chọn từ phát âm đúng
1 A.collect B.clean C.city D.cracker
2 A.near B.clear C.dear D.learn
Chọn: a) surprised b) worked c) traveled d) climbed
Nhấn âm ed nha, chọn câu phát âm khác so với các từ còn lại.
b nha anh/chị, vì âm ed của worked đọc là /t/ còn các chữ khác là /d/
Tớ thấy surprised và worked có cách phát âm giống nhau mà !
1.find the word which há a different soud in the part underlined
1.a.help b.benefit c.elderly d.garden gạch ở chữ e
2.a.collect b.clean c.city d.cracker gạch ở chữ c
3 a.finished b.reported c.landed d.succeeded gạch ở chữ ed
4.a.exciting b.fragile c.twice d.continent gach ở chữ t/
giúp nhanh mih kick nha..gửi ảnh mih vote nha mbxđ
1.find the word which há a different soud in the part underlined
1.a.help b.benefit c.elderly d.garden
2.a.collect b.clean c.city d.cracker
3 a.finished b.reported c.landed d.succeeded
4.a.exciting b.fragile c.twice d.continent
Find the word which há a different soud in the part underlined
1.a.help b.benefit c.elderly d.garden
2.a.collect b.clean c.city d.cracker
3 a.finished b.reported c.landed d.succeeded
4.a.exciting b.fragile c.twice d.continent
Chọn từ phát âm khác nhất , giải thích giúp mình nha.
A.Thursday
B.thanks
C.these
D.birthday
C.these
Vì những âm "th"còn lại phát âm là th còn these thì phát âm là "z"
C.These
Vì những tứ còn lại được phát am là chữ ''th'' còn tứ These được phát âm là chữ''z''
A.Thursday : âm /θ/
B.thanks : âm /θ/
C.these : âm /ð/ chí đâu phải /th/
D.birthday : âm /θ/
Question I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại) (1.0 pt)
1. A. thin B. nice C. right D. kind
2. A. what B. which C. who D. where
3. A. map B. area C. hat D. plan
4. A. buses B. washes C. comes D. benches
Question I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại) (1.0 pt)
1. A. money B. close C. photo D. judo
2. A. posters B. toilets C. arms D. beds
3. A. cheap B. break C. team D. beach
4. A. calendar B. pagoda C. relative D. library
Question I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại) (1.0 pt)
1. A. money B. close C. photo D. judo
2. A. posters B. toilets C. arms D. beds
3. A. cheap B. break C. team D. beach
4. A. calendar B. pagoda C. relative D. library
Question I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others. (Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác các từ còn lại) (1.0 pt)
1. A. leave B. break C. tea D. peaceful gạch chữ ea
2. A. guest B. gathering C. generous D. great gạch chữ g
3. A. watches B. cities C. houses D. dishes gạch chữ es
4. A. wonders B. mountains C. waterfalls D. workshops gạch chữ s
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. picture B. question C. furniture D. celebration
2. A. bookcase B. waterfall C. behaveD. game
3. A. think B. withoutC. theatre D. tooth
4. A. food B. took C. goodD. cook
5. A. forest B. cats C. visit D. speak
chọn từ có phát âm khác với các từ còn lại:
1. A. picture B. question C. furniture D. celebration
2. A. bookcase B. waterfall C. behaveD. game
3. A. think B. withoutC. theatre D. tooth
4. A. food B. took C. goodD. cook
5. A. forest B. cats C. visit D. speak
1. D.celebration
2. B.waterfall
3. B.without
4. A.food
5. D.speak
Chọn từ phát âm khác nhất,giải thích giúp mình nha:
A.Thursday
B.Thanks
C.These.
D.birthday
C. These nha
Hok tốt
Chọn Từ có Âm "th" phát âm khác
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother 2. A. further B. mouth C. thin D. thumb 3. A. father B. thick C. there D. them 4. A. gather B. together C. birthday D. their 5. A. rather B. theatre C. weather D. those 6. A. thunder B. thirteen C. three D. there 7. A. Thursday B. both C. weather D. anything
1. A. thirsty B. tooth C. thick D. mother ð
2. A. further - ð B. mouth C. thin D. thumb
3. A. father B. thick - θ C. there D. them
4. A. gather B. together C. birthday - θ D. their
5. A. rather B. theatre - θ C. weather D. those
6. A. thunder B. thirteen C. three D. there - ð
7. A. Thursday B. both C. weather - ð D. anything