understand | /ˌʌn.dəˈstænd/ | hiểu |
3 | Improve | /ɪmˈpruːv/ | cải thiện |
4 | Communicate | /kəˈmjuː.nɪ.keɪt/ | giao tiếp |
5 | Attend | /əˈtend/ | tham dự |
6 | Continue | /kənˈtɪn.juː/ | tiếp tục |
7 | Announce | /əˈnaʊns/ | thông báo |
8 | Revise | /rɪˈvaɪz/ | ôn tập |
9 | Enroll | /ɪnˈrəʊl/ | nhập học |
10 | Succeed | /səkˈsiːd/ | thành công |
11 | Memorise | /ˈmem.ə.raɪz/ | học thuộc |
12 | Call | /kɔːl/ | gọi (ai, là gì) |
13 | Know | /nəʊ/ | biết |
14 | Tell | /tel/ | kể (cho ai) |
15 | Spell | /spel/ | đánh vần |
16 | Live | /lɪv/ | sinh sống |
17 | Describe | /dɪˈskraɪb/ | miêu tả |
18 | Sign | /saɪn/ | kí tên |
19 | Open | /ˈəʊ.pən/ | mở (một dịch vụ) |
20 | Offer | /ˈɒf.ər/ | đề xuất |
21 | Design | /dɪˈzaɪn/ | thiết kế |
22 | Prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
23 | Arrange | /əˈreɪndʒ/ | sắp xếp |
24 | Manage | /ˈmæn.ɪdʒ/ | quản lý |
25 | Spend | /spend/ | tiêu tiền |
26 | Save | /seɪv/ | tiết kiệm |
27 | Borrow | /ˈbɒr.əʊ/ | mượn |
28 | Owe | /əʊ/ | nợ |
29 | Lend | /lend/ | cho vay |
30 | Raise | /reɪz/ | tăng |
31 | Decrease | /dɪˈkriːs/ | giảm |
32 | Throw | /θrəʊ/ | ném |
33 | Lack | /læk/ | thiếu |
34 | Build | /bɪld/ | xây |
35 | Face | /feɪs/ | hướng về |
36 | Decorate | /ˈdek.ə.reɪt/ | trang trí |
37 | Share | /ʃeər/ | chia sẻ |
38 | Inform | /ɪnˈfɔːm/ | báo tin |
39 | Develop | /dɪˈvel.əp/ | phát triển |
40 | Invite | /ɪnˈvaɪt/ | mời |
41 | Book | /bʊk/ | đặt chỗ |
42 | Escape | /ɪˈskeɪp/ | trốn khỏi |
43 | Experience | /ɪkˈspɪə.ri.əns/ | trải nghiệm |
44 | Discover | /dɪˈskʌv.ər/ | khám phá |
45 | Try | /traɪ/ | thử |
46 | Recommend | /ˌrek.əˈmend/ | đề xuất |
47 | Taste | /teɪst/ | nếm thử |
48 | Hike | /haɪk/ | đi bộ đường dài |
49 | Pray | /preɪ/ | cầu nguyện |
50 | Party | /ˈpɑː.ti/ | tiệc tùng |
51 | Welcome | /ˈwel.kəm/ | hoan nghênh |
52 | Tidy | /ˈtaɪ.di/ | dọn dẹp |
53 | Exchange | /ɪksˈtʃeɪndʒ/ | trao đổi |
54 | Expect | /ɪkˈspekt/ | mong đợi |
55 | Respect | /rɪˈspekt/ | tôn trọng |
56 | Believe | /bɪˈliːv/ | tin |
57 | Mean | /miːn/ | có ý định |
58 | Surprise | /səˈpraɪz/ | làm bất ngờ |
59 | Control | /kənˈtrəʊl/ | điều khiển |
60 | Avoid | /əˈvɔɪd/ | tránh |
61 | Persuade | /pəˈsweɪd/ | thuyết phục |
62 | Approach | /əˈprəʊtʃ/ | tiếp cận |
63 | Forecast | /ˈfɔː.kɑːst/ | dự báo |
64 | Last | /lɑːst/ | kéo dài |
65 | Boil | /bɔɪl/ | luộc |
66 | Grill | /ɡrɪl/ | nướng |
67 | Prepare | /prɪˈpeər/ | chuẩn bị |
68 | Stir-fry | /ˈstɜː.fraɪ/ | xào |
69 | Serve | /sɜːv/ | phục vụ |
70 | Pour | /pɔːr/ | rót |
71 | Stir | /stɜːr/ | khuấy |
72 | Add | /æd/ | thêm |
73 | Roast | /rəʊst/ | nướng bỏ lò |
74 | Follow | /ˈfɒl.əʊ/ | tuân theo |
75 | Stay | /steɪ/ | giữ nguyên |
76 | Snack | /snæk/ | ăn vặt |
77 | Breathe | /briːð/ | thở |
78 | Mix | /mɪks/ | trộn |
79 | Spoil | /spɔɪl/ | bị hỏng |
80 | Plant | /plɑːnt/ | trồng |
81 | Harvest | /ˈhɑː.vɪst/ | thu hoạch |
82 | Pickle | /ˈpɪk.əl/ | muối chua |
83 | Explore | /ɪkˈsplɔːr/ | khám phá |
84 | Grow | /ɡrəʊ/ | lớn lên |
85 | Protect | /prəˈtekt/ | bảo vệ |
86 | Rely | /rɪˈlɑɪ/ | dựa dẫm |
87 | Surround | /səˈraʊnd/ | bao quanh |
88 | Sunbathe | /ˈsʌn.beɪð/ | tắm nắng |
89 | Care | /keər/ | quan tâm |
90 | Exercise | /ˈek.sə.saɪz/ | tập thể dục |
91 | Damage | /ˈdæm.ɪdʒ/ | phá hỏng |
92 | Prevent | /prɪˈvent/ | phòng tránh |
93 | Remain | /rɪˈmeɪn/ | giữ nguyên |
94 | Injure | /ˈɪn.dʒər/ | gây thương tích |
95 | Bleed | /bliːd/ | chảy máu |
96 | Hurt | /hɜːt/ | làm bị đau |
97 | Suffer | /ˈsʌf.ər/ | chịu đựng |
98 | Ease | /iːz/ | xoa dịu |
99 | Consider | /kənˈsɪd.ər/ | cân nhắc |
100 | Admit | /ədˈmɪt/ | thừa nhận |