Sắp xếp lại thứ tự các chữ cái để tạo thành từ đúng
1.ealterogth
2.evseraro
3.eitm
4.taotl
5.ccaoh
sắp xếp các từ theo thứ tự đứng để tạo thành câu đúng
1 time/they/do /what /leisure/did/their/in/?
what did you do in their leisure time ?
What did they do in their leisure time?
Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ có nghĩa:
1. anirt
2. ionys 3. ylgu
4. iclinc
5. esbedcri
6. naple
7. depsn
1 train
2 noisy
3 ugly
4 clinic
5 describe
6 plane
7 spend
train
noisy
ugly
clinic
describe
plane
spend
1. Rearrange the letters to make words. Then say.
(Sắp xếp lại các chữ cái để tạo thành từ. Sau đó nói.)
1. square: hình vuông
2. fox: con cáo
3. quiz: câu đố
4. box: cái hộp
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đún
ecalp ____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
SSCLROOAM _______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
SSCLROOAM _______________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
HATW ___________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
NOUCTRY _____________
Sắp xếp các chữ cái để tạo thành từ đúng
IMET _______________