Những câu hỏi liên quan
BV
Xem chi tiết
AH
20 tháng 11 2021 lúc 10:44

Lời giải:
Đặt $xy=k$. Ta có:

$x_1y_1=k=x_2y_2$

Thay $x_1=6; x_2=-9\Rightarrow 6y_1=-9y_2$

$\Leftrightarrow y_1=-1,5y_2$

$y_1-y_2=10$

$-1,5y_2-y_2=10$

$-2,5y_2=10$

$y_2=-4$

$y_1=-1,5y_2=-1,5.(-4)=6$

Bình luận (0)
BH
Xem chi tiết
NM
18 tháng 10 2021 lúc 14:01

\(11,\\ a,M=\dfrac{1+\sqrt{a}}{\sqrt{a}\left(\sqrt{a}-1\right)}\cdot\dfrac{\left(\sqrt{a}-1\right)^2}{\sqrt{a}+1}=\dfrac{\sqrt{a}-1}{\sqrt{a}}\\ b,M=\dfrac{\sqrt{a}-1}{\sqrt{a}}=1-\dfrac{1}{\sqrt{a}}< 1\left(\dfrac{1}{\sqrt{a}}>0\right)\)

Bình luận (0)
NM
18 tháng 10 2021 lúc 14:04

\(9,\\ a,=\left|2-\sqrt{7}\right|=\sqrt{7}-2\\ b,=5\sqrt{3}+4\sqrt{3}-10\sqrt{3}=-\sqrt{3}\\ c,=3-4+2=1\\ d,=6\sqrt{3a}-4\sqrt{3a}=2\sqrt{3a}\\ 10,\)

a, Áp dụng HTL: \(x=\sqrt{9\cdot25}=15\)

b, Áp dụng HTL: \(\left\{{}\begin{matrix}8^2=10x\\y^2=x\left(x+10\right)\end{matrix}\right.\Rightarrow\left\{{}\begin{matrix}x=6,4\\y=\sqrt{6,4\cdot16,4}\approx10,245\end{matrix}\right.\)

Bình luận (0)
PT
Xem chi tiết
PM
12 tháng 10 2021 lúc 20:36

câu mấy với câu mấy

Bình luận (2)
PM
12 tháng 10 2021 lúc 20:40

ko biết lm

Bình luận (1)
PM
12 tháng 10 2021 lúc 20:41

mới lớp 6

Bình luận (0)
LN
Xem chi tiết
KY
4 tháng 2 2023 lúc 18:45

1, That
2, This
3, that
4, those
5, these - that
6, these
7, this
8, that
9, that
10, this
11, those
12, this
13, it
14, these
15, them

16, those

Bình luận (1)
GL
4 tháng 2 2023 lúc 19:00

this/that dùng cho ng, vật số ít

this: dùng cho ng, vật ở gần

that: dùng cho ng, vật ở xa

these/those dùng cho ng, vật số nhiều

these: ở gần

those: ở xa

Bình luận (0)
GL
4 tháng 2 2023 lúc 18:41

1. this

2. This

3. that

4. those

5. these/ that

6. these

7. This

8. that

9. that

10. this

11. those

12. this

13. it

14. these

15. them

16. those

Bình luận (3)
LN
Xem chi tiết
KY
4 tháng 2 2023 lúc 20:56

my - your
my
I - my
her
Nam and Lan's teacher
is
Her
Those students' school bags
your
He
is - your - She
its
her
His
their
hers
him
her

Bình luận (1)
H24
4 tháng 2 2023 lúc 20:57

1 my/your

2 my

3I/my

4 her

5 Nam and Lan's teacher

6 is./Her

7 Those students' school bags

8 your/He

9 is/your/she

10 its

11 Her

12 His

13 their

14 hers

15 him

16 her

Bình luận (3)
LN
Xem chi tiết
H24
18 tháng 1 2023 lúc 10:22

1 friendly

 2 creative

3 boring

4 funny

5 sensitive

6  outgoing

7 lazy

8 impatient

9 active

10 quiet

Bình luận (4)
LN
Xem chi tiết
LN
Xem chi tiết
H24
1 tháng 2 2023 lúc 12:11

1.Yes, they do

2..Yes, it is

3.People buy fruits and flowers from the market and decorate their house

4.People visit their family and friends

Bình luận (0)
HH
Xem chi tiết