Quá khứ của send là từ gì
Quá khứ đơn của từ "read " là gì?
Infinitive( Nguyên mẫu): read
Past Tense( Quá khứ): read
Past Pariple( Quá khứ phân từ): read
Meaning( Nghĩa): đọc
Quá khứ của từ Take là gì?
Giúp mk nha!
take,took,taken
nhớ k cho mình nha
chúc may mắn
Quá khứ hoàn thành của động từ tobe có công thức là gì v
khẳng định:Cấu trúc: S + had + VpII
phủ định:Cấu trúc: S + had not + VpII
nghi vấn:Cấu trúc: Had + S + VpII?
ví dụ: I had been there before I moved here. (Tôi đã ở đó trước khi tôi đến đây.)
Cấu trúc chung là:
- Khẳng định: S + had + been...
- Phủ định: S + had not + been...
- Nghi vấn: Had + S + been...
Từ "speak " chuyển về quá khứ là gì ?
Động từ nguyên mẫu | Quá khứ đơn | Quá khứ phân từ | Nghĩa của động từ | ||||||||||
1 | abide | abode/abided | abode / abided | lưu trú, lưu lại | |||||||||
2 | arise | arose | arisen | phát sinh | |||||||||
3 | awake | awoke | awoken | đánh thức, thức | |||||||||
4 | be | was/were | been | thì, là, bị. ở | |||||||||
5 | bear | bore | borne | mang, chịu dựng | |||||||||
6 | become | became | become | trở nên | |||||||||
7 | befall | befell | befallen | xảy đến | |||||||||
8 | begin | began | begun | bắt đầu | |||||||||
9 | behold | beheld | beheld | ngắm nhìn | |||||||||
10 | bend | bent | bent | bẻ cong | |||||||||
11 | beset | beset | beset | bao quanh | |||||||||
12 | bespeak | bespoke | bespoken | chứng tỏ | |||||||||
13 | bid | bid | bid | trả giá | |||||||||
14 | bind | bound | bound | buộc, trói | |||||||||
15 | bleed | bled | bled | chảy máu | |||||||||
16 | blow | blew | blown | thổi | |||||||||
17 | break | broke | broken | đập vỡ | |||||||||
18 | breed | bred | bred | nuôi, dạy dỗ | |||||||||
19 | bring | brought | brought | mang đến | |||||||||
20 | broadcast | broadcast | broadcast | phát thanh | |||||||||
21 | build | built | built | xây dựng | |||||||||
22 | burn | burnt/burned | burnt/burned | đốt, cháy | |||||||||
23 | buy | bought | bought | mua | |||||||||
24 | cast | cast | cast | ném, tung | |||||||||
25 | catch | caught | caught | bắt, chụp | |||||||||
26 | chide | chid/ chided | chid/ chidden/ chided | mắng chửi | |||||||||
27 | choose | chose | chosen | chọn, lựa | |||||||||
28 | cleave | clove/ cleft/ cleaved | cloven/ cleft/ cleaved | chẻ, tách hai | |||||||||
29 | cleave | clave | cleaved | dính chặt | |||||||||
30 | come | came | come | đến, đi đến | |||||||||
31 | cost | cost | cost | có giá là | |||||||||
32 | crow | crew/crewed | crowed | gáy (gà) | |||||||||
33 | cut | cut | cut | cắt, chặt | |||||||||
34 | deal | dealt | dealt | giao thiệp | |||||||||
35 | dig | dug | dug | dào | |||||||||
36 | dive | dove/ dived | dived | lặn; lao xuống | |||||||||
37 | draw | drew | drawn | vẽ; kéo | |||||||||
38 | dream | dreamt/ dreamed | dreamt/ dreamed | mơ thấy | |||||||||
39 | drink | drank | drunk | uống | |||||||||
40 | drive | drove | driven | lái xe | |||||||||
41 | dwell | dwelt | dwelt | trú ngụ, ở | |||||||||
42 | eat | ate | eaten | ăn | |||||||||
43 | fall | fell | fallen | ngã; rơi | |||||||||
44 | feed | fed | fed | cho ăn; ăn; nuôi; | |||||||||
45 | feel | felt | felt | cảm thấy | |||||||||
46 | fight | fought | fought | chiến đấu | |||||||||
47 | find | found | found | tìm thấy; thấy | |||||||||
48 | flee | fled | fled | chạy trốn | |||||||||
49 | fling | flung | flung | tung; quang | |||||||||
50 | fly | flew | flown | bay | |||||||||
51 | forbear | forbore | forborne | nhịn | |||||||||
52 | forbid | forbade/ forbad | forbidden | cấm đoán; cấm | |||||||||
53 | forecast | forecast/ forecasted | forecast/ forecasted | tiên đoán | |||||||||
54 | foresee | foresaw | forseen | thấy trước | |||||||||
55 | foretell | foretold | foretold | đoán trước | |||||||||
56 | forget | forgot | forgotten | quên | |||||||||
57 | forgive | forgave | forgiven | tha thứ | |||||||||
58 | forsake | forsook | forsaken | ruồng bỏ | |||||||||
59 | freeze | froze | frozen | (làm) đông lại | |||||||||
60 | get | got | got/ gotten | có được | |||||||||
61 | gild | gilt/ gilded | gilt/ gilded | mạ vàng | |||||||||
62 | gird | girt/ girded | girt/ girded | đeo vào | |||||||||
63 | give | gave | given | cho | |||||||||
64 | go | went | gone | đi | |||||||||
65 | grind | ground | ground | nghiền; xay | |||||||||
66 | grow | grew | grown | mọc; trồng | |||||||||
67 | hang | hung | hung | móc lên; treo lên | |||||||||
68 | hear | heard | heard | nghe | |||||||||
69 | heave | hove/ heaved | hove/ heaved | trục lên | |||||||||
70 | hide | hid | hidden | giấu; trốn; nấp | |||||||||
71 | hit | hit | hit | đụng | |||||||||
72 | hurt | hurt | hurt | làm đau | |||||||||
73 | inlay | inlaid | inlaid | cẩn; khảm | |||||||||
74 | input | input | input | đưa vào (máy điện toán) | |||||||||
75 | inset | inset |
Đúng 0
Bình luận (0)
Xem thêm câu trả lời
backbite quá khứ phân từ của nó là gì??? giải nghĩa hộ mk luôn nha!!! backbite/backbit/backbitten : nói xấu sau lưng
Đúng 0
Bình luận (0)
quá khứ phân từ là: Backbitten
Đúng 0
Bình luận (0)
Xem thêm câu trả lời
Quá khứ đơn của should là gì ? .................................. Dạng quá khứ của collect là gì QK đơn (V2/PP) và QK hoàn thành (V3/PP) của collect đều là: collected (thêm -ed)
Đúng 0
Bình luận (1)
Yêu cầu: Dựa vào đoạn trích từ tác phẩm “Người ham chơi” của Hoàng Phủ Ngọc Tường SGK/tr.118 để hoàn thành bảng sau: Câu hỏi Câu trả lời Nội dung của đoạn văn là gì? Tác giả say mê con gà đất như thế nào trong quá khứ? Việc hồi tưởng về quá khứ cho tác giả cảm xúc gì về con gà đất ở hiện tại? Như vậy, trong đoạn văn trên, tác giả đã lập ý bằng cách nào? Đọc tiếp Yêu cầu: Dựa vào đoạn trích từ tác phẩm “Người ham chơi” của Hoàng Phủ Ngọc Tường SGK/tr.118 để hoàn thành bảng sau:
Lịch sử được hiểu là * sự tưởng tượng của con người về quá khứ của mình. những gì đã xảy ra trong quá khứ. những câu chuyện truyền thuyết được truyền miệng. những ghi chép của con người về quá khứ của mình. Khoá học trên OLM (olm.vn) |