Tìm nhanh các từ láy âm đầu là lờ
Thi tìm nhanh :
a) Các từ láy âm đầu l.
M : long lanh
b) Các từ láy vần có âm cuối ng.
M: lóng ngóng
a) Các từ láy âm đầu l: lúng liếng, lập lòe, la lối, lạ lẫm, lạc lõng, lam lũ, lóng lánh, lung linh, lảnh lót, lạnh lẽo, lấm láp…
b) Các từ láy vần có âm cuối ng: lang thang, loáng thoáng, lông bông, leng keng, lúng túng, chang chang, văng vẳng, loạng choạng…
Nhóm từ nào sau đây là từ láy âm đầu?
liêu xiêu, hiện diện
ngơ ngác, mênh mang
lờ đờ, đon đả
phờ phạc, hào hiệp
Nhóm từ nào sau đây là từ láy âm đầu?
liêu xiêu, hiện diện
ngơ ngác, mênh mang
lờ đờ, đon đả
phờ phạc, hào hiệp
Câu hỏi 7
Nhóm từ nào sau đây là từ láy âm đầu?
A liêu xiêu, hiện diện
B ngơ ngác, mênh mang
C lờ đờ, đon đả
D phờ phạc, hào hiệp
Tìm nhanh
a) - Các từ láy trong đó tiếng nào cũng bắt đầu bằng âm tr.
M : tròn trịa, ................................
- Các từ láy trong đó tiếng nào cũng bắt đầu bằng âm ch.
M : chông chênh, .....................................
b) - Các từ láy trong đó tiếng nào cũng có vần iêu.
M : liêu xiêu, .............................
- Các từ láy trong đó tiếng nào cũng có vần iu.
M : líu ríu, .....................
a)- Các từ láy trong đó tiếng nào cũng bắt đầu bằng âm tr.
M : tròn trịa, trắng trẻo, trơ trẽn, trùng trục, tròng trành, tráo trở
- Các từ láy trong đó tiếng nào cũng bắt đầu bằng âm ch.
M : chông chênh, chống chếnh, chong chóng, chói chang
b) - Các từ láy trong đó tiếng nào cũng có vần iêu.
M : liêu xiêu, thiêu thiếu
- Các từ láy trong đó tiếng nào cũng có vần iu.
M : líu ríu, dìu dịu, chiu chíu
Tìm các từ láy:
a. 5 từ láy âm đầu có sắc thái giảm nhẹ và 5 từ láy âm đầu có sắc thái nhấn mạnh.
b. 5 từ láy khuyết âm đầu chỉ âm thanh.
c. 5 từ láy chỉ màu sắc có sắc thái giảm nhẹ và 5 từ láy chỉ màu sắc có sắc thái nhấn mạnh.
tìm các từ láy âm đầu là gi
long lanh
lung linh
óng ánh
nhớ tk
tìm
a,2 từ láy là tính từ có âm đầu là r
b,2 từ láy là động từ có âm đầu là gi
c,2 từ láy là tính từ có âm đàu là d
a, Hai từ đó là : rung rinh , rộng rãi .
b, Hai từ đó là : gian nan , giãy giụa .
c, Hai từ đó là : da diết , dở dang .
r : rì rào, rung rinh,..
gi : gìn giữ, gìn giã,...
d : dành dụm, da diết,...
k mk nha!
Tìm các từ theo yêu cầu sau:
a) Hai từ láy âm đầu r: .................................................
b) Hai từ láy âm đầu gi: ................................................
hai từ lấy âm r là ; run run. run rẩy
hai từ llays âm gi là; gia gia . giá gia
a rắc rối , răng rắc b b giang giảng, .......