Điền dấu :
2 kg 7 hg … 2700g
60kg 7g … 6007g
5kg 3g … 5035 g
12 500g … 12kg 500g
Điền dấu: >, <, =
2 kg 7 hg … 2700g
60kg 7g … 6007g
5kg 3g … 5035 g
12 500g … 12kg 500g
2 kg 7 hg = 2700g
60kg 7g > 6007g
5kg 3g < 5035 g
12 500g = 12kg 500g
Điền dấu < , > , =
1/4 thế kỉ ............ 200 năm
1/10 phút ............10 giây
5 giờ 15 phút ........... 315 phút
3500 phút ............. 6 giờ
2 kg 7 hg ............. 2700 g
5 kg 3 g ............ 5035 g
60 kg 7 g ............... 6007 g
12500 g .............12 kg 500 g
Mình sẽ tích cho ai có câu trả lời nhanh và đầy đủ
1/4 thế kỉ < 200 năm
1/10 phút < 10 giây
5 giờ 5 phút = 315 phút
3500 phút > 6 giờ
1/4 thế kỉ <200 năm
1/10 phút>10 giây
5 giờ 15 phút=315phuts
3500 phút>6 giờ
Điền dấu > , =, < vào chỗ chấm.
450g…500g – 40g
Điền dấu >, <, = thích hợp vào chỗ chấm:
450 g....... 500g – 50g.
Điền dấu > ; = ; < thích hợp vào ô trống :
a) 2 phút 2 giây▭ 220 giây
b) 1/3 phút ▭20 giây
c) 5 tấn 4 tạ ▭ 4 tấn 5 tạ
d) 7 hg 7g ▭ 707g
a) Có đơn vị đo là ki-lô-gam
2kg 50g =2,05 kg ; 3tạ 3kg =
10kg 3g = 10,003kg ; 34kg=34kg
b) Có đơn vị đo là tạ:
2tạ 50kg = ; 45kg 23g = 500g= ; 450kg=
Điền > < =
585g ..... 558g 526g ..... 625g
305g ..... 300g + 50g 450g ..... 500g – 60g
1kg ..... 850g + 150g 1 kg ..... 640g + 360g
585g > 558g 526g < 625g
305g < 300g + 50g 450g > 500g – 60g
1kg = 850g + 150g 1 kg = 640g + 360g
Viết các số dưới dạng số thập phân
Có đơn vị đo là kg
2kg50g ; 45kg23g ; 10kg 3g ; 500g
a) | 6 tấn 5 kg = .... yến .... kg | 400g = .... kg .... g | 36 thế kỉ = ....... năm |
| 34 kg 2 g = ..... hg .... g | 14 tấn 35kg = ..... tấn .... kg | thế kỉ = .... năm |
| 8 kg 6 dag = .... hg .... g | 9 tấn 7 yến = .... tấn .... kg | 8 ngày = ........ giây |
| 5 kg 7g = ..... dag ..... g | 93 dag = ..... hg .... g | ngày = .... giây |
b) | 240 phút = .... giây | 48 m 7cm = ..... dm .....mm | 2000000 m2 = ...... km2 |
| 11280 giây = .... giây .... phút | 382m 7cm = .... dam .... cm | 7 m2 68 dm2 = ...... dm2 |
| 512 phút= .... giây ...... phút | 600dam2dm = ..... km .....cm | 80000 cm2 = ..... m2 |
| giây = ....... giây | 8301m9cm = ... km ...... mm | 4km2 400m2 = ........ m2 |