Chọn từ khác với các từ còn lại
physical
outdoors
mental
relaxing
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
Câu 1
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A. additive
B. positive
C. competitive
Câu 2
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.transitive
B.diversity
C.definitive
Câu 3
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)
A.nationality
B. ability
C. authority
Câu 4
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.identity
B.necessity
C.sensitive
Câu 5
Chọn từ có trọng âm khác với các từ còn lại.
A.responsibility
B.electricity
C.particularity
5. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)
A. community
B. arrangement
C. independent
D. obesity
6. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)
A. calories
B. healthy
C. hobby
D. unusual
7. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)
A. community
B. obesity
C. independent
8. (Chọn từ có phần nhấn âm khác với từ còn lại)
A. unusual
B. healthy
C. hobby
9. He is holding his neck. I think he has a _________.
A. headache B. allergy C. sore throat D. spot
10. Many people do volunteer work because it can make a ________ in their community. A. difference B. confident C. intelligent D. important
11. We should _________ money for street children
A. plant B. donate C. help D. collect
12. We often read the instructions carefully in order to make ..............of the things we like best.
A. meanings B. models C. copies D. uses
13. Hung loves ____ fast food because it’s not good for his health
A. eating B. to eating C. eat D. ate
14. We hate ………………films on TV. We love going to the cinema.
A. watch B. to watch C. watching D. watched
15. The doctor advised us to play more sports and …………. computer games.
A. more B. little C. less D. least
Chọn câu có từ gạch chân khác với các từ còn lại:
1,B
2,C
3,A
4,B
5,A
6,A
7,A
8,D
9,B
10,C
11,C
12,A
13,A
14,B
15,C
16,C
17,D
18,B
19,B
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. Monday
B. come
C. from
D. some
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. music
B. district
C. city
D. fire
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. Friday
B. fine
C. listen
D. light
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. number
B. student
C. much
D. cupboard
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. pupil
B. music
C. sun
D. student
Chọn từ có cách phát âm khác với các từ còn lại
A. football
B. book
C. good
D. food