4dm2 4cm2 ……. 4204 cm2 1km 9dam ……….. 1km 898m Điền dấu >,
Điền số thích hợp vào chỗ chấm:
3m2 5dm2=...dm2
1m2 4cm2=....cm2
6300dm2=....m2
1m2 4dm2=.....cm2
Bn ơi bn ko nên hỏi nhìu như vậy đâu.
3m25cm2 = 305dm2
1m2 4cm2 = 10004cm2
6300dm2 = 63m2
1m2 4dm2 = 10400cm2
Điền dấu >, < , =
1km … 985 m
điền dấu
4dm2 99 cm2 ................ 5 dm2
503 cm2 .......................5dm2 3cm2
Bài 3 (trang 84 vbt Toán 2 tập 2)
Điền dấu >; < hoặc = thích hợp vào chỗ trống:
80cm + 20cm......1m
200cm + 85cm......258
600cm + 69cm......696
1km.....959m
1km.....600m + 400m
1m......100cm + 11cm
Phương pháp giải:
- Thực hiện phép tính ở các vế (cộng hoặc trừ khi các số cùng đơn vị đo).
- Quy đổi hai vế về cùng một đơn vị rồi so sánh.
- Điền dấu thích hợp vào chỗ trống.
Lời giải chi tiết:
Điền dấu (<, >, =) thích hợp vào chỗ chấm
a) 9102....9120 b) 1000g ....1kg
7766....7676 1km....850m
a) 9102 < 9120 b)1000g = 1kg
7767 > 7676 1km > 850m
Điền dấu < ; > hoặc = vào chỗ trống.
2m2 9dm2... 29dm2
8dm2 5cm2... 810cm2
790ha ... 79km2
4cm2 5mm2 ... 4 5 100 cm2
2m2 9dm2 > 29dm2
790ha < 79km2
8dm2 5cm2 < 810cm2
4cm2 5mm2 = 4 5 100 cm2
điền dấu <,>,= vào chỗ chấm
1km2=1000000000000cm2
1 km2 =10000000000 cm2
Bạn bị thừa 2 số 0 đó!
Câu 8 (1 điểm): Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
b) 1/2 giờ … 45 phút |
Xem chi tiết
Xem thêm câu trả lời
điền dấu 1km 25m .......125m 6kg 15 g ......... 6015g 2dm vuông 5 cm vuông ........205cm vuông 1 phần 10 thế kỉ .......... 12 năm > = = < ~~tk mk nha mk tk lại~~^^
Đúng 0
Bình luận (0)
1 km 25 m > 125 m 6 kg 15 g = 6015 g 2 dm2 5cm2 = 205 cm2 1/10 thế kỉ < 12 năm
Đúng 0
Bình luận (0)
Xem thêm câu trả lời
111 m2=...........cm2 1m3=.....................dm3 1km=.........................m 111 m2 = 11100 cm2 1 m3 = 1000 dm3 1 km = 1000 m bạn cho mình đi Khoá học trên OLM (olm.vn) |