Tìm nguyên hàm của hàm số f x = 2 2 x
A. ∫ 2 2 x d x = 4 x ln 2 + C
B. ∫ 2 2 x d x = 2 2 x ln 2
C. ∫ 2 2 x d x = 2 2 x-1 ln 2 + C
D. ∫ 2 2 x d x = 2 2 x+1 ln 2 + C
Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f ( x ) = 3 + cos 4 πx 4 , F ( 4 ) = 2
Tìm nguyên hàm của hàm số f(x) = (x – 1)2.
A. ∫ f x d x = x - 1 2 2 + C
B. ∫ f x d x = 2 x - 1 + C
C. ∫ f x d x = x - 1 3 2 + C
D. ∫ f x d x = x 3 3 + C
Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số f ( x ) = 1 ( x + 1 ) 2 biết F ( 1 ) = - 1 2
A. 1 - 3 . 1 ( x + 1 ) 2
B. - 1 2 . 1 ( x + 1 ) 2
C. - 3 . 1 ( x + 1 ) 4
D. Cả 3 phương án trên đều sai
Cho F(x) = 1 2 x 2 là 1 nguyên hàm của hàm số f ( x ) x . Tìm nguyên hàm của hàm số f'(x)lnx
Cho F ( x ) = - 1 3 x 3 là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) x Tìm nguyên hàm của hàm số f'(x)lnx
Tìm nguyên hàm F(x) của hàm số f(x)=sinx+cosx thỏa mãn F π 2 = 2
A. F (x)= -cosx +sinx+1
B. F (x)= -cosx+sinx-1
C. F(x)= cosx-sinx +3
D. F (x)= -cosx+sinx +3
Tìm một nguyên hàm F(x) của hàm số y=f(x)=xlnx, (x>0) biết rằng F(1)=2.
Tìm nguyên hàm của hàm số f ( x ) = ( sin x + c o s x ) 2
A. ∫ f ( x ) d x = x + 1 2 c o s 2 x + C
B. ∫ f ( x ) d x = 1 2 c o s 2 x + C
C. ∫ f ( x ) d x = - 1 2 c o s 2 x + C
D. ∫ f ( x ) d x = x - 1 2 c o s 2 x + C
Cho F ( x ) = x 2 là một nguyên hàm của hàm số f ( x ) e 2 x . Tìm nguyên hàm của hàm số f ' ( x ) e 2 x
Cho F ( x ) = 1 4 x 4 + 1 3 x 3 là một nguyên hàm của hàm số f(x). Tìm nguyên hàm của hàm số f’(x)cosx
A. ∫ f ' x cos x d x = 2 x + 1 sin x - 2 cos x + C
B. ∫ f ' x cos x d x = 2 x + 1 sin x + 2 cos x + C
C. ∫ f ' x cos x d x = - 2 x + 1 sin x - 2 cos x + C
D. ∫ f ' x cos x d x = - 2 x + 1 sin x + 2 cos x + C