Tìm số dư của phép chia : 2005^2005 cho 11
TÌM SỐ DƯ CỦA PHÉP CHIA : 2005 2005 CHO 11
Tìm dư trong phép chia: \(2005^{2005}\)cho 11
Ta có : \(2005=12.167+1\)
\(\Rightarrow2005^{2005}=\left(11.182+3\right)^{2005}\equiv3^{2005}\left(mol11\right)\)
Ta có : \(3^{2005}=9^{1002}.3=\left(11-2\right)^{1002}.3\equiv2^{1002}.3\left(mod11\right)\)
Ta có : \(2^{1002}.2=32^{200}.4.2=\left(3.11-1\right)^{200}.8\equiv8\left(mod11\right)\)
\(\Rightarrow2005^{2005}\equiv8\left(mod11\right)\) hay \(2005^{2005}\) chia 11 dư 8
Ko bt đúng ko ; mình mới hok đồng dư thức . nếu ko đúng mn vào góp ý sửa sai cho mình nhá
Tìm số dư trong phép chia sau:
32005 + 42005 cho 11 và 13
tìm số dư của A= 3 mũ 2005 + 4 mũ 2005 khi chia cho 11 và khi chia cho 13 c
cho A=1944\(^{2005}\)
a,tìm số dư trong phép chia A cho 7
b,tìm chữ số tận cùng của A
c,tìm 2 cs tận cùng của A
a) Dư 2
b) 4
c) chịu :>>>
Xin like nha bạn. Thx bạn
Tìm số dư của A = 32005 + 42005 khi chia cho 11 và khi chia cho 13 ?
+Ta có : 35 ≡ 1 (mod 11) => (35)401 ≡ 1 (mod 11)
Và 45 ≡ 1 (mod 11) => (45)401 ≡ 1 (mod 11)
=> A = 32005 + 42005 ≡ 2 (mod 11)
=> A chia cho 11 dư 2
+Ta có : 33 ≡ 1 (mod 13) => (33)668. 3 ≡ 1.3 (mod 13) => 32005 ≡ 3 (mod 13)
Và 43 ≡ -1 (mod 13) =>(43)668 .4≡ 1.4 (mod 13) => 42005 ≡ 4 (mod 13)
=> A = 32005 + 42005 ≡ 7 (mod 13)
=> A chia cho 13 dư 7 .
số dư của phép chia 2005 : 150 là?
tìm số dư của 2003^2005 chia cho 2007
---------------------2008^2009 ------------11
---------------------19^2008 --------------27
Tìm dư trong phép chia 5^2005 +5^2006 +2007 cho 31
52005 + 52006 + 52007
= 52005.1 + 52005.5 + 52005.52
= 52005.(1 + 5 + 52)
= 52005.31 ⋮ 31
=> số dư trong phép chia này là 0
bạn ơi mk hỏi là 5^2005 + 5^2006 +2007 chứ ko phải 5^2005 + 5^2006 + 5^2007