TN
1. A. come B. month C. mother D. open 2. A. hope B. homework C. one D. post 3. A. brother B. judo C. going D. rode 4. A. cities B. watches...
Đọc tiếp

Những câu hỏi liên quan
PP
Xem chi tiết
H24
27 tháng 12 2021 lúc 21:57

đề bài là j

Bình luận (0)
H24
27 tháng 12 2021 lúc 21:57

1D

2C

3A

4C

5B

Bình luận (0)
TT
27 tháng 12 2021 lúc 21:58

D

C

A

C

B

Bình luận (0)
QV
Xem chi tiết
DH
8 tháng 9 2021 lúc 23:10

1. A. nice B. bicycle C. rides D. live 

2. A. mine B. history C. exercise D. library 

3. A. come B. month C. mother D. open 

4. A. hope B. homework C. one D. post 

5. A. brother B. judo C. going D. rode 

6. A. subject B. club C. put D. lunch 

7. A. science B. like C. music D. ice 

8. A. fun B. student C. hungry D. sun 

9. A. teacher B. chess C. lunch D. school

10. A. farm B. after C. walk D. class

Bình luận (0)
NT
Xem chi tiết
H24
14 tháng 1 2022 lúc 13:12

tách vs viết rõ ra em

Bình luận (1)
LN
Xem chi tiết
DH
24 tháng 10 2021 lúc 9:22

1. D

2. C

3. A

4. A

5. A

Bình luận (0)
LM
24 tháng 10 2021 lúc 9:25

1. D  (có phát âm là /əʊ/, các từ còn lại là /ʌ/)

2. C  (có phát âm là /ʌ/, các từ còn lại là /əʊ/)

3. A  (có phát âm là /ʌ/, các từ còn lại là /əʊ/)

4. A  (có phát âm là /s/, các từ còn lại là /iz/)

5. A  (có phát âm là /s/, các từ còn lại là /z/)

Bình luận (0)
LM
24 tháng 10 2021 lúc 9:26

Find the word which has a different sound in the underlined part.
Question 1: A. come               B. month                     C. mother                    D. open
Question 2: A. hope                B. homework              C. one                          D. post
Question 3: A. brother            B. judo                        C. going                      D. rode
Question 4: A. cities               B. watches                  C. dishes                     D. houses
Question 5: A. grandparents   B. brothers                  C. uncles                     D. fathers
 

Bình luận (0)
HA
Xem chi tiết
H24
20 tháng 12 2021 lúc 16:45

1.  A. come /ə/            B. month /ə/              C. mother /ə/           D. open /ō/

→ chọn ý D

2.  A. hope /ō/             B. homework /ō/         C. one /ə/                   D. post /ō/

→ chọn ý C

3.  A. brother /ə/          B. judo /ō/               C. going /ō/                 D. rode /ō/

→ chọn ý A

4.  A. photo /ō/           B. going /ō/                C. brother /ə/              D. home /ō/

→ chọn ý C

5.  A. cold /ō/               B. volleyball /ä/           C. telephone /ō/          D. open /ō/

→ chọn ý B

6.  A. bed/z/              B. clocks /s/            C. walls /z/                     D. table/z/

→ chọn ý B

7.  A. mothers /z/            B. centres /z/          C. aunts /s/             D. cousin/z/

→ chọn ý C

8.  A. pretty                 B. right                       C. picnic                      D. boy   

*tạm thời chx bt*

Bình luận (0)
NH
20 tháng 12 2021 lúc 16:21

ko có gạch chân

Bình luận (2)
HD
Xem chi tiết
NH
8 tháng 9 2021 lúc 11:34

use ur brain

Bình luận (0)
HD
Xem chi tiết
TC
8 tháng 9 2021 lúc 13:43

I. Find the word which has a different sound in the part underlined.

1. A. come B. month C. mother D. open

2. A. subject B. club C. put D. lunch

3. A. science B. like C. music D. ride

4. A. teacher B. chess C. lunch D. chemistry

5. A. hope B. homework C. wonderful D. post

Bình luận (0)
NH
Xem chi tiết
H24

làm bài này đến lớp cô văn hiểu sao được

Bình luận (0)
SI
22 tháng 10 2017 lúc 19:45

Vào google

Bình luận (0)
LH
22 tháng 10 2017 lúc 19:46

vào cộng đồng học tập online bạn nha

Bình luận (0)
PA
Xem chi tiết
TT
9 tháng 7 2018 lúc 7:26

Đặt các từ thành hai nhóm (au /////// a) thứ hai thứ hai judo bài tập về nhà đi tình yêu mở anh trai mẹ thấp hơn một đến hy vọng bài không cưỡi ăn trưa chủ nhật.

Bình luận (2)
NT
5 tháng 8 2018 lúc 8:54
/au/ /a/
judo one
going love
open brother
lower Monday
homework month
hope come
post mother
don't Sunday
rode lunch

Đúng thì kick nha !!!!!!!!!!!!

Bình luận (0)
CL
Xem chi tiết
DH
18 tháng 10 2021 lúc 21:03

* Find the word which has a different sound in the part underlined. (Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại) 5,0 points.

10. A. come                 B. month                     C. mother                    D. open          

11. A. subject              B. lunch                      C. computer                D. study         

12. A. science              B. like                          C. music                      D. ice

II. Complete the sentences using am / is or are ( Điền vào chỗ trống am / is  hoặc are)

1. I (be)_____am____ a student.

2. Lan and Hoa (be)____are____at school today.

3. There (be)______are__ four people in my family.

4. He (be) ______is__ a doctor.

5. My brother and my sister (be)___are_____ teachers.

III. Give the correct form of the verbs in the brackets with simple present tense: (Chia hình thức đúng của động từ trong ngoặc ở thì hiện tại đơn)

6. She (live) _____lives____ in a big city.

7. Tom (not collect) ____doesn't collect____ stamps.

8. We (sing)___sing_____ songs

9. I (not sit) _____don't sit___ here.

10. Johnny and Danny (swim) ______swim__ in the lake.

Bình luận (0)
TD
18 tháng 10 2021 lúc 21:03

10. D

11. C

Bình luận (0)
TD
18 tháng 10 2021 lúc 21:04

II.

1. am

2. are

3. are

4. is 

5. are

Bình luận (0)