Những câu hỏi liên quan
LQ
Xem chi tiết
VN
3 tháng 3 2018 lúc 15:58

buying sửa thành to buy

Bình luận (0)
LA
3 tháng 3 2018 lúc 16:12

sai ở buying sửa lại là to buy

vì :would you + to v

Bình luận (0)
CH
3 tháng 3 2018 lúc 20:15

buying<=>to buy

Bình luận (0)
DC
Xem chi tiết
DH
14 tháng 11 2021 lúc 21:19

1 times => time

2 scared => scaring

3 hungry => hungrily

4 watering => to water

5 isn't => doensn't

6 soft => softly

7 the => bỏ

8 wearing =wear

9 for => to

10 says => tells 

Bình luận (0)
CD
Xem chi tiết
DD
17 tháng 10 2021 lúc 19:35

1.go 

 sửa:goes

 

 

Bình luận (0)
DH
17 tháng 10 2021 lúc 19:41

1 by => in

2 rich => be rich

3 sightseeing => sightseeings

4 nephew => niece 

5 anything => something

6 many => much

7 at => on

8 Mary => Mary's

Bình luận (1)
DC
Xem chi tiết
DH
1 tháng 11 2021 lúc 13:49

1 less => fewer

2 thousand => thousands

3 going => to go

4 make => to make

5 good => well

6 to play => playing

7 book => books 

8 is => are

9 few => fewer

Bình luận (0)
MN
Xem chi tiết
HH
12 tháng 3 2016 lúc 20:34

1. in → at

2. like to go to

3. young → youngest

4. height → heavy

Bình luận (0)
NT
25 tháng 9 2016 lúc 8:51

1) in- at

2) like to go to

3) young - youngest

4) height - heavy

Bình luận (0)
MN
12 tháng 3 2016 lúc 20:09

đây là ngoại ngữ lớp 6 thui nha các bạn!

Bình luận (0)
TM
Xem chi tiết
H24
25 tháng 2 2020 lúc 15:17

1. IN --> ON

2. GO ---> TO GO

3. YOUNGER --> YOUNGEST

4. FRENCH ---> FRANCE

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
25 tháng 2 2020 lúc 15:19

1.WE LIVE IN 50 LE HONG PHONG STEET. AT

2.WOULD YOU GO TO THE CINEMA TONIGHT. TO GO

3.I`M THE YOUNGER PERSON IN MY FAMILY. YOUNGEST

4.SHE`S MY FRIENDS.SHE`S FROM FRENCH. FRIEND.....FRANCE

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NN
26 tháng 2 2020 lúc 9:46

1. sai từ in chuyển thành at

2.go - going

3.the-have

4 french- franch

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
DC
Xem chi tiết
DH
21 tháng 11 2021 lúc 22:42

1 scared => scaring

2 have => has

3 and => but

4 make => makes

Bình luận (0)
DH
21 tháng 11 2021 lúc 22:47

1. scared => scaring

2. have => has

3 .and => but

4. make => makes

cho mình 1 like nha  !   >_<

Bình luận (0)
DC
Xem chi tiết
DH
11 tháng 10 2021 lúc 14:27

1 less => fewer

2 thousand => thousands

3 going => to go

4 make => to make

5 good => well

6 to play=> playing

7 book => books

8 is=> are

9 few => fewer

10 more easier => easer

11 humider => more humid

12 difficulter => more difficult

Bình luận (0)
LT
Xem chi tiết
NS
18 tháng 2 2018 lúc 14:27

1, thiếu chữ 'the' trước chữ hospital

2,thiếu chữ 'to' trước chữ visit

3,sai chữ footballer sửa thành football player

4, sai chữ'long' sửa thành 'far'

5, thiếu tobe is

Bình luận (0)
VM
18 tháng 2 2018 lúc 15:51

1,Can you tell me the way to the hospital .

2 I am going to visit my friends this weekend .

3 Phong wants to be a footballer .

4 How far is it from your house to school ?

5 What isthe weather in Autumn .

Bình luận (0)