Choose the best answer to complete the sentence.
She has __________.
A. black long hair
B. hair black long
C. long black hair
D. black hair long
Choose the best answer to complete the sentence.
She has __________.
A. black long hair
B. hair black long
C. long black hair
D. black hair long
Cấu trúc cụm danh từ: adj + n => loại B, D
Trật tự tính từ trước danh từ: kích thước trước màu sắc => loại A
=> She has long black hair
Tạm dịch: Cô ấy có mái tóc đen dài
Đáp án: C
Choose the best answer to complete the sentence.
Hoa, my best friend, _____ a good sense of humor. She always _____ the joke to me.
A. is / tell
B. is / tells
C. has / tells
D. has / tell
Câu đầu tiên giới thiệu Hoa có tính hài hước (a good sense of humor) => dùng động từ has (loại A, B)
Chủ ngữ số ít (she-cô ấy) => động từ thường thêm đuôi s/es => tells (loại D)
- cụm từ tell a/the joke: kể chuyện cười, chuyện hài
=> Hoa, my best friend, has a good sense of humor. She always tells the joke to me.
Tạm dịch: Hoa, người bạn thân nhất của tôi, có khiếu hài hước. Cô ấy luôn kể chuyện cười cho tôi.
Đáp án: C
Choose the best answer to complete each sentence She told me _______.
A. think well before I answered.
B. think well before I answer
C. to think well before I answered.
D. think well before I will answer.
Đáp án:
Công thức: tell + sb + to V: bảo ai làm gì
=> She told me to think well before I answered.
Tạm dịch: Cô ấy bảo tôi suy nghĩ kỹ trước khi tôi trả lời.
Đáp án cần chọn là: C
Choose the best answer to complete the sentence.
She has a high I.Q. She’s very _______.
A. reponsible
B. intelligent
C. tall
D. reliable
Responsible: (adj) có trách nhiệm
Intelligent: (adj) thông minh
Tall: (adj) cao
Reliable: (adj) đáng tin cậy
- IQ là viết tắt của intelligence quotient – chỉ số thông minh.
=> She has a high I.Q. She’s very intelligent.
Tạm dịch: Cô ấy có chỉ số I.Q cao. Cô ấy rất thông minh
Đáp án: B
CHOOSE THE BEST ANSWER TO COMPLETE THE SENTENCE: She must _________ a car carefully.
1 điểm
A. driving
B. to drive
C. drive
D. drives
Choose the best answer to complete the sentence.
My little sister doesn’t like to meet new people. She is very ______.
A. funny
B. shy
C. lazy
D. active
Funny: (adj) vui tính
Shy: (adj) tự ti, nhút nhát
Lazy: (adj) lười
Active: (adj) năng động
=> My little sister doesn’t like to meet new people. She is very shy.
Tạm dịch: Em gái tôi không thích gặp người mới. Cô ấy rất nhút nhát
Đáp án: B
Choose the best answer to complete the sentence.
My neighbour is a good person. She has been very ____ to me.
A. kind
B. patient
C. dependent
D. honest
kind: tử tế, tốt bụng
patient: kiên nhẫn
dependent: phụ thuộc
honest: trung thực
- Trong phần miêu tả, người hàng xóm là người tốt => cô ấy rất tốt bụng.
=> My neighbour is a good person. She has been very kind to me.
Tạm dịch: Hàng xóm của tôi là một người tốt. Cô ấy luôn luôn tốt bụng với tôi.
Đáp án: A
Choose the best answer to complete the sentence.
Manie ______ very beautiful. She _____ also intelligent and clever.
A. has/is
B. is/is
C. is/has
D. has/has
Câu đầu tiên miêu tả ngoại hình (beautiful-xinh đẹp), câu thứ 2 miêu tả tính cách (intelligent and clever – xinh đẹp và khéo léo), chủ ngữ số ít (she-cô ấy)
=> Dùng động từ tobe “is”
=> Manie is very beautiful. She is also intelligent and clever.
Tạm dịch: Manie rất đẹp. Cô ấy cũng thông minh và khéo léo.
Đáp án: B
Choose the best answer to complete each sentence: She considers people to be the products of the values and ________of the society they live in.
A. Norms
B. Requirements
C. Situations
D. Behaviours
Đáp án: A
Giải thích: norms (n): chuẩn mực
requirements (n): yêu cầu
situations (n): tình huống
behaviours (n): hành vi
Tạm dịch: Cô ấy coi mọi người là sản phẩm của các giá trị và những chuẩn mực của xã hội mà họ sống.
Choose the best answer to complete each sentence below.
She ................... the new words before using them in her writing.
A. looks up
B. looks out
C. looks for
D. looks after