2. Listen and put a (√) or a (X)
(Nghe câu chuyện.)
Tuyển Cộng tác viên Hoc24 nhiệm kì 26 tại đây: https://forms.gle/dK3zGK3LHFrgvTkJ6
2. Listen and put a (√) or a (X).
(Nghe và đánh dấu (√) hoặc (X)
Bài nghe:
1. Is this your dress?
(Đây là cái đầm của bạn phải không?)
Yes,it is.
(Vâng,là nó.)
2. Whose T-shirt? Is this your T-shirt?
(Cái áo thun của ai vậy?Đây là áo thun của bạn phải không?)
No,it isn’t.
(Không, không phải.).
3. Is this your hat, Sue?
(Đây là cái nón của bạn phải không, Sue?)
Yes,it is.
(Vâng, là nó.)
It’s great!
(Nó thật tuyệt!)
Thank you.
(Cám ơn bạn.)
1. Listen the story.
(Nghe câu chuyện.)
Học sinh tự thực hiện.
1. Listen the story.
(Nghe câu chuyện.)
1. Bill, pick up your pencil case.
(Bill, nhặt hộp bút của em lên.)
Yes, teacher.
(Vâng, cô.)
2.Pick up your eraser, Kim.
(Nhặt cục tẩy của em lên, Kim.)
My eraser? OK, teacher.
(Cục tẩy của em ạ? Vâng, thưa cô.)
3.Lola, pick up your ruler.
(Lola, nhặt cây thước kẻ của em lên.)
Yes,sorry teacher.
(Vâng, xin lỗi cô.)
Sorry teacher.
(Xin lỗi cô.)
1. Listen the story.
(Nghe câu chuyện.)
Học sinh tự thực hiện.
1. Listen to the story.
(Nghe câu chuyện.)
Học sinh tự thực hiện.
A. Listen and circle (A or B).
(Nghe và khoanh chọn A hay B.)
1. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Sunday.
(Hôm nay là Chủ nhật.)
Sunday? OK.
(Chủ nhật? Được thôi.)
2. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Tuesday.
(Hôm nay là thứ Ba.)
It’s Tuesday today?
(Hôm nay là thứ Ba à?)
Yes. (Vâng.)
3. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Saturday.
(Hôm nay là thứ Bảy.)
Saturday? It’s weekend. Great!
(Thứ Bảy á? Là cuối tuần rồi. Tuyệt!)
4. What day is it today?
(Hôm nay là thứ mấy?)
It’s Friday.
(Hôm nay là thứ Sáu.)
Thursday?
(Thứ Năm?)
No, Friday
(Không, thứ Sáu.)
Vocabulary (Từ vựng)
C. Listen and circle T for true or F for false.
(Nghe và khoanh tròn vào chữ T cho câu đúng hoặc F cho câu sai.)
1. Humans produce about 450 million tons of plastic a year. | T | F |
2. A lot of plastic is in oceans and on beaches. | T | F |
3. Everyone is trying to stop using single-use plastic. | T | F |
4. Marie tried to travel without using single-use plastic. | T | F |
5. With a food container, one won't have to buy fast food in plastic. | T | F |
6. Marie did a lot of planning before her trip. | T | F |
7. Not using single-use plastic is expensive. | T | F |
1. Humans produce about 450 million tons of plastic a year.
(Con người sản xuất khoảng 450 triệu tấn nhựa mỗi năm.)
2. A lot of plastic is in oceans and on beaches.
(Có rất nhiều nhựa trong các đại dương và trên các bãi biển.)
3. Everyone is trying to stop using single-use plastic.
(Mọi người đang cố gắng ngừng sử dụng đồ nhựa dùng một lần.)
4. Marie tried to travel without using single-use plastic.
(Marie đã cố gắng đi du lịch mà không sử dụng đồ nhựa dùng một lần.)
5. With a food container, one won't have to buy fast food in plastic.
(Với hộp đựng thức ăn, người ta sẽ không phải mua thức ăn nhanh đựng trong túi nhựa.)
6. Marie did a lot of planning before her trip.
(Marie đã lên kế hoạch rất nhiều trước chuyến đi.)
7. Not using single-use plastic is expensive.
(Không sử dụng nhựa dùng một lần là tốn kém.)
Grammar (See Grammar Reference p. 159)
(Ngữ pháp: (Xem Tài liệu Ngữ Pháp trang 159))
D. Listen to a conversation between a mother and daughter. Check (✓) the things they have done. Put an (x) for the things they haven't done.
(Nghe cuộc trò chuyện giữa hai mẹ con. Đánh dấu (✓) những việc họ đã làm xong. Đánh dấu (x) vào những việc họ chưa làm được.)
Exercise 2. Read and listen to the text and write True or False. Correct the false sentences.
(Đọc và nghe văn bản và viết Đúng hoặc Sai. Sửa lại những câu sai.)
1. Lines of longitude go from east to west.
2. The Prime Meridian is the name of a time zone.
3. Greenwich is a part of London.
4. The time in places west of the Prime Meridian is ahead of GMT.
1. False (They go from north to south.)
(Các đường kinh độ kéo dài từ đông sang tây. => Sai: Các đường kinh độ kéo dài từ bắc xuống nam.)
2. False (The Prime Meridian is the line at 0o longitude.)
(Đường kinh độ gốc là tên của một múi giờ. => Sai: Đường kinh độ gốc là đường ở kinh độ 0o.)
3. True
(Greenwich là một phần của Luân Đôn.)
4. False (The time in places east of the Prime Meridian is ahead of GMT.)
(Giờ ở những nơi phía tây của kinh độ gốc trước giờ GMT. => Sai: Giờ ở những nơi phía đông của kinh độ gốc trước giờ GMT.)