Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số
a) [-3;1) ∪ (0;4];
b) (0; 2] ∪ [-1;1);
c) (-2; 15) ∪ (3; +∞);
d) (-1; 4/3) ∪ [-1; 2)
e) (-∞; 1) ∪ (-2; +∞).
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: R \ (-∞; 3]
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: R \ (-∞; 3]
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số
( - ∞ ; 3 ] ∩ ( - 2 ; + ∞ )
( - ∞ ; 3 ] ∩ ( - 2 ; + ∞ ) = ( - 2 ; 3 ]
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-2; 15) ∪ (3; +∞)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: [-3; 1) ∪ (0; 4]
[-3;1) = {x ∈ R| -3 ≤ x < 1} (0;4] = {x ∈ R| 0 < x ≤ 4} ⇒ [-3;1) ∪ (0;4] = {x ∈ R| -3 ≤ x < 1 hoặc 0 < x ≤ 4} = {x ∈ R| -3 ≤ x ≤ 4} = [-3;4] Biểu diễn [–3; 4] trên trục số:
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-2; 3) \ (1; 5)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-12; 3] ∩ [-1; 4]
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-2; 3) \ [1; 5)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số: (-2; 3) \ [1; 5)
Xác định các tập hợp sau và biểu diễn chúng trên trục số
R \ ((3; 5) ∩ (4; 6))
R ( ( 3 ; 5 ) ∩ ( 4 ; 6 ) ) = ( - ∞ ; 4 ) ∪ [ 5 ; + ∞ )