Số thích hợp viết vào chỗ chấm 3 5 phút = ........... giây là:
A. 60
B. 36
C. 26
D. 18
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm:
3 giờ 12 phút = …… giờ |
285 phút = …… giờ |
5 phút 60 giây = …… phút |
183 giây = …… phút.
|
3 giờ 12 phút = 192 giờ |
285 phút = 4,75 giờ |
5 phút 60 giây = 6 phút |
183 giây = 3,05 phút.
|
2 phút 10 giây = ....giây
Số thích hợp để viết vào chỗ chấm là:
A. 30
B. 210
C. 130
D. 70
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
60 giây = ...phút
30 giây = ...phút = 0,...phút
90 giây = ...phút
60 giây = 1 phút
30 giây = 0,5 phút
90 giây = 1,5 phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 phút = 60 giây
1 2 phút = ... giây
b) 1 thế kỉ = 100 năm
1 4 thế kỉ = ... năm
a) 1 phút = 60 giây
1 2 phút = 1 2 × 60 giây = 30 giây
b) 1 thế kỉ = 100 năm
1 4 thế kỉ = 1 4 × 100 năm = 25 năm
Viết số thích hợp vào chỗ chấm :
60 giây = ……… phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm
1 ngày 3 giờ =………… giờ
1 giờ 18 phút = …………… phút
2 phút 30 giây =……………. giây
1 5 giờ = ……………. phút
1 ngày 3 giờ = 24 giờ + 3 giờ = 27 giờ
1 giờ 18 phút = 60 phút + 18 phút = 78 phút
2 phút 30 giây = 2 phút + 30 giây = 2 x 60 giây + 30 giây = 150 giây
1 5 giờ = 1 5 x 60 phút = 12 phút
45ytuyiuiowdqwffffff13gfAUKqwtjdr,VVĂ 981 | |
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 3 năm 8 tháng = …… tháng
27 tháng = … năm … tháng
b) 4 giờ 35 phút = …… phút
195 phút = … giờ … phút.
c) 5 phút 10 giây = …… giây
215 giây = … phút … giây.
a) 3 năm 8 tháng = 44 tháng
27 tháng = 2 năm 3 tháng
b) 4 giờ 35 phút = 275 phút
195 phút = 3 giờ 15 phút.
c) 5 phút 10 giây = 310 giây
215 giây = 3 phút 35 giây.
Viết số thập phân thích hợp vào chỗ chấm.
9 phút 36 giây = …..... phút
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
1 phút = .....giây
1 3 phút = .....giây
2 phút = ...giây
1 phút 8 giây = ....giây
60 giây = ...phút
7 phút = ....giây
1 phút = 60 giây
1 3 phút = 20 giây
2 phút = 120 giây
1 phút 8 giây = 68 giây
60 giây = 1 phút
7 phút = 420 giây
Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
a) 1 phút = .....giây
phút = .....giây
2 phút = ...giây
1 phút 8 giây = ....giây
60 giây = ...phút
7 phút = ....giây
b) 1 thế kỉ = ...năm
5 thế kỉ =...năm
thế kỉ = ...năm
100 năm = .....thế kỉ
9 thế kỉ =....năm
thế kỉ = ....năm
a) 1 phút = 60 giây
phút = 20 giây
2 phút = 120 giây
1 phút 8 giây = 68 giây
60 giây = 1 phút
7 phút = 420 giây
b) 1 thế kỉ = 100 năm
5 thế kỉ =500 năm
thế kỉ = 50 năm
100 năm = 1 thế kỉ
9 thế kỉ = 900 năm
thế kỉ = 20 năm