Những câu hỏi liên quan
PV
Xem chi tiết
MT
29 tháng 10 2019 lúc 19:24

hello: xin chào

good morning: chào buổi sáng

good night: chào buổi tối

good afternoon: chào buổi chiều

english: Tiếng anh

maths: Toán

music: Âm nhạc

pen: Bút mực

pencil: Bút chì

science: Khoa học

Tk nha

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
PV
29 tháng 10 2019 lúc 19:23

music là môn học nha các bạn

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
AK
29 tháng 10 2019 lúc 19:24

lên google dịch nha

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
Xem chi tiết
LT
22 tháng 1 2020 lúc 13:00

i'm fine thanks 

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
TN
22 tháng 1 2020 lúc 13:02

Me TOO

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
H24
22 tháng 1 2020 lúc 13:04

Hi, good morning my dear. I'm very well, thanks

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
TT
Xem chi tiết

Xin chào các bạn thân mến, tôi hy vọng những điều tốt đẹp sẽ đến với các bạn, những người đã trả lời câu hỏi của tôi

Gửi đến bạn

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NH
26 tháng 11 2021 lúc 12:46

hello bạn Tuệ lớp 5a5 nhé.

tui là Hân đây

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NH
26 tháng 11 2021 lúc 12:59

Xin chào các bạn thân mến, tôi hy vọng những điều tốt đẹp sẽ đến với các bạn, những người đã trả lời câu hỏi của tôi

#chucbanhoctot

mình ko có copy bài của mấy bạn khác đâu nhé đừng hiểu lầm.

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
TS
Xem chi tiết
H24
23 tháng 10 2021 lúc 13:48

“Hello. Could I speak to Maria, please”     “_____________”

Good morning. How are you?

Yes, of course.

Hello Alice. How are you?

Speaking. Who’s that?

 

Bình luận (0)
VT
Xem chi tiết
PA
22 tháng 6 2018 lúc 21:55

1.Good morning, Hoa. 

2.Good morning, Lan. How are you?

3.I'm fine. Thank you. And you?

4.Fine, thanks. Hoa, this is Lan Anh

5.Hello, Lan Anh. How old are you?

6.I am nine

ủng hộ nhé~~

Bình luận (0)
H24
22 tháng 6 2018 lúc 21:56

Good morning, Hoa. 

Good morning, Lan. How are you ?

I'm fine . Thank you . And you 

Fine, thanks. Hoa, this is Lan Anh

Hello, Lan Anh. How old are you?

I am nine 

Bình luận (0)
H24
22 tháng 6 2018 lúc 21:56

Good morning, Hoa. 
Good morning, Lan. How are you ?
I'm fine . Thank you . And you 
Fine, thanks. Hoa, this is Lan Anh
Hello, Lan Anh. How old are you?
I am nine 

hok tốt 

Bình luận (0)
NT
Xem chi tiết
DT
11 tháng 11 2021 lúc 22:11

TL : a) Hello Mai good morning

        b) Nice to meet you Linda

         c) A B C

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NH
11 tháng 11 2021 lúc 22:12

a.Hello,Mai.Good morning.

b.Nice to meet you Linda!

c.A,B,C

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NC
11 tháng 11 2021 lúc 22:32

Hello Mai good morning

Nice to meet you Linda

ABC

Bình luận (0)
 Khách vãng lai đã xóa
NT
Xem chi tiết
H24
23 tháng 7 2017 lúc 20:13

chọn từ thích hợp :

1. ....................... are you Miss Van ? ( I'm sorry / Hello / Certainly / Excuse me )

2. he likes telling jokes. He has a good sense of ........... (orphanage / neighbor / humor / volunteer )

Bình luận (0)
CV
23 tháng 7 2017 lúc 20:33

1. ....................... are you Miss Van ? ( I'm sorry / Hello / Certainly / Excuse me )

2. he likes telling jokes. He has a good sense of ........... (orphanage / neighbor / humor / volunteer )

Bình luận (0)
EJ
23 tháng 7 2017 lúc 22:01

1. ....................... are you Miss Van ? ( I'm sorry / Hello / Certainly / Excuse me )

2. he likes telling jokes. He has a good sense of ........... (orphanage / neighbor / humor / volunteer )

Bình luận (0)
NV
Xem chi tiết
NQ
28 tháng 6 2016 lúc 13:50

Hello : Xin chào ; Hi : Xin chào ; Greet : Chào (ai đó); Greeting :Lời chào hỏi; Name : Tên

My : Của tôi; is : Là , thì , ở ; Am : .Là , thì , ở ; I : Tôi  ; You : Bạn ; Fine : Khỏe , tốt

Thanks : Cảm ơn ; And : . ; How : Như thế nào ; are : .Là , Thì , ở ; Miss : Cô (chưa có gia đình)

Mrs : Bà (đã có gia đình); Mr :Ông , ngài ; Ms :Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children  : Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We : Chúng tôi ; Miss Hoa : .Cô Hoa; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : Trường học

at : ở tại ; at schoot : ở trường ; Stand up : Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào; Open : Mở ra ; close : Đóng lại ; book : Sách; your : Của bạn

 

open your book : mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại .

 

Bình luận (2)
BT
28 tháng 6 2016 lúc 14:02

Hello:Xin chào(ko thân thiết) ; Hi: Xin chào(thân thiết);Greet : chào đón; Greeting: Lời chào; Name: tên.

My: của tôi; is: là; Am: là; I: tôi; You: bạn; Fine: khỏe; Thanks :cảm ơn; And: Và;

How: Như thế nào; Are: là; Miss=Ms: cô ; Mrs: Bà; Mr: Ông; Ms: cô;

Good morning : Chào buổi sáng; Good afternoon : Chào buổi chiều;

Good evening: chào buổi tối; Good night: Chúc ngủ ngon; night: ban đêm;

Good bye=Bye: Tạm biệt; Children: Những đứa trẻ; Child: đứa trẻ; We : Chúng tôi;

Miss Hoa: cô Hoa; Thank you: Cảm ơn; This: điều/vật này ; year old: tuổi;

How old: Bao nhiêu tuổi; School: Trường học; at: tại,lúc,ở..; at school : ở trường;

Stand up: Đứng lên; Sit down: ngồi xuống; Come in: mời vào; Open: mở;

Close: Đóng; book : sách; Your: của bạn; Open your book : mở sách ra; Close your book : Đóng sách lại.

Bình luận (0)
HL
28 tháng 6 2016 lúc 14:39

Giải nghĩa của các câu tiếng anh này:

Hello : Xin chào ( không thân thiện ) ; Hi : Xin chào ( thân thiện ) ; Greet : chào đón ; Greeting : Lời chào ; Name : Tên

My : của tôi; is : là, thì , ở ; Am : là, thì , ở. ; I : Tôi ; You : bạn ; Fine : khỏe

Thanks : cảm ơn ; And : và ; How : Như thế nào ; are : là , thì , ở ; Miss : Cô ( chưa có gia đình )

Mrs : Bà ( đã có gia đình ); Mr : Ông , ngài ; Ms : Cô , bà ; Good morning : Chào buổi sáng

Good afternoon :Chào buổi chiều ; Good evening : Chào buổi tối ; Good night : Chúc ngủ ngon

night : Buổi tối ; Goodbye : Tạm biệt ; Bye : Tạm biệt ; Children :Những đứa trẻ

Child : Đứa trẻ ; We :Chúng tôi ; Miss Hoa : Cô Hoa. ; Thank you : Cảm ơn

This : Đây ; year old : Tuổi ; How old : Bao nhiêu tuổi ; School : trường học

at : ở tại  ; at school : ở trường học ; Stand up :Đứng lên ; Sit down : Ngồi xuống

come in : Mời vào ; Open : mở; close : đóng ; book :quyển sách ; your : của bạn

open your book : Mở sách ra ; close your book : Đóng sách lại

Bình luận (0)
PL
Xem chi tiết
DX
5 tháng 10 2021 lúc 13:42

A

Bình luận (0)