Find one odd word A, B, C or D.
A. cycling
B. music
C. skating
D. climbing
Find and one odd word or phrase in each line
1: A runing B. Cycling C. Swimming D. Driving
2: A. Cartoon. B. Sports news. C. Winter sports D. Weather forecast
Find and one odd word or phrase in each line
1: A runing B. Cycling C. Swimming D. Driving
2: A. Cartoon. B. Sports news. C. Winter sports D. Weather forecast
1. c
2.a(vì cartoon là hoạt hình, sports news là tin tức thể thao mới,winter sport là thể thao mùa đông, weather forecast là dự báo thời tiết. Nên mình nghĩ là đáp án a vì 3 cái kia đều liên quan đến thời sự ắ)
1.D. Driving
2.C. Winter Sports
1. Find the odd one out A, B, C or D.
1. A. cycling B. cooking C. evening D. gardening
2. A. play B. swim C. collect D. photo
3. A. horse-riding B. challenging C. bird-watching D. mountain-climbing
4. A. usual B. write C. walk D. eat
5. A. pottery B. enjoy C. flower D. wood
II. Find one odd word in each line.
1. A. jogging B. walking C. cycling D. reading
2. A. watched B. visited C. took D. scored
3. A. news B. documentary C. film D. weatherman
4. A. but B. when C. why D. what
5. A. boring B. amazing C. exciting D. climbing
6. A. walked B. needed C. finished D. went
7. A. out B so C. on D. about
A. international B. now C. local D. national
Find one odd word A, B, C or D.
A. meal
B. breakfast
C. lunch
D. dinner
Đáp án: A
Dịch: A. bữa ăn nhẹ B. bữa sáng C. bữa trưa D. bữa tối
Find one odd word A, B, C or D.
A. form
B. find
C. found
D. establish
Đáp án: C
Giải thích: A. tạo nên B. tìm ra C. được tìm ra D. thành lập
Find one odd word A, B, C or D.
A. collection
B. hamburger
C. pagoda
D. encourage
Đáp án: D
Giải thích: A. bộ sưu tập (N) B. hamburger (N) C. chùa (N) D. động viên (V)
Find one odd word A, B, C or D.
A. egg
B. beef
C. chicken
D. salad
Đáp án: D
Dịch nghĩa: A. trứng B. thịt bò C. gà D. sa lát
Find one odd word A, B, C or D.
A. dinner
B. meal
C. breakfast
D. lunch
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. bữa tối B. bữa ăn nhẹ C. bữa sáng D. bữa trưa
Đáp án: B bữa ăn (nói chung) => không phải bữa ăn nhẹ
Find one odd word A, B, C or D.
A. meat
B. grass
C. egg
D. fish
Đáp án: B
Dịch nghĩa: A. thịt B. cỏ C. trứng D. cá
Find one odd word A, B, C or D.
A. candle
B. lighting
C. lantern
D. moon
Đáp án: B
Dịch: A. nến B. đèn điện C. đèn lồng D. trăng