số gồm 9 phần mười, 8 phần trăm, 7 phần nghìn là
Số gồm 3 phần trăm, 7 phần mười và 9 phần nghìn là:
A. 0,739
B. 3,709
C. 0,379
D. 0,973
Số thập phân 56,897 có phần thập phân là :
A. Tám trăm chín mươi bảy
B. 8 trăm 9 chục 7 đơn vị
C. 8 phần mười , chín phần trăm , 7 phần nghìn
D. 8 phần nghìn 9 phần trăm ,7 phần mười.
Ý: C nka bn
chúc bạn học tốt3
ét o ét:)
30 đơn vị, 5 phần mười, 8 phần trăm, 6 phần nghìn:
650 đơn vị, 9 phần trăm, 4 phần nghìn, 2 phần chục nghìn:
7 đơn vị, 25 phần trăm, 9 phần nghìn 2 phần chục nghìn:
15 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần trăm, 3 phần triệu:
30 đơn vị, 5 phần mười, 8 phần trăm, 6 phần nghìn: 30,586
650 đơn vị, 9 phần trăm, 4 phần nghìn, 2 phần chục nghìn: 650,0942
7 đơn vị, 25 phần trăm, 9 phần nghìn 2 phần chục nghìn: 7,2592
15 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần trăm, 3 phần triệu: 15,270003
a số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là ......b Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là .........c Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là ....
Câu trả lời là:
A.5,037 B.20,504 C.27,207
a ) số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là :......
b) Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là :.........
c) Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là:....
a ) số thập phân gồm 5 đơn vị, 3 phần trăm,7 phần nghìn viết là : 5,037
b) Số thập phân gồm có 2 chục đơn vị, 5 phần mười, 4 phần nghìn viết là : 20,504
c) Số thập phân gồm có 2 chục. 7 đơn vị, 2 phần mười, 7 phần nghìn viết là: 27,207
a)5,0307
b)20,504
c)27,207
ba trăm,0 chục,5 đơn vị,0 phần mười,1 phần trăm,2 phần nghìn :
4 chục,6 đơn vị,7 phần mười,0 phần trăm,8 phần nghìn,9 phần chục nghìn:
0 đơn vị,7 phần trăm 5 phần nghìn:
2 nghìn o trăm linh 6 đơn vị,7 mươi 5 phần nghìn:
các bạn viết số ra từng câu cho mình nha
1. 305,012
2. 46,7089
3. 0,075
4. 206,075
bam cho mih nha
Số gồm 4 phần trăm, 6 phần nghìn, 7 phần mười nghìn là:
A. 467 B. 4670 C. 0,467 D. 0,0467
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ trống:
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. |
Số thập phân gồm có | Viết là |
Ba đơn vị; chín phần mười | 3,9 |
Bảy chục, hai đơn vị; năm phần mười, bốn phần trăm | 72,54 |
Hai trăm, tám chục; chín phần mười, bảy phần trăm, năm phần nghìn. | 280,975 |
Một trăm, hai đơn vị; bốn phần mười, nột phần trăm, sáu phần nghìn. | 102,416 |
3,9 , 72,54 , 280,975 , 102,416
chúc bạn học tốt!
Số gồm 4 trăm,5 đơn vị,3 phần mười và 8 phần nghìn được viết là: