6. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
6. Listen and point. Say.
(Nghe và chỉ. Nói.)
Hướng dẫn dịch tranh:
Học sinh tự thực hành.
3. Read and say the prices. Listen and check.
(Hãy đọc và nói giá cả. Nghe và kiểm tra.)
1. £2.25
2. €1.00
3. €0.50
4. $3.85
5. $7.20
6. £0.99
1. £2.25: two pounds twenty-five
2. €1.00 : one euro
3. €0.50: fifty cents
4. $3.85: three dollars eighty five
5. $7.20 : seven dollars twenty
6. £0.99: ninety nine pence
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- bike: xe đạp
- kitten: mèo con
- kite: con diều, cánh diều
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- rainbow: cầu vồng
- river: dòng sông
- road: con đường
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- jelly: thạch
- juice: nước hoa quả
- jam: mứt
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- village: làng, ngôi làng
- van: xe thùng
- volleyball: bóng chuyền
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- sail: cánh buồm
- sea: biển
- sand: cát
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- question: câu hỏi
- square: hình vuông
- quiz: câu đố
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
- box: cái hộp
- fox: con cáo
- ox: con bò đực