Những câu hỏi liên quan
NP
Xem chi tiết
H24
19 tháng 4 2023 lúc 17:46

1 to play

2 to go

3 to have

4 playing/to play

5 arranging

6 to do

7 arguing

8 disagreeing

9 to cancel

10 to be

11 to meet

12 playing

Bình luận (0)
H24
19 tháng 4 2023 lúc 18:17

1. To play
2. To go
3. To have
4. Playing
5. Arranging
6. To do
7. Arguing
8. Disagreeing
9. To cancel
10. To be
11. To meet
12. Playing

Bình luận (1)
H24
19 tháng 4 2023 lúc 20:19

1.to play
2.to go
3. to have
4.playing
5.arranging
6.to do
7.arguing
8.disagreeing
9.to cancel
10.to be
11.to meet
12.playing

Bình luận (0)
SH
Xem chi tiết
SH
4 tháng 4 2022 lúc 17:00

help

Bình luận (0)
ML
8 tháng 4 2022 lúc 8:29

not

Bình luận (1)
SH
Xem chi tiết
HM
Xem chi tiết
HT
4 tháng 4 2022 lúc 17:24

Đáng yêu ghê.

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NY
Xem chi tiết
LH
1 tháng 1 2018 lúc 20:16

seeing nha bạn 

Bình luận (0)
TN
1 tháng 1 2018 lúc 20:16

seeing

Bình luận (0)
TA
1 tháng 1 2018 lúc 20:17

Hãy chuyển từ see sang dạng V + ing

Bài làm :See trong dạng Ving là:seeing

Chúc bạn học tốt

Bình luận (0)
NY
Xem chi tiết
H24
1 tháng 1 2018 lúc 20:15

fly\(\rightarrow\)flying

^^

Bình luận (0)
HN
1 tháng 1 2018 lúc 20:12

flying

Bình luận (0)
NN
1 tháng 1 2018 lúc 20:12

Flying

Bình luận (0)
HM
Xem chi tiết
HM
4 tháng 4 2022 lúc 17:10

ét ô ét

 

Bình luận (0)
HM
4 tháng 4 2022 lúc 17:10

sos

Bình luận (0)
HM
4 tháng 4 2022 lúc 17:10

help

 

Bình luận (0)
SH
Xem chi tiết
BU
4 tháng 4 2022 lúc 17:04

My mom always tries to keep our house clean.

Bình luận (0)
NL
15 tháng 4 2022 lúc 20:14

?

Bình luận (0)
LA
Xem chi tiết
DA
19 tháng 5 2018 lúc 3:12
Thêm –ing Going, playing, studying, watching, laying, reading, looking, listening, enjoying, doing, collecting, singing, buying.
Bỏ –e thêm –ing Having, riding, dancing, taking, writing, believing.
Chuyển –ie thành -ying Dying, lying.
Gấp đôi phụ âm Cutting, beginning, swimming, clapping, skipping, running, sitting.
Bình luận (0)