F. Listen and repeat. Write.
(Nghe và lặp lại. Viết.)
a. Write the words in the boxes on the map. Listen and repeat.
(Viết các từ trong khung lên bản đồ. Nghe và lặp lại.)
south west north east center |
- south: hướng nam
- west: hướng tây
- north: hướng bắc
- east: hướng đông
- center: trung tâm
a. Write the words in the table. Listen and repeat.
(Viết các từ vào bảng. Nghe và lặp lại.)
1. tall 2. blue 3. glasses 4. slim 5. red 6. blond 7. long brown (x2) 9. short (x2) |
body | hair | eyes |
tall ________ ________ | red ________ ________ | blue ________ ________ |
body (cơ thể) | hair (tóc) | eyes (mắt) |
tall slim short | red blond long brown short | blue glasses brown |
- tall (a): cao
- blue (a): màu xanh
- glasses (n): mắt kính
- slim (a): mảnh mai
- red (n): màu đỏ
- blond (a): vàng (tóc)
- long (a): dài
- brown (n): màu nâu
- short (a): ngắn / thấp
- body (n): cơ thể
- hair (n): tóc
- eyes (n): mắt
d. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
d. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
d. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
d. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại.)
Really? (Có thật không?)
What happened (next)? (Những gì đã xảy ra tiếp theo?)
c. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
d. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
d. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)