Tuyển Cộng tác viên Hoc24 nhiệm kì 26 tại đây: https://forms.gle/dK3zGK3LHFrgvTkJ6

HD
Xem chi tiết
KY
10 tháng 7 2021 lúc 16:29

refer

Tải Đề luyện thi vào lớp 6 môn tiếng Anh năm 2020 - 2021 số 4 - Đề thi tiếng Anh - Tài liệu text

Bình luận (0)
NV
10 tháng 4 2023 lúc 6:24

vào nick cậu kiểu j z

í là để xem câu trl á

 

Bình luận (0)
HH
Xem chi tiết
TT
18 tháng 4 2018 lúc 20:46

Đề bài là gì?

Bình luận (0)
H24
18 tháng 4 2018 lúc 20:49

1 C think

2 A change

3 B city

4 C know

5 A tables

Bình luận (0)
NT
18 tháng 4 2018 lúc 20:50

1. khoanh

1. a. there b. brther c. think d. that

2. a. change b. christmas c. school d. chemiste

3. a. car b. city c. cook d. cake

4. a. flower b. toun c, know d. brown

5. a. tables b. noses c . boxes d. changes

Bình luận (0)
DQ
Xem chi tiết
H24
23 tháng 11 2017 lúc 20:02

I,

1, Teenager ; together ; guess ; regular

2, Chiken ; children ;school; change

3, tables ; noses ; boxes ; changes

4, liked ; intended ; stayed ; learned

II, Complete the sentences

1, Although I like Giong festival .............I CAN'T ATTEND IT..........

2, If you go to Ha Noi , ........YOU WILL HAVE A CHANCE TO EAT MANY DELICIOUS FOOD......................

3, When you go to Huong pagoda ............YOU SHOULDN'T WEAR SHORTS............

4, Because it is a big festival ...............MANY PEOPLE COME HERE EVERY YEAR...............

III, Write about a fesstival ( 100 words )

Bình luận (0)
NN
Xem chi tiết
B3
28 tháng 1 2018 lúc 21:02

I. Choose the word which has the underlined part pronounced differently from the others ( 5pts )

1.A. carrot B. table C. cabbage D. apple

2. A. vegetable B. lake C. tall D. plane

3.A. meat B. bread C. bean D. pea

4. A. tables B. noses C. boxes D. changes

5. A. son B. sugar C. soup D. sing

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
LL
24 tháng 9 2018 lúc 6:06

 Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

Bình luận (0)
NT
25 tháng 9 2018 lúc 15:25

. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D. days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B. seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D. machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B. practised C. asked D. stopped
8. A. gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses C. boxes D. changes
10. A. son B. sugar C. soup D. sing

Bình luận (0)
TN
Xem chi tiết
PN
26 tháng 9 2018 lúc 20:42

4. increased /t/, còn lại là /zd/

Bình luận (0)
HN
23 tháng 9 2018 lúc 22:16

I. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
2. A. comedy B. doll C. crocodile D. front
3. A. pleasant B seaside C. scissors D. visit
5 A. christmas B school C. chemistry D machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B practised C. asked D. stopped
8. A gift B. my C. arrive D. tired
10. A. sonb. sugar C. soup D. sing

Bình luận (0)
LN
23 tháng 9 2018 lúc 22:18

I. Chọn một từ có phần gạch chân phát âm khác so với những từ còn lại. (1đ)
1. A. says B. plays C. stays D days
2. A. comedy B. doll C. crocodile D, front
3. A. pleasant B seaside C. scissors D. visit
4. A. closed B. erased C. increased D. pleased
5 A. christmas B school C. chemistry D machine
6. A. few B. new C. sew D. nephew
7. A. closed B practised C. asked D. stopped
8. A gift B. my C. arrive D. tired
9. A. tables B. noses c boxes D. changes
10. A. sonb.B sugar C. soup D. sing

Bình luận (0)
IO
Xem chi tiết
NL
14 tháng 3 2020 lúc 20:58

ok .Bạn nhớ k cho mình nhé

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NT
Xem chi tiết
NT
Xem chi tiết
NT
26 tháng 4 2022 lúc 11:35

1. B

2. D

3. B

4. D

5. C

Bình luận (0)
TC
26 tháng 4 2022 lúc 11:40

1.      A.worked                 B. received          C. fixed             D. fetched

2.      A. benches              B. boxes              C. changes       D. eyes

3.      A. then                     B. thing                C. them            D. their

4.      A. mountain             B. mouse              C. round          D. cousin

5.      A. fold                      B. close                 C. cloth           D. hold

Bình luận (1)
PH
26 tháng 4 2022 lúc 11:44

B-D-B-D-C

Bình luận (0)
XN
Xem chi tiết
XN
30 tháng 12 2021 lúc 16:17

Giups vs ạ

 

Bình luận (0)
XN
30 tháng 12 2021 lúc 16:18

mn ơi giúp em vsyeu

Bình luận (0)
KH
30 tháng 12 2021 lúc 16:20

sao mik ko thấy phần đc gạch chân nhỉ

Bình luận (0)