viết số
7trăm triệu, 8 chục nghin, 5 chục , 1 đơn vi
Viết các số gồm:
a,6 chục triệu,8 trăm nghìn,7 chục nghìn,4 trăm,5 chục,3 đơn vị
b,6 triệu,8 trăm nghìn,7 nghìn,4 trăm,5 chục,3 đơn vị
c,6 chục triệu,8 triệu,7 nghìn,4 trăm,5 chục,3 đơn vị
d,6 triệu,8 trăm nghìn,7 chục nghìn,4 nghìn,5 chục và 3 đơn vị
a)60870453
b)6807453
c)60807453
d)6874053
Số gồm 6 trăm triệu, 7 triệu, 8 chục nghìn
5 nghìn và 2 đơn vị là
Viết số:
100 triệu, 2 chục nghìn, 35 đơn vị
82 triệu, 32 chục nghìn, 6 chục
890 triệu, 1 trăm
5 chục triệu, 48 nghìn, 123 đơn vị
1 triệu, 231 nghìn, 558 đơn vị
999 triệu, 210 đơn vị
8 trăm triệu, 234 nghìn, 1 đơn vị
1 tỷ, 6 trăm triệu, 200 đơn vị
986 tỷ, 108 triệu
1 nghìn tỷ, 1 chục
100.020.035
82.032.060
890.100.000
50.048.123
1.231.558
999.000.210
800.234.001
1.600.000.200
986.108.000.000
1.000.000.000.010
100 020 035
82 032 060
890 000 100
HỌC TỐT NHÉ.....!
100 020 035
82 032 060
890 100 000
50 048 123
1 231 558
999 000 210
800 234 001
1 600 000 200
986 108 000 000
1 000 000 000 010
viết theo lần lượt
chúc bn hok tốt !
Viết tiếp vào chỗ chấm (theo mẫu) :
a) Số gồm 14 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 5 trăm, 4 chục, 1 đơn vị viết là : 14 762 541
b) Số gồm 3 triệu, 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 5 nghìn, 4 trăm, 1 chục, 3 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………
c) Số gồm 900 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị viết là : ………………………………………………………………………………………
d) Số gồm 6 chục triệu, 3 triệu, 2 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 0 trăm, 0 chục, 5 đơn vị viết là : …………………………………………………………………………
Hướng dẫn giải:
b) Số gồm 3 triệu, 1 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 5 nghìn, 4 trăm, 1 chục, 3 đơn vị viết là : 3 165 413
c) Số gồm 900 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 2 nghìn, 7 trăm, 4 đơn vị viết là : 900 762 704
d) Số gồm 6 chục triệu, 3 triệu, 2 trăm nghìn, 1 chục nghìn, 0 trăm, 0 chục, 5 đơn vị viết là : 63 210 005
Câu a là 14 762 541
Viết số biết số đó gồm
a. 8 triệu, 5 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 5 nghìn, 7 trăm và 2 đơn vị
b. 8 chục triệu, 5 trăm nghìn, 4 nghìn, 5 trăm, 7 chục và 2 đơn vị
c. 8 trăm triệu, 5 triệu, 4 trăm nghìn, 5 nghìn, 7 trăm và 2 đơn vị
a. 8 545 702
b. 80 504 572
c. 805 405 702
Viết số và đọc số (theo mẫu).
Số gồm | Viết số | Đọc số |
3 chục nghìn, 5 nghìn, 1 trăm và 7 đơn vị | 35 107 | ba mươi lăm nghìn một trăm linh bảy |
2 trăm nghìn, 4 chục nghìn, 6 trăm, 3 chục và 8 đơn vị | ? | ? |
7 triệu, 9 trăm nghìn, 6 nghìn, 4 trăm và 5 chục | ? | ? |
5 triệu, 8 trăm nghìn, 3 chục nghìn và 9 trăm | ? | ? |
Viết số, biết số đó gồm:
5 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị;
5 triệu, 7 trăm nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị;
5 chục triệu, 7 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị;
5 chục triệu, 7 triệu, 6 trăm nghìn, 3 chục nghìn, 4 nghìn và 2 đơn vị.
5 760 342
5 706 342
50 076 342
57 634 002
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 chục triệu : 10 000 000
2 chục triệu : 20 000 000
3 chục triệu:.................
4 chục triệu:.................
5 chục triệu:.................
6 chục triệu:.................
7 chục triệu:.................
8 chục triệu:.................
9 chục triệu:.................
1 trăm triệu:.................
2 trăm triệu:.................
3 trăm triệu:.................
3 chục triệu: 30 000 0000
4 chục triệu: 40 000 000
5 chục triệu: 50 000 000
6 chục triệu: 60 000 000
7 chục triệu: 70 000 000
8 chục triệu:. 80 000 000
9 chục triệu: 90 000 000
1 trăm triệu: 100 000 000
2 trăm triệu: 200 000 000
3 trăm triệu: 300 000 000
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 chục triệu : 10 000 000
2 chục triệu : 20 000 000
3 chục triệu:.................
4 chục triệu:.................
5 chục triệu:.................
6 chục triệu:.................
7 chục triệu:.................
8 chục triệu:.................
9 chục triệu:.................
1 trăm triệu:.................
2 trăm triệu:.................
3 trăm triệu:.................
3 chục triệu: 30 000 0000
4 chục triệu: 40 000 000
5 chục triệu: 50 000 000
6 chục triệu: 60 000 000
7 chục triệu: 70 000 000
8 chục triệu:. 80 000 000
9 chục triệu: 90 000 000
1 trăm triệu: 100 000 000
2 trăm triệu: 200 000 000
3 trăm triệu: 300 000 000
3 chục triệu:30 000 000
4 chục triệu:40 000 000
5 chục triệu:50 000 000
6 chục triệu:60 000 000
7 chục triệu:70 000 000
8 chục triệu:80 000 000
9 chục triệu:90 000 000
1 trăm triệu:100 000 000
2 trăm triệu:200 000 000
3 trăm triệu:300 000 000
Tra loi :
3 chuc trieu : 30 000 000.
4 chuc trieu : 40 000 000.
5 chuc trieu : 50 000 000.
6 chuc trieu : 60 000 000.
7 chuc trieu : 70 000 000.
8 chuc trieu : 80 000 000.
9 chuc trieu : 90 000 000.
1 tram trieu : 100 000 000.
2 tram trieu : 200 000 000.
3 tram trieu : 300 000 000.
Chuc hoc tot.
Nho k.
Viết số, biết số đó gồm:
a) 5 triệu, 7 trăm nghìn, 6 chục nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị;
b) 5 triệu, 7 trăm nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị;
c) 5 chục triệu, 7 chục nghìn, 6 nghìn, 3 trăm, 4 chục và 2 đơn vị;
d) 5 chục triệu, 7 triệu, 6 trăm nghìn, 3 chục nghìn, 4 nghìn và 2 đơn vị.
a) 5760342
b) 5706342
c) 50076342
d) 57634002