Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
30 phút = ………giờ = ………giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
1 giờ 30 phút = ………giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
60 phút = ...giờ
30 phút = ...giờ = 0,...giờ
45 phút = ...giờ = 0,...giờ
6 phút = ...giờ =...0,...giờ
15 phút = ...giờ = 0,...giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
12 phút = ...giờ = 0,...giờ
1 giờ 30 phút = ...giờ
3 giờ 15 phút = ...giờ
90 phút = ...giờ
2 giờ 12 phút = ...giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
1 ngày 3 giờ =………… giờ
1 giờ 18 phút = …………… phút
2 phút 30 giây =……………. giây
1 5 giờ = ……………. phút
1 ngày 3 giờ = 24 giờ + 3 giờ = 27 giờ
1 giờ 18 phút = 60 phút + 18 phút = 78 phút
2 phút 30 giây = 2 phút + 30 giây = 2 x 60 giây + 30 giây = 150 giây
1 5 giờ = 1 5 x 60 phút = 12 phút
45ytuyiuiowdqwffffff13gfAUKqwtjdr,VVĂ 981 | |
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm :
a) 30 phút =......giờ
24 phút = .....giờ
36 phút=.......giờ
a) 30 phút = 0,5 giờ
b) 24 phút = 0,4 giờ
c) 36 phút = 0,6 giờ
-----chúc bn học tốt -----~
a) 30 phút = \(\frac{1}{2}\)giờ = 0.5 giờ
24 phút = \(\frac{2}{5}\)giờ = 0.4 giờ
36 phút =\(\frac{3}{5}\)giờ = 0.6 giờ
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
60 phút = ...giờ
30 phút = ...giờ = 0,...giờ
45 phút = ...giờ = 0,...giờ
6 phút = ...giờ =...0,...giờ
15 phút = ...giờ = 0,...giờ
12 phút = ...giờ = 0,...giờ
1 giờ 30 phút = ...giờ
3 giờ 15 phút = ...giờ
90 phút = ...giờ
2 giờ 12 phút = ...giờ
Số thích hợp viết vào chỗ chấm : 1 2 giờ = ……….. phút là số nào ?
A.15
B.30
C.45
1 2 g i ờ = 1 2 x 60 p h ú t = 30 p h ú t
Chọn B.30
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 2 tấn 500kg = ………… kg
2 yến 6kg = …………kg
2 tạ 40kg = ………… kg
b) 3 giờ 10 phút = ………… phút
4 giờ 30 phút = ………… phút
1 giờ 5 phút = ………… phút
a) 2 tấn 500kg = 2500 kg
2 yến 6kg = 26 kg
2 tạ 40kg = 240 kg
b) 3 giờ 10 phút = 190 phút
4 giờ 30 phút = 270 phút
1 giờ 5 phút = 65 phút
Câu 30. Số thích hợp điền vào chỗ chấm để 1 giờ 30 phút = .............giờ là: .......