3. Guess and write. Then say.
(Đoán và viết. Sau đó nói.)
5. Guess, read and circle. Then say.
(Đoán, đọc và khoanh tròn. Sau đó nói.)
1. a
(Mì ống thì ngon.)
2. a
(Tôi có thể nhìn thấy một cánh buồm.)
3. b
(Hãy ngắm nhìn con đường này!)
3. Look, read and write. Then say aloud.
(Nhìn, đọc và viết. Rồi nói to.)
1. The pizza is yummy.
(Bánh pizza thật ngon.)
2. A: Is he flying a kite?
(Anh ấy đang thả diều à?)
B: Yes, he is.
(Đúng vậy.)
A: Is she riding a bike?
(Cô ấy đang đi xe đạp à?)
B: Yes, she is.
(Đúng vậy.)
C. Think of a sport. Write some clues about it. Then read your clues to a partner. Can they guess your sport?
(Nghĩ về một môn thể thao. Viết một số manh mối về nó. Sau đó, đọc manh mối của bạn cho bạn bên cạnh. Họ có thể đoán ra môn thể thao bạn nói đến không?)
A: Two people play this with a ball.
B: Is it basketball?
A: No, only two people play and the ball is smaller.
B: Is it tennis?
A: Yes!
Name of sports: Table tennis.
A: Two or 4 people play this with a small ball.
B: It is table - tennis?
A: Yes.
3. Write and say.
(Viết và nói.)
1. fox: con cáo
2. question: câu hỏi
3. juice: nước ép hoa quả
4. village: ngôi làng
3. Write and say.
(Viết và nói.)
1. popcorn: bỏng ngô
2. kitten: con mèo
3. sand: cát
4. rainbow: cầu vồng
Task 3. Write and say.
(Viết và nói.)
1. grapes: nho
2. yams: khoai lang
3. driving: lái xe ô tô
4. zoo: sở thú
Task 1. Circle and match. Then say.
(Khoanh tròn và nối. Sau đó nói.)
- yo-yos: con quay yo-yo
- yams: khoai lang
- yogurt: sữa chua
- zoo: sở thú
- zebra: ngựa vằn
Task 1. Look and circle. Then say.
(Nhìn và khoanh tròn. Sau đó nói.)
Read and match. Then say. (Đọc và nối. Sau đó nói)
How to stay healthy