Sắp xếp từ theo đúng trật tự
here/ are/ good/ having/ time/ we/ a/!
bài 1 : sắp xếp we are / time / great / here / having / a / in cambodia .
We are having a great time in Cambodia.
_HT_
we are having a time great in Cambodia
Sắp xếp lại câu:
We're/time/great/here/having/a/in/Cambodia/!
The/lovely/weather/has/been/.
The/good/is/food
Sắp xếp từ theo trật tự đúng: Queen priryma soochl.
A. Queen primary school
B. Primary Queen
C. school Queen
Ex2) Sắp xếp các từ dười đây theo đúng trật tự trong câu và dấu chấm câu thích hợp.
1. often/ have/ Monday/ on/ I/ Math
2. milk/ want/ does/ much/ your/ how/ mother
3. don't/ any/ we/ vegetables/ need
4. this/ Sunday/ Nha Trang/ visit/ we/ going/ to/ are
I often have Maths on Monday
How much milk does your mother want ?
We don't need any vegetables
We are going to visit Nha Trang this Sunday
Học tốt :)
1, I often have Math on Monday.
2, How much milk does your mother want ?
3, We don't need any vegetables
4, We are going to visit Nha Trang this Sunday
Chúc bạn hok tốt và đón một cái tết hạnh phúc bên gia đình
Sắp xếp các từ theo trật tự đúng:
in / the / We will / this / week. / be / mountains/
Nhân tiện mình hỏi các bạn cách để tick được không?
We will be in the mountains this week.
We will be in the mountains this week.
Học tốt
Sắp xếp theo đúng trật tự từ thấp đến cao các ngành, lớp đã học.
A. Động vật nguyên sinh ->Ruột khoang -> Giun tròn -> Giun đốt ->Thân mềm -> Chân khớp -> Động vật có xương sống.
B. Động vật nguyên sinh ->Ruột khoang -> Giun đốt -> Giun tròn ->Thân mềm -> Chân khớp -> Động vật có xương sống.
C. Động vật nguyên sinh ->Thân mềm -> Giun tròn -> Giun đốt -> Ruột khoang -> Chân khớp -> Động vật có xương sống.
D. Động vật nguyên sinh ->Ruột khoang -> Giun tròn -> Giun đốt ->Chân khớp -> Thân mềm -> Động vật có xương sống.
Chọn đáp án: A
Động vật nguyên sinh ->Ruột khoang -> Giun tròn -> Giun đốt ->Thân mềm -> Chân khớp -> Động vật có xương sống.
SẮP XẾP TÍNH TỪ THEO ĐÚNG TRẬT TỰ 1. She has (black/ long) hair 2. It is a (sunny/lovely) day 3. This is a/an (iron/ black/ small) box 4. There are some (old/ small/ Japanese) paintings 5. I have (nice /short) rulers
1 long black
2 lovely sunny
3 small black iron
4 old small Japanese
5 nice short
P/s: bạn đổi cái avt đi đc k, nhìn ghê quá
1.long->black
2.lovely->sunny
3.small->black->iron
4.small->old->Japanese
5.nice->short
Sắp xếp từ theo đúng trật tự
you/ taken/ ever/ a/ Have/ sports/ in/ part/ competition/?/
Have you ever taken part in a sport competition?
Chúc bạn học tốt nha
have you ever taken part in a sports competition?
Chúc bạn hok tốt.. Nhớ k đúng cho mik nha
Have you ever taken part in a sport competition ?
Nhớ đúng !
Sắp xếp các từ sau theo đúng trật tự câu
1. thirsty / hot / am / I / and / now.
2. food / is / her / favorite / noodles.
3. drink / you / what / like / would / to ?
4. there / kitchen / in / are / any / water / of / bottles / the ?
1.I am hot and thirsty now
2.Her favourite food is noodles
3.What would you like to drink?
4.Are there any bottles of water in the kitchen?
1, I am hot and thirsty now.
2, Her favourite food is noodles.
3, What would you like to drink?
4, Are there many bottles of water in the kitchen? (em coi lại đề xem có đánh thiếu không?:)
1,i am hot and thirsty now.
2,Her favorite food is noodles.
3,what would you like to drink?
4,are there any bottles of water in the kitchen?