Những câu hỏi liên quan
LA
Xem chi tiết
DA
4 tháng 10 2019 lúc 6:15

Đáp án: seeing

Bình luận (0)
H24
Xem chi tiết
TA
21 tháng 12 2021 lúc 10:17

was repaired

seeing

Bình luận (3)
H24
21 tháng 12 2021 lúc 10:18

1.My house (repair) was repaired in 2009.

2.I am looking forward to (see) seeing my parents.

Bình luận (0)
NN
Xem chi tiết
H24
15 tháng 12 2021 lúc 7:59

hearing

Bình luận (0)
MK
15 tháng 12 2021 lúc 8:00

I am looking forward to ...................from you (50 Điểm) (hear/ hears/ hearing/ to hear)

Bình luận (1)
TT
15 tháng 12 2021 lúc 8:01

hearing

Bình luận (0)
NA
Xem chi tiết
DB
5 tháng 3 2022 lúc 8:15

A

Bình luận (1)
TA
5 tháng 3 2022 lúc 8:16

A

Bình luận (0)
H24
5 tháng 3 2022 lúc 8:17
Bình luận (1)
DM
Xem chi tiết
NH
23 tháng 10 2017 lúc 6:44

Đáp án: C

Bình luận (0)
DM
Xem chi tiết
NH
7 tháng 2 2018 lúc 11:12

Đáp án: C

Giải thích: Look forward to Ving (mong đợi làm việc gì)

Dịch: Tôi sẽ gặp lại bạn Chúng tôi rất mong được gặp lại bạn.

Bình luận (0)
LN
Xem chi tiết
BS
31 tháng 1 2018 lúc 19:10

1.She has a lot of stamps in her....collection.........(collect)

2.My stomachache.........disappeared...........after I took the tablets.

3.Do you know a good.....decorator.....to decorate my house?(decorate)

4I am looking forward to........seeing.....you(see)

5.Do you know the name of the new.........student........in our class(study)

Bình luận (0)
PP
31 tháng 1 2018 lúc 19:05

1.collection

2.disappear

3.decorator

4.seeing

5.student

Bình luận (2)
LN
31 tháng 1 2018 lúc 19:08

Mình viết nhầm nha:câu 2 trong ngoặc là''appear''

Bình luận (0)
TT
Xem chi tiết
H24
30 tháng 11 2021 lúc 8:28

1. lending (mind Ving)

2. seeing (look forward to Ving) - to meet (expect to V)

3. swimming - go swimming (good at N/ Ving - S used to V: từng có thói quen j)

4. shall we (tag question với Let's: Let's V, shall we?)

5. arguing - working (stop Ving: dừng việc đang làm (khác với stop to V nhé, start Ving)

6. spends - surfing (spend time Ving)

7. do you

8. has lived (HTHT voi dau hieu since...)

9. not to watch (advise sb not to V)

10. work - won't finish

11. took (câu gián tiếp -> từ HT thành quá khứ)

12. Is - chatting (be fond of Ving)

13. would be taken

14. were

15. walking

16. are caused

17. is mentioned

18. was he doing - came

Bình luận (1)
CL
Xem chi tiết