Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
Tuyển Cộng tác viên Hoc24 nhiệm kì 26 tại đây: https://forms.gle/dK3zGK3LHFrgvTkJ6
Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
Hướng dẫn dịch
1.
Nadine: Minh, tớ đang ở sân bóng. Câu ở đâu?
Minh: Xin lỗi, tớ muộn rồi. Tớ đang ở trên đường. Cậu có gặp Emily không?
2.
Nadine: Emily? Cô ấy trông thế nào vậy?
Minh: Cô ấy có mái tóc ngắn,màu vàng và mắt xanh.
3.
Nadine: Cô ấy có đeo kinh không?
Minh: Không, cô ấy không. Tớ nghĩ cô ấy đang mặc áo phông màu đỏ
Nadine: À tớ thấy cô ấy rồi
4.
Nadine: Xin lỗi, cậu có phải Emily không? Tớ là… Ồ xin lỗi , là cậu à Stig
Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
Hướng dẫn dịch
1.
Maya: Bạn thích làm gì sau giờ học vậy Stig?
Stig: Tớ thích chơi bóng đá
2.
Stig: Thế còn cậu thì sao Maya?
Maya: Tớ thích chơi ghi-ta? Hey hay là tớ chơi cho cậu nghe nhé.
3.
Stig: Uh Maya… Cậu còn thích làm gì nữa không?
Maya: À tớ còn rất thích hát nữa
4.
Maya: Bài hát ưa thích của cậu là gì nào? Để tớ hát cho cậu.
Stig: Tớ ổn Maya. Hay là mình xem phim đi.
Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
Hướng dẫn dịch
1.
Nadine: Hey Maya, cậu đang ở đâu đấy?
Maya: Xin chào Nadine! Tớ đang ngồi ở quán cà phê này.
2.
Nadine: Bạn có muốn đi xem phim không?
Maya: Ok, cậu đang ở đâu ấy?
3.
Nadine: Ừ, tớ cũng đang ở quán cà phê này.
Maya: Cậu á? Ở quán nào đấy.
4.
Nadine: Tớ ở ngay sau cậu này.
Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
Hướng dẫn dịch
1.
Maya: Xin chào Nadine, cuối tuần vừa rồi của cậu thế nào rồi?
Nadine: Cảm ơn cậu nha, cuối tuần của mình khá tuyệt.
2.
Maya: Cậu đã làm gì vào thứ bảy đấy?
Nadine: Tớ đã đến thăm dì và chú.
3,
Maya: Thật tuyệt đó. Vậy ngày hôm qua cậu làm gì?
Nadine: Ngày hôm qua á, tớ đã tham gia một lễ hội đêm
4.
Maya: Thế cậu đang làm gì vậy?
Nadine: Tớ đang ngủ thì cậu đánh thức tớ dậy.
A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
Stig: How’s school this year, Minh?
(Năm học này thế nào, Minh?)
Minh: It’s OK. But I get up at 5:00 every morning.
(Cũng ổn. Nhưng mình thức dậy lúc 5:00 mỗi sáng.)
Stig: Wow! That’s early!
(Chà! Sớm vậy!)
Minh: Yeah, I have tennis practice at 6:00. School starts at 7:00. What time do you go to school, Stig?
(Ừ, mình tập quần vợt lúc 6 giờ sáng. Trường học bắt đầu lúc 7:00. Mấy giờ bạn đi học, Stig?)
Stig: I go to school at 8:00. I have breakfast at 7:15.
(Mình đi học lúc 8 giờ. Mình ăn sáng lúc 7:15.)
Minh: Stig, what time is it now in Sweden?
(Stig, bây giờ ở Thụy Điển là mấy giờ?)
Stig: Oh no, it’s 8:15. I’m late. See you later, Minh.
(Ồ không, bây giờ là 8:15. Mình muộn mất rồi. Hẹn gặp lại, Minh.)
Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
Hướng dẫn dịch
1.
Minh: Maya, cậu có thể hát không?
Maya: Có, tớ có thể. Tớ khá là giỏi đó
3.
A: Minh ơi, cậu có biết chơi golf không?
Minh: Có, tớ có. Tớ có thể chơi golf.
4.
A: Tuyệt vời, chúng ta đến chỗ mình nhá. Cậu có muốn chơi ngay bây giờ không?
Minh: Chắc chắn rồi, tớ đang trên đường đến đây. Ok gặp cậu sớm nhé.
A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
Minh: This aquarium is so big! How many fish are there?
(Thủy cung này to quá! Có bao nhiêu con cá?)
Maya: About 900.
(Khoảng 900.)
Minh: Wow! Look, a crab.
(Chà! Nhìn này, một con cua.)
Minh: Hey, where’s the shark?
(Này, cá mập đâu rồi?)
Maya: It’s over there, next to the dolphin.
(Nó ở đằng kia, bên cạnh con cá heo.)
Minh: Oh, where is it now?
(Ồ, bây giờ nó ở đâu?)
Maya: It’s there, in front of the seaweed.
(Nó ở kia, ở phía trước rong biển.)
Minh: Where is the shark now?
(Bây giờ cá mập ở đâu?)
Maya: It’s next to you.
(Nó ở bên cạnh bạn.)
A. Listen and read. Then repeat the conversation, and replace the words in blue.
A: Hey, Nadine – are those your family photos?
(Này, Nadine - đó có phải là những bức ảnh gia đình của bạn không?)
B: Yes, this is my family in South Africa. That’s my dad and that’s my mom.
(Vâng, đây là gia đình mình ở Nam Phi. Đó là bố mình và đó là mẹ mình.)
A: Are these your brothers?
(Đây là anh em trai của bạn à?)
B: No, they’re my cousins.
(Không, họ là em họ của mình.)
A: OK. Do you have any brothers and sisters?
(À. Bạn có anh em trai và chị em gái không?)
B: Yeah I have a brother and three sisters.
(Vâng mình có một anh trai và ba chị em gái.)
A: Is that your baby sister?
(Kia là em gái nhỏ của bạn à?)
B: No, that’s me!
(Không, đó là mình đấy!)
A. Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
Stig: Are you hungry? Do you want to eat dinner?
(Các bạn có đói không? Các bạn muốn ăn tối không?)
Minh: Yes, I’m really hungry.
(Vâng, mình thật sự đói.)
Maya: Me too!
(Mình cũng đói nữa.)
Stig: This is a traditional Swedish food. Do you like vegetables?
(Đây là món ăn truyền thống của người Thụy Điển. Các bạn có thích rau củ không?)
Maya: Sure!
(Chắc chắn rồi.)
Minh: Yeah! I do.
(Vâng! Mình có.)
Stig: Mmmmm. It’s really delicious.
(Mmmmm. Ngon thật.)
Stig: Here you are! Maya – are you OK?
(Đây rồi! Maya – bạn ổn chứ?)
Maya: Sorry… I’m not hungry.
(Xin lỗi… Mình không đói.)
Minh: Uh… me neither.
(Ừ… mình cũng không.)
Listen and read. Then repeat the conversation and replace the words in blue.
Hướng dẫn dịch
1.
Maya: Nhìn những cái áo thu này nè.
Nadine: Ừ, nó khá là đẹp đấy.
2.
Maya: Xin lỗi, tớ có thể nhìn cái áo thu kia được không?
Nhân viên: Tất nhiên rồi, của cậu đây.
3.
Maya: Bao nhiêu tiền vậy?
Nhân viên: Cái áo này $10. Cậu có muốn mua nó không?
Maya:Có, tớ mua.
4.
Maya: Ôi không, nó quá rộng rồi.