TÌM CACSTUWF CÓ ÂM aʊ
CÁC BẠN ƠI TÌM GIÚP MÌNH CÁC TỪ CÓ ÂM aʊ
âm là /əʊ/
mould /məʊld/: cái khuôn
shoulder /ˈʃəʊldə(r)/: vai
poultry /ˈpəʊltri/: gia cầm
know /nəʊ/: biết
slow /sləʊ/: chậm
widow /ˈwɪdəʊ/: bà góa phụ
III. NHỮNG TRƯỜNG HỢP ĐƯỢC PHÁT ÂM LÀ /aʊ/
1. âm là /aʊ/
around /əˈraʊnd/: xung quanh, vòng quanh
county /ˈkaʊnti/: hạt, tỉnh
sound /saʊnd/: âm thanh
power /paʊə(r)/: sức mạnh, quyền lực
powder /ˈpaʊdə(r)/: bột, thuốc bột
crown /kraʊn/: vương miện
Điền các từ trên vào một trong hai âm thích hợp /ɔɪ/ hoặc /aʊ/ : toy ;south;soil;cơ;boy;shout;boil;flower ; pound ;now;coin;noise;how;voice;round;our;town;house;
/ɔɪ/:
/aʊ/:
Nhóm 1:toy,soil,boy,boil,coin,noise,voice
Nhóm 2:south,cow,shout,flower,pound,now,how,round,our,town,house
BT1: Put the words into two groups (/ ɔi / and / aʊ /)
boil, boy, shout, house, around, flower, down, noisy, toy, voice, south, shout, round, coin, town, out, cow, how
/ɔi/ : boil , boy , noisy , toy , voice , coin.
/au/ : shout , house , around , flower , down , south , round , town , out , cow , how.
1. tìm 30 danh từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
2. tìm 30 tính từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
3. tìm 5 danh từ , 5 tính từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2
4. tìm 20 động từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2
5.tìm 10 động từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
6.tìm 20 từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 1
7.tìm 20 từ có 2 âm tiết trọng âm rơi vào âm thứ 2.
3. Listen. Which word is the odd one out?
(Hãy nghe. Từ nào khác loại?)
1. /aɪ/ light, height, hair, quite
2. /aʊ/ round, brown, board, mouth
3. /ɪə/ height, beard, ear, we're
4. /eə/ their, bald, fair, hair
1. /aɪ/ light, height, hair, quite
2. /aʊ/ round, brown, board, mouth
3. /ɪə/ height, beard, ear, we're
4. /eə/ their, bald, fair, hair
Bài 1: Put the words into two groups ( /aʊ/ and /aɪ/ )
Từ đã cho: minor, type, design, judo, pagoda, robot, show, price, shy, fine, poem, postcard, slow, motor, title, right, drive, behind
/aʊ/ : judo , pagoda , robot , show , poem , postcard , slow , motor
/aɪ/ : minor , type , design , price , shy , fine , title , right , drive , behind
Bài 1: Put the words into two groups ( /aʊ/ and /aɪ/ )
Từ đã cho: minor, type, design, judo, pagoda, robot, show, price, shy, fine, poem, postcard, slow, motor, title, right, drive, behind
/aʊ/:judo, pagoda, robot, show, poem, postcard, slow, motor
/aɪ/:minor, type, design, price, shy, fine, title, right, drive, behind
Bài 1: Put the words into two groups ( /aʊ/ and /aɪ/ )
Từ đã cho: minor, type, design, judo, pagoda, robot, show, price, shy, fine, poem, postcard, slow, motor, title, right, drive, behind
/aʊ/ : judo , pagoda , robot , show , poem , postcard , slow , motor .
/aɪ/ : minor , type , design , price , shy , fine , title , right , drive , behind .
Các bạn tìm từ Tiếng Anh có các âm này nha !
Tìm 6 từ có âm a_e
Tìm 6 từ có âm o_e
Tìm 6 từ có âm u_e
Cảm ơn các bạn đã trả lời tớ.
are.Xl bạn nha mik chỉ biết mỗi thôi
mong bạn thông cảm.
Từ Tiếng Anh
"are"
"one"
"use"
k cho mình nha nếu đúng !!! ❅♡(✧ᴥ✧)♡❅
are, one, house
Tìm tiếng có :
-Âm đệm và âm chính : (tìm hộ ạ)
-Âm chính và âm cuối : (tìm hộ ạ)
-Âm đệm,âm chính và âm cuối : (tìm hộ ạ)
Tìm 10 danh từ có 2 âm tiết , trọng âm đánh vào âm tiết 1 và 10 trường hợp ngoại lệ
Tìm 10 động từ có 2 âm tiết , trọng âm đánh vào âm tiết 1và 10 trường hợp ngoại lệ
Tìm 10 tính từ có 2 âm tiết , trọng âm đánh vào âm tiết 1 và 10 trường hợp ngoại lệ