Thế kỉ thứ hai được viết bằng chữ số La Mã là:
A. VII
B. II
C. V
D. XII
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
I, III, V, VII, IX , XI,XXI
II, IV, VI, VIII, X, XII, XX
Đọc như sau : Một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
Hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt
hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
Thế kỉ thứ hai mươi được viết bằng chữ số la mã là:
các chữ số LA MÃ này là gì :I,II,III,IV,V,VI,VII,VIII,IX,X,XI,XII,XX,XXI
1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,20,21
tick nhe!!!!!!!!!!
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
II, IV, VI, VIII, X, XII, XX
Hai, bốn, sáu, tám, mười, mười hai, hai mươi
hai,bốn,sáu,tám,mười,mười hai,hai mươi.
Hãy sắp xếp các chữ số La Mã: II, VI, V, VII, XX theo thứ tự tăng dần
II, V, VI, VII, XX
II<IV<V<VII<XX
||;V;VI;VII;XX
a, Đọc các số: XII, XXXIV, MDXI
b, Viết các số sau bằng các chữ số La Mã: 126, 615, 3293
a, 12, 34, 1511
b, CXXVI, DCXV, MMMCCXCIII
1. Dùng hai chữ số la mã I và X. Viết tập hợp tất cả các số la mã được ghi bằng cả hai chữ số Ở và X
2. Dùng hai chữ số la mã X và V hãy viết tập hợp tất cả các số la mã được ghi bằng cả hai chữ số X và V
câu 1 : A= { IX; XI; XII; XIII; XXI; XXII; XXIII; XXXI; XXXII; XXXII; XXXIII; XXXXI; XXXXII; XXXXIII}
câu 2 : B= { XV; XXV; XXXV; XXXXV}
bạn thấy đúng thì tích nha
có bao nhiêu số có 3 chữ số được lập từ I II III IV V VI VII VIII [la mã
có bao nhiêu số có 3CS mà từ 1,2,3,4,5,6,7,8
có từ 8 trở lên ,từ 90 trở xuồn
ok
Đọc các số viết bằng chữ số La Mã sau đây:
I, III, V, VII, IX , XI,XXI
Một, ba, năm, bảy, chín, mười một, hai mươi mốt