tìm từ đồng nghĩa với đất nước
a)Tìm 3 từ đồng nghĩa với đất nước
trả lời: non sông, tổ quốc, quê hương
Tìm các từ đồng nghĩa với mỗi từ sau đây:
a) cần cù b) học tập c) đất nước d) bảo vệ
a. siêng năng
b. học hành
c. tổ quốc
d. gìn giữ
a chăm chỉ, siêng năng,
b học hỏi, học hành, học việc
c giang sơn, tổ quốc,nước nhà, nước non
d gìn giữ, bảo quản
a.cần cù= chăm chỉ
b.học tập= học hỏi
c.đất nước= tổ quốc
d.bảo vệ= che chở
nếu có gì sai mong bạn thông cảm
Tìm những từ đồng nghĩa với từ: đất nước,quang cảnh.Ai nhanh và đúng mình tick cho😊😊
đất nước : non sông , giang sơn , ...
Quang cảnh : cảnh quan , khung cảnh ,...
chúc bn học tốt
đất nước:tổ quốc,giang sơn,quốc gia
quang cảnh:cảnh quan,khung cảnh
Chúc bạn học tốt!!!
3 từ đồng nghĩa với từ đất nước là :
Quê hương
Non sông
Tổ quốc
học tốt
Khoanh tròn chữ cái trước từ đồng nghĩa với từ đất nước trong các câu sau:
a) Tổ quốc
b) Non sông
c) Nước nhà
d) Đất đai
Từ nào sau đây k đồng nghĩa với từ "đất nước" ?
A.Tổ quốc
B.Giang sơn
C.Nước nhà
D.Sông hồ
Gạch dưới từ không cùng nghĩa với các từ còn lại trong mỗi dãy từ sau:
a) Tổ quốc, đất nước, nước nhà, nhà nước, giang sơn.
b) Dân tộc, đồng bào, nhân dân, đồng chí.
a) Tổ quốc, đất nước, nước nhà, nhà nước, giang sơn.
b) Dân tộc, đồng bào, nhân dân, đồng chí.
Tìm từ đồng nghĩa : Việt Nam đất nước ta ơi! Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn
Tìm từ đồng nghĩa của cái gì bạn
Tìm 3 từ trái nghĩa với đất nước
Từ trái nghĩa với từ đất nước là không phải đất nước